backup og meta

SADAPRON

SADAPRON

Tên biệt dược: Sadapron 100, Sadapron 300.

Tên hoạt chất: Allopurinol.

Tác dụng

Thuốc Sadapron 100 (Sadapron 300) có tác dụng gì ?

Hoạt chất chính trong thuốc là allopurinol, một chất có tác dụng làm giảm nồng độ acid uric trong máu. Thường được chỉ định điều trị trong các bệnh lý có liên quan đến sự lắng đọng tinh thể urat/ acid uric, chẳng hạn như là: 

  • Bệnh gout.
  • Bệnh thận do acid uric cấp tính.
  • Sỏi thận acid uric. 
  • Bệnh máu (tăng sinh tủy).
  • Ung thư hoặc hóa trị ung thư.

Một số tác dụng khác của thuốc Sadapron 100 mg và Sadapron 300 mg không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ. 

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Thuốc Sadapron có những dạng và hàm lượng nào?

Viên nén Sadapron 100mg và Sadapron 300mg.

Liều dùng thuốc Sadapron cho người lớn như thế nào?

Liều khuyến cáo thông thường cho người lớn và trẻ em trên 15 tuổi là Sadapron 100 – 300mg mỗi ngày. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng dựa theo kết quả của nồng độ acid uric trong máu, các trường hợp nghiêm trọng có thể dùng liều lên đến 600 – 900mg/ ngày, chia làm nhiều lần uống.

Nên cân nhắc giảm liều và ưu tiên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả cho người cao tuổi, bệnh nhân suy gan và suy thận nhẹ. 

Đối với bệnh nhân suy thận nặng: khuyến cáo dùng liều ít hơn 100 mg mỗi ngày hoặc sử dụng liều đơn 100 mg cách nhau vài ngày. Nếu cần phải thẩm tách 2 – 3 lần một tuần, bạn có thể uống Sadapron 300 – 400 mg ngay sau mỗi lần thẩm tách.

Liều dùng thuốc Sadapron cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em dưới 15 tuổi có thể sử dụng liều 10 – 20 mg/ kg thể trọng/ ngày. Liều tối đa là 400 mg mỗi ngày. Mặc dù vậy nhưng thuốc Sadapron rất hiếm khi được chỉ định dùng cho trẻ em, ngoại trừ các tình trạng ung thư ác tính. 

Cách dùng

Cách dùng thuốc sadapron

Bạn nên dùng thuốc Sadapron 100mg (Sadapron 300mg) như thế nào? 

Viên nén Sadapron được sử dụng bằng đường uống theo liều lượng chỉ định của bác sĩ. Bạn có thể dùng thuốc ở bất kỳ thời điểm nào trong ngày, tuy nhiên tốt nhất là uống sau bữa ăn để hạn chế khả năng ảnh hưởng đến dạ dày. 

Bên cạnh đó, bạn nên lưu ý uống thuốc với nhiều nước, cũng như tăng cường lượng chất xơ trong chế độ ăn hằng ngày để ngăn ngừa tình trạng sỏi thận.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều thuốc Sadapron?

Quá liều allopurinol đã được ghi nhận khi bệnh nhân dùng liều 5g, hiếm gặp các trường hợp dùng liều cao lên đến 20g. Các triệu chứng quá liều có thể kể đến như là: buồn nôn, nôn, tiêu chảy và choáng váng. 

Để đảm bảo an toàn trong các trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở Y tế địa phương gần nhất để được xử trí kịp thời.

Ngoài ra, bạn cũng cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên uống một liều thuốc Sadapron 100 hoặc Sadapron 300, hãy dùng càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sadapron?

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải sau khi sử dụng thuốc bao gồm:

  • Nổi mẩn, dát sần hoặc ngứa (thường gặp nhất).
  • Ban tróc vảy.
  • Hội chứng Stevens-Johnson.
  • Hoại tử da nhiễm độc.
  • Sốt, lạnh run.
  • Giảm hoặc tăng bạch cầu.
  • Đau khớp.
  • Viêm mạch.

Rất hiếm gặp:

  • Viêm thần kinh ngoại biên.
  • Rụng tóc.
  • Buồn nôn, nôn.
  • Đau bụng, tiêu chảy.
  • Nhức đầu, buồn ngủ và chóng mặt.

Tác dụng phụ của thuốc sadapron

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của thuốc Sadapron 100 mg (Sadapron 300 mg) và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Sadapron, bạn nên lưu ý những gì?

