Đái tháo đường thai kỳ là một rối loạn chuyển hóa đường huyết xảy ra trong thai kỳ, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ bầu và thai nhi nếu không được tầm soát và kiểm soát đúng thời điểm. Tại Việt Nam, tỷ lệ đái tháo đường thai kỳ đạt mức 20% trên tổng số thai phụ thăm khám tại các bệnh viện, cơ sở y tế chuyên khoa vào năm 2017.
Điều đáng mừng là, với việc hiểu rõ bệnh lý, tuân thủ lịch xét nghiệm chẩn đoán, kết hợp chế độ ăn hợp lý và theo dõi đường huyết khoa học, phần lớn các mẹ bầu có thể trải qua thai kỳ an toàn và sinh con khỏe mạnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ đái tháo đường thai kỳ là gì, cách chẩn đoán theo tiêu chuẩn mới nhất, cùng lộ trình kiểm soát đường huyết và chăm sóc sau sinh hiệu quả.
1. Đái tháo đường thai kỳ là gì?
Đái tháo đường thai kỳ (hay tiểu đường thai kỳ) là tình trạng rối loạn dung nạp glucose được phát hiện lần đầu trong giai đoạn tam cá nguyệt thứ hai hoặc thứ ba, ở phụ nữ trước đó chưa từng được chẩn đoán đái tháo đường type 1 hoặc type 2.
Tiểu đường thai kỳ khiến lượng đường trong máu cao, có thể ảnh hưởng đến cả mẹ bầu và sức khỏe của em bé.
Điểm khác biệt lớn của đái tháo đường thai kỳ so với các dạng đái tháo đường khác là tính tạm thời. Bệnh thường hết sau khi sinh, nhưng vẫn để lại nguy cơ cao tiến triển thành đái tháo đường type 2 trong tương lai nếu mẹ không duy trì lối sống lành mạnh.
[embed-health-tool-due-date]
2. Yếu tố nguy cơ và cơ chế gây bệnh
Đái tháo đường thai kỳ xảy ra khi cơ thể mẹ không sản xuất đủ insulin để đáp ứng nhu cầu tăng cao trong thai kỳ hoặc mẹ bầu có tình trạng kháng insulin, dẫn tới tăng đường huyết ở mẹ.
Nguyên nhân chính xác chưa được xác định, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bị tiểu đường thai kỳ, bao gồm:
- Tuổi thai phụ lớn hơn 40.
- Chỉ số khối cơ thể (BMI) trên 30 (thừa cân, béo phì).
- Tiền sử sinh con nặng hơn 4,1 kg.
- Đã từng mắc đái tháo đường thai kỳ ở lần mang thai trước.
- Bị tiền đái tháo đường.
- Rối loạn hormone như hội chứng buồng trứng đa nang.
- Tiền sử gia đình (cha mẹ, anh/chị/em ruột) bị đái tháo đường.
- Ít hoặc không hoạt động thể chất trước và trong thai kỳ.
- Thuộc một chủng tộc hoặc dân tộc nhất định, chẳng hạn như người da đen, người gốc Tây Ban Nha, người Mỹ bản địa và người Châu Á.
3. Chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ: Thời điểm và xét nghiệm cần biết
Hiện nay, có 2 hình thức xét nghiệm phổ biến:
- Phương pháp sàng lọc 1 bước: Là phương pháp sử dụng xét nghiệm dung nạp glucose 75g trong 2 giờ, được Hiệp hội Nghiên cứu Bệnh Tiểu đường Thai kỳ Quốc tế (IADPSG) và Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) ủng hộ, giúp sàng lọc và chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ trong một lần khám. Phương pháp này đòi hỏi mẹ phải nhịn ăn trước khi xét nghiệm và dành khoảng 2 giờ cho toàn bộ quy trình.
- Phương pháp sàng lọc 2 bước: Được ACOG khuyến nghị, bắt đầu bằng xét nghiệm thử glucose 50g trong 1 giờ không nhịn ăn. Nếu mức glucose trong ngưỡng bất thường, mẹ cần làm xét nghiệm dung nạp glucose 100g trong 3 giờ và phải nhịn ăn trước khi làm xét nghiệm này.
