Trong thời gian chuyển dạ sinh con, nếu người mẹ quá mệt không còn sức để rặn, bác sĩ sẽ tư vấn sử dụng biện pháp hỗ trợ sinh sản là dùng giác hút. Thông thường, biện pháp này khá hiệu quả. Tuy nhiên, cũng giống như các thủ thuật y khoa khác, đỡ đẻ bằng giác hút hoặc còn gọi là giác hút sản khoa cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ mà bạn nên biết.
Đỡ đẻ bằng giác hút có nghĩa là trong quá trình sinh, bác sĩ sẽ sử dụng một dụng cụ hút để định hướng em bé đi ra ngoài theo đường dẫn sinh. Dụng cụ dùng để hút, hay còn gọi là giác hút, là một dụng cụ bằng nhựa hình chén chụp lên đầu em bé và dùng lực hút nhẹ để giúp đưa bé ra khỏi ống sinh.
Cũng giống như những thủ thuật y khoa khác, khi sử dụng giác hút để đỡ đẻ cũng sẽ có những nguy cơ đi kèm. Thậm chí, khi sinh đẻ bình thường cũng có những biến chứng nhất định cho cả mẹ và con. Trong hầu hết các trường hợp, giác hút được sử dụng để tránh sinh mổ hoặc dự phòng tình trạng suy thai. Nếu được thực hiện đúng cách, việc đỡ đẻ bằng giác hút sẽ có ít nguy cơ hơn rất nhiều so với việc sinh mổ hoặc suy thai kéo dài. Điều đó có nghĩa là mẹ và bé sẽ ít gặp phải biến chứng hơn.
Trong những năm gần đây, giác hút được sử dụng ngày càng rộng rãi và nguy cơ của việc hỗ trợ đỡ đẻ bằng cách này cũng được ghi lại. Nguy cơ của giác hút có thể làm tổn thương da đầu nhẹ hoặc nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến chảy máu trong sọ của bé.
1. Đỡ đẻ bằng giác hút có thể gây tổn thương da đầu
Tổn thương da đầu thường rất phổ biến trong các trường hợp đỡ đẻ bằng giác hút. Thậm chí, dù bạn sinh bình thường, bé cũng có thể bị sưng ở một vùng nhỏ trên da đầu. Trong quá trình chuyển dạ, cổ tử cung và đường dẫn sinh sẽ tạo ra rất nhiều áp lực lên phần đầu của bé bởi đây là cơ quan đầu tiên đi vào đường dẫn sinh. Hậu quả là đầu của bé có thể bị sưng và có hình như hình nón. Nếu bé nghiêng đầu về một bên khi chào đời thì phần sưng phù này sẽ nằm ở một bên. Tình trạng này thường biến mất trong vòng 1 – 2 ngày sau khi sinh.
Trước đây, giác hút thường được làm bằng kim loại. Do đó, nó tạo ra những vết sưng trên đỉnh đầu của bé. Những vết sưng này thường biến mất trong vòng 2 – 3 ngày. Thỉnh thoảng, tại vị trí đặt giác hút, vùng da đầu của bé cũng sẽ đổi màu và trông như bị bầm tím. Tình trạng này cũng sẽ biến mất và không để lại hậu quả gì. Hiện nay, đa số các giác hút đều được làm bằng nhựa hoặc bằng silastic. Những loại giác hút này sẽ ít gây sưng hơn.
Đỡ đẻ bằng giác hút cũng có thể tạo ra các vết nứt nhỏ hoặc vết xước trên da đầu của bé. Những tổn thương này thường xảy ra trong những ca sinh khó, kéo dài và cần sử dụng nhiều giác hút. Phần lớn các vết thương này chỉ nằm ngoài da và sẽ lành rất nhanh.
Có thể bạn quan tâm
2. Tụ máu
Tụ máu là sự hình thành máu dưới da. Tình trạng này thường xảy ra khi tĩnh mạch hoặc động mạch bị tổn thương, khiến máu tràn ra khỏi mạch máu và đi vào các mô xung quanh. Hai loại tụ máu có thể xảy ra khi đỡ đẻ bằng giác hút là u máu đầu (cephalohematoma) và tụ máu dưới cân Galeal (Subgaleal hematoma).