Chống chỉ định sử dụng thuốc Sadapron 100 và Sadapron 300 trong trường hợp:

  • Mẫn cảm với allopurinol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Các đợt gout cấp tính. 

Thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận, đái tháo đường, suy gan, suy tim hoặc đang điều trị tăng huyết áp bằng thuốc lợi tiểu hay thuốc ức chế men chuyển. Theo dõi thường xuyên chức năng gan thận.

Không nên dùng thuốc Sadapron 100mg (Sadapron 300mg) cho các trường hợp tăng acid uric máu không có triệu chứng. Thay vào đó nên điều chỉnh chế độ ăn uống và kiểm soát nguyên nhân để khắc phục tình trạng bệnh.

Nếu đang điều trị mà gặp triệu chứng gout trầm trọng, hãy tiếp tục điều trị với thuốc và sử dụng thêm các thuốc kháng viêm hoặc colchicin trong ít nhất một tháng.

Nguy cơ tăng nồng độ xanthin trong nước tiểu dẫn đến lắng đọng xanthin ở thận có thể xảy ra đối với một số người. Để giảm thiểu nguy cơ này, bạn nên đảm bảo uống đủ lượng nước cần thiết mỗi ngày (khoảng 2 – 3 lít). 

Điều trị thích hợp bằng thuốc Sadapron sẽ làm tan khối sỏi thận lớn có khả năng gây ảnh hưởng đến ống dẫn tiểu (niệu quản).

Mức hormon kích thích tuyến giáp TSH có thể tăng lên ở những bệnh nhân nhân điều trị lâu dài với allopurinol. Do đó, nên thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bị thay đổi chức năng tuyến giáp.

Viên nén Sadapron 100 mg (Sadapron 300 mg) có chứa thành phần lactose, không nên dùng cho bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose, thiếu hụt men Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

Không ngừng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy đỡ hơn vì bệnh có thể trở nặng.

Vì thuốc có gây buồn ngủ, chóng mặt và thất điều nên cần thận trọng nếu vận hành máy móc, lái xe hoặc tham gia vào các hoạt động nguy hiểm.

Thận trọng khi dùng thuốc Sadapron

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Sadapron trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Chưa có đầy đủ bằng chứng về tính an toàn của allopurinol đối với thai kỳ ở người, do đó khuyến cáo không nên dùng thuốc Sadapron 100 hoặc Sadapron 300 ở phụ nữ có thai. Chỉ sử dụng khi không có biện pháp thay thế an toàn hơn và khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ cho người mẹ hoặc thai nhi.

Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, phụ nữ đang cho con bú nên thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Tương tác thuốc

Thuốc có thể tương tác với thuốc Sadapron là thuốc gì?

Thuốc Sadapron 100 (Sadapron 300) có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với Sadapron 100mg và 300mg bao gồm:

  • Vitamin C liều cao.

Thuốc Sadapron có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Bạn không nên uống rượu trong thời gian điều trị với thuốc Sadapron 100 hoặc Sadapron 300. Bởi vì rượu có thể làm cho tình trạng của bạn trở nên trầm trọng hơn. 

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là trong mục Thận trọng/Cảnh báo.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Sadapron như thế nào?

Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C.

Tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.

Để xa tầm tay trẻ em.

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Sadapron 100. https://drugbank.vn/thuoc/Sadapron-100&VN-20971-18. Ngày truy cập 24/01/2022

Sadapron 300. https://drugbank.vn/thuoc/Sadapron-300&VN-20972-18. Ngày truy cập 24/01/2022

Allopurinol. https://www.drugs.com/allopurinol.html. Ngày truy cập 24/01/2022

Allopurinol (Oral Route), https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/allopurinol-oral-route/proper-use/drg-20075476. Ngày truy cập 24/01/2022

Allopurinol 300mg Tablets. https://www.medicines.org.uk/emc/product/6006/smpc#gref. Ngày truy cập 24/01/2022

Allopurinol. https://www.nhs.uk/medicines/allopurinol/. Ngày truy cập 24/01/2022

Phiên bản hiện tại

26/01/2022

Tác giả: Ngân Châu

Tham vấn y khoa: Bác sĩ Nguyễn Thường Hanh

Cập nhật bởi: Lương Lan


Bài viết liên quan

Colchicine

Methylprednisolone


Tham vấn y khoa:

Bác sĩ Nguyễn Thường Hanh

Nội khoa - Nội tổng quát · Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Bắc Ninh


Tác giả: Ngân Châu · Ngày cập nhật: 26/01/2022

ad iconQuảng cáo

Bài viết này có hữu ích với bạn?

ad iconQuảng cáo
ad iconQuảng cáo