Đa ối là gì? Nguyên nhân gây đa ối và cách điều trị
Đa ối là tình trạng lượng nước ối trong tử cung vượt quá mức bình thường. Nước ối là một môi trường lỏng bao quanh thai nhi, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bé khỏi các chấn thương, nhiễm trùng, đồng thời hỗ trợ sự phát triển của hệ xương,
1.Mức độ đa ối
Đa ối được chia thành các mức độ:
- Đa ối nhẹ: Thường không có triệu chứng rõ ràng và có thể không cần can thiệp.
- Đa ối trung bình: Có thể gây ra một số triệu chứng cho mẹ.
- Đa ối nặng: Gây ra các triệu chứng nghiêm trọng và cần được can thiệp y tế.
2.Dấu hiệu của đa ối
Đa ối thường được chẩn đoán qua siêu âm bằng cách đo chỉ số ối (AFI) hoặc túi ối lớn nhất. Tuy nhiên, một số dấu hiệu lâm sàng mà mẹ bầu có thể nhận thấy bao gồm:
- Bụng to nhanh và căng cứng bất thường: Tử cung lớn hơn so với tuổi thai.
- Khó thở, đau tức bụng, đặc biệt khi nằm: Do tử cung chèn ép lên cơ hoành.
- Phù nề: Tay, chân, âm hộ, thành bụng có thể bị phù.
- Khó sờ nắn các phần thai nhi: Do lượng nước ối quá nhiều.
- Khó nghe tim thai.
- Cổ tử cung hé mở, âm đạo căng phồng.
3.Nguyên nhân gây đa ối
Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là đa ối nhẹ, không tìm được nguyên nhân cụ thể (chiếm khoảng 40% trường hợp). Tuy nhiên, một số nguyên nhân phổ biến có thể gây đa ối bao gồm:
- Tiểu đường thai kỳ: Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu.
- Dị tật thai nhi:
- Tắc nghẽn đường tiêu hóa: Gây cản trở khả năng nuốt nước ối của thai nhi (ví dụ như teo thực quản, hẹp tá tràng).
- Bất thường hệ thần kinh trung ương: Ảnh hưởng đến khả năng nuốt của thai.
- Bất thường về nhiễm sắc thể: Như hội chứng Down, Edward, Patau.
- Các dị tật khác: Suy tim thai, phù thai.
- Đa thai: Đặc biệt là hội chứng truyền máu song thai.
- Nhiễm trùng bào thai: Như Rubella, Toxoplasma, CMV, giang mai, parvovirus.
- Bất tương hợp nhóm máu mẹ và thai nhi (Rh).
- Mẹ bị rối loạn chuyển hóa: Ví dụ như tăng canxi máu.
4.Đa ối có nguy hiểm không?
Đa ối có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi, bao gồm:
Đối với mẹ:
- Vỡ ối sớm, sinh non: Do màng ối căng quá mức.
- Đờ tử cung, băng huyết sau sinh: Do tử cung bị căng giãn quá mức trong thai kỳ.
- Sa dây rốn: Khi vỡ ối, dây rốn có thể sa ra ngoài trước ngôi thai.
- Ngôi thai bất thường: Thai nhi có nhiều không gian để xoay trở, dẫn đến ngôi ngược, ngôi ngang, gây khó khăn cho cuộc sinh.
- Khó thở, suy hô hấp.
- Tiền sản giật, phù toàn thân.
Đối với thai nhi:
- Tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh.
- Thai chết lưu.
- Hạn chế sự phát triển của thai nhi (trong một số trường hợp).
- Sinh non: Dẫn đến các vấn đề sức khỏe do cơ quan chưa phát triển hoàn thiện.
5.Điều trị đa ối
Việc điều trị đa ối tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và tuổi thai. Mục tiêu là giảm bớt lượng nước ối và kiểm soát các biến chứng có thể xảy ra.
- Theo dõi: Với đa ối nhẹ và không có triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ yêu cầu theo dõi chặt chẽ thai kỳ.
- Điều trị nguyên nhân: Nếu đa ối do các bệnh lý của mẹ (ví dụ tiểu đường thai kỳ), việc kiểm soát tốt bệnh lý nền là rất quan trọng.
- Chọc ối giảm áp: Trong trường hợp đa ối nặng gây khó chịu cho mẹ hoặc nguy hiểm cho thai, bác sĩ có thể chọc ối để rút bớt lượng nước ối dư thừa. Tuy nhiên, thủ thuật này có rủi ro nhất định (vỡ ối, nhiễm trùng).
- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có thể được cân nhắc để giảm lượng nước ối, nhưng cần thận trọng do có thể có tác dụng phụ.
- Chế độ ăn uống và sinh hoạt:
- Nghỉ ngơi hợp lý.
- Hạn chế thực phẩm nhiều muối.
- Hạn chế thực phẩm và trái cây nhiều nước (dưa hấu, cam, quýt, bưởi) và không chế biến rau thành dạng canh/soup quá nhiều.
- Đảm bảo uống đủ 1.5 - 2 lít nước mỗi ngày (không nên uống quá nhiều).
- Ăn nhiều rau xanh (không mọng nước) và trái cây giàu chất xơ (lê, chuối, táo).
- Chỉ định sinh mổ: Trong trường hợp đa ối nặng, có biến chứng hoặc ngôi thai bất thường, bác sĩ có thể chỉ định sinh mổ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
❓ Hỏi bác sĩ miễn phí từ xa, click hỏi ngay!
cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin rất hữu ích về đa ối