Tên gốc: taurine
Tên gốc: taurine
Tên biệt dược: L-Taurine®, Taurina®, Taurine Ethyl Ester®, Taurine® Ketoisocaproic Acid
Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng dùng qua đường tiêu hóa
Taurine là một dạng axit amin có chức năng hỗ trợ sự phát triển của hệ thần kinh, giúp điều hòa lượng nước và khoáng chất ở trong máu. Taurine cũng có tính chống oxy hóa.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị suy tim sung huyết
Bạn uống 2-6g thuốc mỗi ngày, chia thành hai hoặc ba liều.
Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị viêm gan cấp tính
Bạn uống 4g thuốc mỗi ngày 3 lần trong vòng 6 tuần.
Liều dùng cho trẻ em nhỏ hơn 18 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Taurine hầu hết thường được dùng chung với các loại thuốc khác để điều trị suy tim sung phơi nhiễm với các chất độc hại và các rối loạn về gan. Mặc dù không phải là phương pháp điều trị chính của tình trạng này, nhưng taurine lại được sử dụng chung với các loại thuốc khác có tác dụng mạnh hơn để cải thiện tiên lượng bệnh và làm giảm các biến chứng nghiêm trọng ở bệnh nhân.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Taurine có thể an toàn cho người lớn và trẻ em khi sử dụng bằng đường uống với liều lượng thích hợp. Taurine đã được sử dụng an toàn ở người lớn trong các nghiên cứu kéo dài một năm. Thuốc cũng an toàn cho trẻ em khi sử dụng đến 4 tháng. Những người tham gia vào các nghiên cứu đã không báo cáo về bất kỳ tác dụng phụ nào liên quan đến việc sử dụng taurine. Tuy nhiên, có một báo cáo nói về tổn thương não ở một vận động viên thể hình đã sử dụng khoảng 14g taurine kết hợp với insulin và steroid đồng hóa. Vẫn chưa rõ điều này là do sử dụng taurine hay các loại thuốc khác.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng thuốc taurine, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Thuốc taurine có dạng viên nang với hàm lượng 5mg.
Miễn trừ trách nhiệm
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!