Thuốc chẹn beta ngăn chặn tác động của adrenaline, giúp làm giảm nhịp tim và giảm sức mạnh của các cơn co thắt cơ tim. Thuốc được sử dụng để điều trị cao huyết áp, loạn nhịp tim (nhịp tim bất thường), đau thắt ngực, suy tim sung huyết và ngăn ngừa đau tim ở những người đã từng bị đau tim. Loại thuốc trợ tim này thường được kê đơn sau cơn đau tim để giúp tim hồi phục.
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng loại thuốc này là các vấn đề về thận và gan, chóng mặt, tụt huyết áp khi đứng lên do nhịp tim chậm.
7. Thuốc chặn canxi
Nhóm thuốc điều trị tim mạch này bao gồm:
- Amlodipine
- Diltiazem
- Felodipine
- Nifedipine
- Nimodipine
- Nisoldipine
- Verapamil.
Thuốc chặn canxi có tác dụng làm giảm khối lượng công việc của tim và tăng cường cung cấp máu giàu oxy. Chúng ngăn canxi xâm nhập vào các tế bào của tim và động mạch. Qua đó, thuốc có thể làm giảm sức mạnh bơm máu của tim và làm thư giãn mạch máu. Thuốc được dùng trong điều trị huyết áp cao, loạn nhịp tim (nhịp tim bất thường) và đau thắt ngực do giảm cung cấp máu cho cơ tim.

8. Thuốc giảm cholesterol
Nhóm thuốc này bao gồm:
- Statin: Atorvastatin, Fluvastatin, Lovastatin, Pitavastatin, Pravastatin, Rosuvastatin, Simvastatin.
- Axit nicotinic: Niacin
- Thuốc ức chế hấp thu cholesterol: Ezetimibe
- Kết hợp statin và chất ức chế hấp thu cholesterol: Ezetimibe/Simvastatin.
Thuốc có tác dụng làm giảm mức cholesterol xấu trong máu. Hầu hết những người từng bị đau tim hoặc đột quỵ, đã từng phẫu thuật bắc cầu, đặt stent hoặc mắc bệnh tiểu đường đều có chỉ định dùng statin. Một số bệnh nhân có mức LDL cholesterol cao nhưng không mắc bệnh tim cũng nên dùng statin để dự phòng nguy cơ tim mạch về lâu dài.
Các loại thuốc hạ lipid máu khác ngoài statin thường chỉ được sử dụng cho những bệnh nhân không có hiệu quả khi dùng statin hoặc mắc phải tác dụng phụ nghiêm trọng từ liệu pháp statin.
9. Thuốc điều trị tim mạch: Thuốc lợi tiểu
Nhóm thuốc lợi tiểu bao gồm:
- Acetazolamide
- Amiloride
- Bumetanide
- Chlorothiazide
- Chlorthalidone
- Furosemide
- Hydro-chlorothiazide
- Indapamide
- Metalozone
- Spironolactone
- Torsemide.
Thuốc có tác dụng khiến cơ thể tự đào thải chất lỏng và natri dư thừa qua nước tiểu. Điều này giúp giảm khối lượng công việc của tim. Đồng thời, làm giảm sự tích tụ chất lỏng trong phổi và các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như tình trạng sưng phù ở mắt cá chân và chân. Các loại thuốc lợi tiểu được sử dụng để giúp giảm huyết áp, giảm sưng (phù nề) do tích tụ dư thừa chất lỏng trong cơ thể.
10. Digoxin
Thuốc điều trị tim mạch Digoxin có tác dụng làm tăng lực co bóp của tim. Thuốc được sử dụng để làm giảm các triệu chứng suy tim, đặc biệt khi bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn khác bao gồm thuốc ức chế ACE, ARB và thuốc lợi tiểu. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị một số chứng nhịp tim không đều (loạn nhịp tim), đặc biệt là rung tâm nhĩ.
11. Thuốc giãn mạch
Thuốc giãn mạch hay còn được gọi là nitrat bao gồm:
- Isosorbide dinitrate
- Isosorbide mononitrate
- Hydralazine
- Nitroglycerin
- Minoxidil.
Thuốc có tác dụng làm giãn mạch và gián tiếp làm giảm huyết áp. Các loại thuốc này giúp làm giãn mạch, tăng cung cấp máu giàu oxy cho tim, đồng thời giảm khối lượng công việc của tim, làm dịu cơn đau ngực (đau thắt ngực).
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tác dụng của các loại thuốc điều trị tim mạch. Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng chúng thường chỉ là tạm thời và có thể biến mất sau một thời gian ngắn. Nếu gặp bất kỳ tác dụng khó dung nạp, hãy đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc kê một đơn thuốc khác phù hợp hơn. Đối với các phản ứng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng dị ứng, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!