Gạo lứt đen: Có màu tím than đến đen. Đây là gạo lứt có hàm lượng chất chống oxy hóa cao nhất trong tất cả các loại gạo. Nó đặc biệt giàu anthocyanin – một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và có đặc tính chống viêm. Chỉ số đường huyết của gạo lứt đen là 54.2 – mức trung bình. Gạo lứt đỏ: Có màu đỏ nâu. Loại này có chứa nhiều chất có khả năng chống lại gốc tự do hơn và hàm lượng flavonoid cao hơn gạo lứt đen. Flavonoid cũng là hợp chất có tác dụng chống viêm. Chỉ số đường huyết của gạo lứt đỏ cũng ở mức trung bình, khoảng 66, cao hơn gạo lứt đen. Gạo mầm: Đây cũng là một loại gạo lứt nhưng còn nguyên phôi. Một số tài liệu cho biết gạo mầm giàu chất GABA và oryzanol nên hỗ trợ duy trì đường huyết ổn định rất tốt. Các loại đường tự do được tạo ra khi nấu cơm gạo mầm cũng giúp cơm thơm ngon hơn, tiêu hóa và hấp thu trong ruột tốt hơn. Chỉ số đường huyết của gạo mầm là 50, mức trung bình, thấp hơn hai loại kể trên. Người tiểu đường ăn bao nhiêu gạo lứt mỗi ngày?
Không có một lời khuyên chính xác cho từng người tiểu đường nên ăn bao nhiêu gạo lứt mỗi ngày. Lượng thực phẩm mỗi bữa ăn sẽ thay đổi tùy vào nhu cầu năng lượng của bạn. Rõ ràng là người lao động nặng sẽ cần ăn nhiều hơn người chỉ hoạt động nhẹ nhàng.
Bạn có thể tính lượng calo cần nạp vào thông qua tính chỉ số TDEE (là chỉ số calo cơ thể đốt cháy trong vòng 1 ngày đêm). Dựa trên con số này, hãy tính toán ra khối lượng đồ ăn mỗi bữa. Để thiết kế bữa ăn một cách đơn giản, bạn có thể lấy một chiếc đĩa chứa vừa đủ lượng thức ăn trong bữa đó, để ½ đĩa là rau xanh, ¼ là cơm gạo lứt và ¼ còn lại là thực phẩm giàu đạm.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!