Thời điểm xét nghiệm đái tháo đường thai kỳ được phân như sau:
Thời điểm | Xét nghiệm | Ngưỡng chẩn đoán |
Tuần 24-28 (mọi thai phụ) | Phương pháp xét nghiệm dung nạp glucose 1 bước (one-step screening approach) hoặc phương pháp xét nghiệm 2 bước (two-step screening approach). | Phương pháp xét nghiệm 1 bước: Mẹ bị đái tháo đường thai kỳ khi: Chỉ số đường huyết khi đói ≥ 92 mg/dL. Chỉ số đường huyết sau 1 giờ uống glucose ≥ 180 mg/dL. Chỉ số đường huyết sau 2 giờ uống glucose ≥ 153 mg/dL. Phương pháp xét nghiệm 2 bước: Bước 1: Nếu đường huyết < 140 mg/dL là bình thường, nếu ≥140mg/dL cần làm bước 2. Bước 2: Mẹ bị đái tháo đường thai kỳ khi: Chỉ số đường huyết khi đói ≥ 95mg/dL. Chỉ số đường huyết sau 1 giờ uống glucose ≥ 180 mg/dL. Chỉ số đường huyết sau 2 giờ uống glucose ≥ 155 mg/dL. Chỉ số đường huyết sau 3 giờ uống glucose ≥ 140 mg/dL. |
Lần khám đầu tiên (những mẹ bầu có nguy cơ cao) | Xét nghiệm đường huyết lúc đói (FPG) hoặc xét nghiệm HbA1c. | Phương pháp xét nghiệm HbA1c: HbA1c ≥ 6,5%: Đái tháo đường trước khi mang thai. HbA1c = 6,0-6,4%: Đái tháo đường thai kỳ. HbA1c = 5,7-5,9%: Rối loạn dung nạp glucose. Cần xét nghiệm dung nạp glucose 3 giờ (GTT 3 giờ) vào tuần thai 24-28. HbA1c < 5,7%: Bình thường. Cần xét nghiệm dung nạp glucose như bình thường ở tuần thai 24-28. |
4. Biến chứng ở mẹ bầu và thai nhi nếu kiểm soát kém tiểu đường thai kỳ
Nếu đái tháo đường thai kỳ không được kiểm soát tốt, mẹ bầu và thai nhi đều có nguy cơ cao gặp biến chứng, ảnh hưởng trong thai kỳ, khi sinh và cả về lâu dài.
Biến chứng ở mẹ
- Tiền sản giật và tăng huyết áp: Đường huyết cao làm tăng nguy cơ huyết áp cao và tiền sản giật – tình trạng có thể đe dọa tính mạng cả mẹ và thai nhi.
- Sinh mổ: Thai quá lớn hoặc các biến chứng khác khiến nguy cơ phải mổ lấy thai cao hơn.
- Tăng nguy cơ đái tháo đường type 2 sau sinh: Phụ nữ từng mắc đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ tái bệnh trong lần mang thai tiếp theo cũng như tiến triển thành đái tháo đường type 2 trong tương lai nếu không duy trì lối sống lành mạnh.
Biến chứng ở thai nhi và trẻ sơ sinh
- Cân nặng khi sinh cao: Lượng đường trong máu cao có thể khiến thai nhi phát triển quá lớn. Trẻ sơ sinh nặng 4 kg trở lên có thể bị kẹt trong ống sinh, bị chấn thương khi sinh hoặc cần sinh mổ.
- Sinh non: Đường huyết cao làm tăng nguy cơ chuyển dạ sớm hoặc phải chấm dứt thai kỳ sớm do biến chứng.
- Khó thở: Trẻ sinh non có thể mắc phải tình trạng khó thở, được gọi là hội chứng suy hô hấp.
- Hạ đường huyết sơ sinh: Đôi khi trẻ sơ sinh bị hạ đường huyết ngay khi chào đời. Trường hợp nặng có thể gây co giật.
- Béo phì và tiểu đường type 2 trong tương lai: Trẻ có nguy cơ cao bị béo phì và mắc tiểu đường type 2 khi lớn lên.
- Thai chết lưu: Bệnh tiểu đường thai kỳ không được điều trị có thể khiến trẻ tử vong trước hoặc ngay sau khi sinh.
5. Chiến lược kiểm soát đường huyết
Kiểm soát tốt đường huyết trong đái tháo đường thai kỳ giúp giảm đáng kể nguy cơ biến chứng cho mẹ và bé. Phác đồ thường gồm bốn trụ cột chính:
5.1. Dinh dưỡng khoa học
- Mẹ bầu nên chia lượng thức ăn trong ngày thành 3 bữa chính và 2-3 bữa phụ để tránh tăng đường huyết đột ngột.
- Phân bổ năng lượng với 40% tinh bột phức, 30% đạm nạc, 30% chất béo tốt.
- Chọn thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) thấp như gạo lứt, khoai lang, yến mạch.
- Ăn thực phẩm lành mạnh, giàu chất xơ, ít chất béo và calo như rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc…
- Hạn chế carbohydrate tinh chế, bao gồm bánh mì trắng, gạo trắng và đồ ngọt.
5.2. Vận động an toàn
- Tập thể dục trước và trong khi mang thai có thể giúp mẹ phòng ngừa và kiểm soát tình trạng đái tháo đường thai kỳ.
- Mẹ nên cố gắng vận động nhẹ nhàng 30 phút/ngày.
- Ưu tiên các bài tập phù hợp với mẹ bầu như đi bộ, đạp xe, bơi lội.
- Kết hợp các hoạt động nhẹ nhàng hàng ngày như làm việc nhà, tận dụng những lần di chuyển ngắn để tăng vận động.
5.3. Theo dõi đường huyết
Mẹ nên đo đường huyết ít nhất 4 lần/ngày vào các buổi như buổi sáng khi đói và sau các bữa ăn 1 giờ.