U máu đầu
U máu đầu là tình trạng chảy máu ở khoảng không gian phía dưới các sợi che phủ xương sọ. Loại tụ máu này hiếm khi dẫn đến biến chứng, nhưng thường mất 1 – 2 tuần mới biến mất. Các bé bị u máu đầu thường không cần điều trị hoặc phẫu thuật gì thêm.
Tụ máu dưới cân Galeal
Tụ máu dưới cân Galeal là một tình trạng nghiêm trọng hơn. Tình trạng này xảy ra khi máu tích tụ ngay dưới da đầu. Do dưới cân da đầu là một khoảng không gian rộng nên máu có thể tích tụ rất nhiều ở khoảng không gian này. Đây là lý do tại sao tụ máu dưới cân Galeal được coi là biến chứng nguy hiểm nhất của việc sinh đẻ hỗ trợ bằng giác hút.
Khi lực hút không đủ mạnh để di chuyển đầu bé theo đường dẫn sinh, nó có thể khiến da đầu và các lớp mô ngay dưới da đầu tách ra khỏi hộp sọ. Điều này gây tổn thương nghiêm trọng cho các tĩnh mạch nằm dưới. Việc sử dụng giác hút được làm bằng nhựa mềm sẽ làm giảm tỷ lệ mắc phải tổn thương này. Mặc dù hiếm gặp nhưng tình trạng tụ máu dưới cân Galeal là một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.
3. Xuất huyết não
Xuất huyết não là một biến chứng nguy hiểm nhưng hiếm gặp của việc đỡ đẻ bằng giác hút. Lực hút tác động lên đầu bé có thể gây tổn thương các mạch máu, dẫn đến chảy máu trong hộp sọ. Mặc dù xuất huyết não rất hiếm gặp nhưng khi xảy ra, nó có thể dẫn đến mất trí nhớ, mất khả năng ngôn ngữ hoặc mất khả năng di chuyển ở vùng bị ảnh hưởng.
4. Xuất huyết võng mạc
Xuất huyết võng mạc tương đối phổ biến ở trẻ sơ sinh. Tình trạng này thường không nghiêm trọng và sẽ biến mất rất nhanh mà không gây biến chứng nào khác. Nguyên nhân chính xác của tình trạng này vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, đó có thể là hậu quả của việc tăng áp lực lên đầu khi em bé đi qua đường dẫn sinh.
Có thể bạn quan tâm
5. Vàng da
Vàng da sơ sinh thường phát triển ở những bé được sinh ra nhờ sự hỗ trợ của giác hút. Vàng da là tình trạng da và niêm mạc mắt có màu vàng. Tình trạng này khá phổ biến ở trẻ sơ sinh. Nguyên nhân là do tăng bilirubin trong máu. Bilirubin là một loại sắc tố có màu vàng được sản xuất ra khi các tế bào hồng cầu bị vỡ.
Việc đỡ đẻ bằng giác hút có thể gây ra một vết bầm tím lớn trên da đầu của bé. Bầm tím xảy ra là do có sự tổn thương các mạch máu, khiến máu rò rỉ và hình thành các đốm màu đen hoặc xanh. Cơ thể có thể hấp thu máu ở các vết bầm tím. Lượng máu này có thể sẽ khiến bilirubin được sản xuất ra nhiều hơn. Thông thường bilirubin sẽ được loại bỏ ra khỏi cơ thể qua gan. Tuy nhiên, gan của em bé có thể chưa phát triển và không thể loại bỏ bilirubin một cách hiệu quả được. Khi có quá nhiều bilirubin trong máu thì da và niêm mạc mắt cũng bị ảnh hưởng và chuyển màu vàng.
Vàng da thường tự biến mất trong vòng 2 – 3 tuần. Tuy nhiên, có một số bé cần phải trị liệu bằng ánh sáng. Trong thời gian trị liệu, bé sẽ được tiếp xúc với ánh sáng có cường độ cao trong 1 – 2 ngày. Ánh sáng sẽ biến đổi bilirubin thành dạng ít độc hơn và giúp cơ thể loại bỏ nhanh chóng. Bé sẽ được đeo một loại kính đặc biệt trong suốt quá trình điều trị để bảo vệ mắt không bị tổn thương. Ngoài ra, bé cũng có thể cần được truyền máu để làm giảm nồng độ bilirubin trong máu nếu bé bị vàng da nặng.
[embed-health-tool-due-date]