<p><strong>Thành phần</strong></p><p>- Hoạt chất: Cao Carduus marianus 200mg, (Tương đương Silybin 60mg, và Silymarin 140mg,) Thiamin hydroclorid 8mg, Pyridoxin hydroclorid 8mg, Nicotinamid 24mg, Riboflavin 8mg, Calci pantothenat 16mg, Cyanocobalamin 0.1% 2.4mg, (Tương đương Cyanocobalamin 2.4µg)</p><p>- Tá dược: Lecithin, Sáp ong trắng, Dầu cọ, Dầu đậu nành, Gelatin, Glycerin đậm đặc, Para-hydroxy methylbenzoat, Para-hydroxy propylbenzoat, Ethyl vanillin, Titan oxyd, Màu xanh số 1 (Brilliant blue FCF), Màu đỏ số 40 (Allura red AC), Nước tinh khiết.</p><p></p><p><strong>Chỉ định</strong> (Thuốc dùng cho bệnh gì?)</p><p>- SILYBEAN-COMP được dùng để điều trị hỗ trợ trong những bệnh sau: Bệnh gan mãn tính, gan nhiễm mỡ, xơ gan, nhiễm độc gan.</p><p></p><p><strong>Chống chỉ định</strong> (Khi nào không nên dùng thuốc này?)</p><p>- Bệnh nhân quá mẫn cảm với thành phần của thuốc.</p><p>- Bệnh nhân bị tắc đường mật.</p><p></p><p><strong>Liều dùng và cách dùng</strong></p><p>- Liều dùng thông thường cho người lớn: mỗi lần 1 viên nang, ngày 3 lần. Liều dùng có thể thay đổi theo tuổi và tình trạng bệnh nhân.</p><p></p><p><strong>Tác dụng phụ</strong></p><p>- Hiếm khi xảy ra các trường hợp rối loạn tiêu hóa và ban da dị ứng.</p><p>- Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.</p><p></p><p><strong>Thận trọng</strong> (Những lưu ý khi dùng thuốc)</p><p>Lưu ý</p><p>- Tuân theo liều lượng được chỉ định và cách dùng.</p><p>- Ở trẻ em, sử dụng thuốc dưới sự theo dõi của người hướng dẫn.</p><p>Trong khi và sau khi sử dụng thuốc cần thận trọng như sau</p><p>- Nếu có các triệu chứng do thuốc xảy ra như rối loạn tiêu hóa và ban da dị ứng, ngưng sử dụng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.</p><p>- Nếu thấy hiệu quả kém sau một tháng dùng thuốc, thảo luận vấn đề với bác sĩ hoặc dược sĩ.</p><p>Thận trọng</p><p>- Để xa tầm tay trẻ em.</p><p>- Không nên cất giữ trong một loại hộp khác để đảm bảo chất lượng thuốc và tránh dùng nhầm thuốc.</p><p></p><p><strong>Tương tác thuốc </strong>(Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)</p><p>- Không dùng chung với Levodopa.</p><p></p><p><em>Thai kỳ</em></p><p>- Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ hay dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.</p><p></p><p><em>Quá liều</em></p><p>- Triệu chứng: Thuốc không độc ngay khi dùng cả liều cao. Khi quá liều có thể làm gia tăng tác dụng không mong muốn và có thể gây nhuận tràng nhẹ.</p><p>- Xử trí: Không cần điều trị đặc biệt, các triệu chứng trên nói chung sẽ hết trong vòng 24 đến 48 giờ khi ngưng dùng thuốc.</p><p></p><p><strong>Bảo quản:</strong> Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng. Ở nhiệt độ phòng không quá 30°C</p><p></p><p><strong>Đóng gói:</strong> 10 viên nang mềm/vỉ x 6 vỉ/bao nhôm/hộp</p><p></p><p><strong>Thương hiệu: </strong>Korea United Pharm</p><p></p><p><strong>Nơi sản xuất: </strong>Việt Nam</p><p></p><p><em>Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.</em></p><p><em>Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.</em></p><p></p><p></p>