Theo Học viện Sản Phụ khoa Hoa Kỳ, mức đường huyết khuyến nghị trong khoảng sau:
- Trước bữa ăn: nhỏ hơn hoặc bằng 95 mg/dL.
- 1 giờ sau bữa ăn: nhỏ hơn hoặc bằng 140 mg/dL.
- 2 giờ sau bữa ăn: nhỏ hơn hoặc bằng 120 mg/dL.
5.4. Thuốc/Insulin
Nếu chế độ ăn uống và tập thể dục không giúp duy trì lượng đường trong máu ở mức khỏe mạnh, mẹ bầu có thể cần bác sĩ hướng dẫn tiêm insulin để hạ đường huyết.
Một số thuốc uống cũng có thể được cân nhắc, nhưng cần thêm bằng chứng về hiệu quả và độ an toàn so với insulin.
6. Kế hoạch sinh và chăm sóc sau sinh
- Sinh đường âm đạo được ưu tiên nếu trọng lượng thai ước lượng < 4kg và đường huyết mẹ được kiểm soát tốt.
- Mẹ bị tiểu đường thai kỳ cũng được khuyến khích sinh con trước tuần 41. Nếu quá trình chuyển dạ tự nhiên không diễn ra vào thời điểm này, bác sĩ có thể khuyến nghị dùng biện pháp giục sinh để giảm nguy cơ biến chứng.
- Trường hợp đường huyết khó kiểm soát hoặc có yếu tố nguy cơ cho mẹ và thai, có thể cân nhắc sinh sớm hoặc mổ lấy thai.
Theo dõi ngay sau sinh
- Trẻ sơ sinh: Kiểm tra glucose máu để phát hiện sớm hạ đường huyết và xử trí kịp thời.
- Mẹ: Bác sĩ sẽ kiểm tra lượng đường trong máu mẹ ngay sau khi sinh để đảm bảo lượng đường đã trở lại mức bình thường.
Theo dõi sau khi sinh
- Mẹ nên kiểm tra lại chỉ số đường huyết sau 6 đến 12 tuần kể từ khi sinh con để tầm soát tiền tiểu đường và tiểu đường type 2.
- Nếu kết quả bình thường, mẹ vẫn nên tầm soát đái tháo đường type 2 mỗi 1-3 năm.
7. Những câu hỏi thường gặp (FAQs)
7.1. Mẹ bị đái tháo đường thai kỳ có phải kiêng hoàn toàn đường, trái cây ngọt?
Mẹ không cần kiêng hoàn toàn, nhưng nên hạn chế đường tinh luyện và chọn trái cây có chỉ số đường huyết (GI) thấp như táo, lê, cam, bưởi. Hãy ăn đúng khẩu phần và phân bổ đều trong ngày để tránh tăng đường huyết đột ngột.
7.2. Đái tháo đường thai kỳ có cần tiêm insulin suốt đời?
Không. Insulin chỉ được dùng trong thai kỳ nếu chế độ ăn và vận động không đủ để kiểm soát đường huyết. Sau sinh, hầu hết phụ nữ có thể ngừng insulin khi đường huyết trở lại bình thường.
7.3. Thể dục thế nào để không động thai?
Mẹ nên chọn các hoạt động nhẹ đến vừa như đi bộ, bơi lội, yoga bầu. Tránh vận động cường độ cao, động tác va chạm mạnh hoặc có nguy cơ té ngã. Luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu hoặc thay đổi chế độ tập.
7.4. Thai nhỏ (<10%) mà đường cao có nguy hiểm?
Có. Đường huyết cao vẫn có thể gây biến chứng cho mẹ (tiền sản giật, mổ lấy thai) và ảnh hưởng sức khỏe thai nhi, ngay cả khi thai nhỏ. Vì vậy, mẹ cần duy trì kiểm soát đường huyết theo mục tiêu bác sĩ đặt ra.
7.5. Sau sinh hết đái tháo đường thai kỳ, lần mang thai sau có tái phát không?
Có thể! Phụ nữ từng bị đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ tái phát trong lần mang thai sau cao hơn, đặc biệt nếu không duy trì cân nặng hợp lý và lối sống lành mạnh.
8. Kết luận
Nhìn chung, đái tháo đường thai kỳ là tình trạng khá phổ biến nhưng có thể kiểm soát được. Việc hiểu đúng đái tháo đường thai kỳ và tuân thủ sàng lọc ở tuần 24-28 giúp phát hiện sớm và giảm nguy cơ biến chứng cho mẹ và bé. Mẹ hãy duy trì chế độ ăn hợp lý, vận động vừa sức, theo dõi đường huyết đều đặn và can thiệp kịp thời để đảm bảo mẹ tròn con vuông nhé.
Đừng quên, sau khi sinh, mẹ vẫn cần tuân thủ lối sống lành mạnh và tầm soát định kỳ để phòng ngừa đái tháo đường type 2 và bảo vệ sức khỏe cho những lần mang thai tiếp theo.