Hoạt chất: Thuốc chứa perindopril + indapamide
Nhóm thuốc: Thuốc chống tăng huyết áp
Tác dụng
Tác dụng của perindopril + indapamide là gì?
Thuốc perindopril + indapamide được dùng để điều trị tăng huyết áp nguyên phát cho bệnh nhân có huyết áp không được kiểm soát đầy đủ khi dùng một mình perindopril.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Thuốc perindopril + indapamide có các dạng nào?
Perindopril + indapamide có những dạng và hàm lượng sau:
- Viên nén 4 mg/1.25 mg
Liều dùng thuốc perindopril + indapamide cho người lớn là bao nhiêu?
Liều dùng sẽ nên được bác sĩ chuẩn liều từ 2 mg/0.625 mg đến 4mg/1.25mg mỗi ngày khi xem xét phản ứng huyết áp và chức năng thận.
Liều dùng perindopril + indapamide dùng cho trẻ em là bao nhiêu?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc perindopril + indapamide như thế nào?
Nên dùng thuốc tốt nhất là sau bữa sáng. Liều dùng nên được điều chỉnh dựa trên thông tin bệnh nhân và phản ứng điều trị huyết áp. Bạn nên dùng thuốc đúng theo liều lượng bác sĩ đã chỉ định.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: Tụt huyết áp, buồn nôn, nôn, chóng mặt, buồn ngủ, tinh thần lú lẫn, chuột rút, yếu cơ, rối loạn tiêu hóa, thiểu niệu dẫn tới vô niệu, mất cân bằng muối nước.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc perindopril + indapamide?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Ho
- Hạ huyết áp, ngất xỉu, nhạy cảm với ánh sáng
- Suy nhược thần kinh trung ương, rối loạn chức năng thần kinh trung ương
- Phản ứng da liễu như phát ban dát sần, bệnh vẩy nến…
- Rối loạn điện giải như tăng kali huyết, hạ kali hoặc natri huyết…
- Tăng men gan và bilirubin huyết thanh
- Bệnh não gan, suy giảm chức năng thận
- Tăng acid uric máu, ảnh hưởng đến huyết học
Một số tác dụng phụ của thuốc ở các cơ quan:
- Rối loạn tai: Chóng mặt, ù tai
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón, khó tiêu, khô miệng
- Rối loạn chung và tình trạng cơ địa: Suy nhược
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Chán ăn
- Rối loạn cơ xương và mô liên kết: Co cứng cơ
- Rối loạn hệ thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, loạn cảm
- Rối loạn hô hấp, lồng ngực và trung thất: Khó thở
- Rối loạn da và mô dưới da: Ban dát sẩn, ngứa
Một số tác dụng phụ nguy hiểm:
- Phù mạch với phù thanh quản
- Loạn nhịp tim
- Hiếm khi, vàng da ứ mật có thể tiến triển thành hoại tử gan tối cấp
- Phản ứng quá mẫn
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc perindopril + indapamide bạn nên biết những gì?
Thận trọng khi dùng thuốc khi:
- Bạn bị các bệnh như tim thiếu máu cục bộ, suy tim, hội chứng QT dài, bệnh mạch máu não, mất bù tim cấp tính, bệnh cơ tim phì đại, hẹp van động mạch chủ hoặc van 2 lá
- Bị bệnh đái tháo đường hoặc tiền đái tháo đường
- Gặp tình trạng mất nước, suy giảm thể tích
- Mắc bệnh mạch máu collagen, xơ gan
- Tiền sử bệnh gút
- Bệnh nhân phải phẫu thuật lớn
- Bệnh nhân mắc chứng tăng aldosteron nguyên phát
- Suy gan và thận, hẹp động mạch thận
- Bệnh nhân thẩm phân máu, tăng huyết áp do mạch máu thận, suy tim sung huyết
- Người cao tuổi
- Bệnh nhân bị cường giáp hoặc các bệnh tuyến giáp khác
Chống chỉ định cho trường hợp:
- Quá mẫn với các thành phần của thuốc
- Có tiền sử phù mạch do dùng thuốc ức chế men chuyển
- Phù mạch di truyền hoặc vô căn
- Người bị tai biến mạch máu não, vô niệu
- Hạ kali máu hoặc bệnh não gan
- Suy gan nặng, suy thận trung bình đến nặng
- Bệnh nhân dùng aliskiren
- Trẻ em
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Không dùng thuốc cho nhóm đối tượng này.
Tương tác thuốc
Perindopril + indapamide có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc perindopril + indapamide có thể tương tác với các thuốc:
- Thuốc hạ huyết áp khác, thuốc giãn mạch, baclofen
- Lithi
- Thuốc giảm đau kháng viêm không steroid
- Thuốc cường giao cảm
- Thuốc chẹn thụ thể angiotensin và estramustine
- Thuốc gây mê
- Ciclosporin, heparin, trimethoprim, o-trimoxazole, thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali, thuốc bổ sung kali và các chất thay thế muối có chứa kali
- Thuốc điều trị đái tháo đường như insulin và thuốc hạ đường huyết
- Allopurinol, thuốc ức chế miễn dịch, corticosteroid hoặc procainamide
- Glycosid tim
- Thuốc an thần, thuốc nhuận tràng
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới perindopril + indapamide không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào nào ảnh hưởng đến thuốc perindopril + indapamide?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản
Bạn nên bảo quản perindopril + indapamide như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng.