Việc theo dõi các giai đoạn phát triển của trẻ trong 18 tháng đầu đời đóng vai trò quan trọng trong quá trình chăm sóc và nuôi dạy con một cách khoa học. Đây là giai đoạn nền tảng cho sự phát triển thể chất, trí tuệ và cảm xúc của trẻ, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng học hỏi và thích nghi trong những năm đầu đời.
Trong 18 tháng đầu đời, trẻ trải qua những bước ngoặt phát triển mạnh mẽ. Việc theo dõi sát sao các cột mốc của con giúp ba mẹ sớm nhận diện dấu hiệu bất thường, tối ưu hóa việc chăm sóc và tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn tiền mẫu giáo của bé.
Thông qua nguồn tài liệu uy tín từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), Hiệp hội Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bài viết dưới đây sẽ giúp ba mẹ tìm hiểu các giai đoạn phát triển của trẻ theo từng tháng tuổi.
Tổng quan các giai đoạn phát triển của trẻ từ 0-18 tháng tuổi
Các mốc phát triển của bé là những việc mà hầu hết trẻ đều có thể làm được ở một độ tuổi nhất định, như ngẩng đầu khi nằm sấp hay với tay lấy đồ chơi. Những khoảnh khắc đặc biệt này là dấu hiệu cho thấy bé đang phát triển tự nhiên.
- Các mốc phát triển về mặt xã hội và cảm xúc: Cách bé thể hiện cảm xúc và tương tác qua lại (như mỉm cười hoặc nhìn khi được gọi tên).
- Các mốc phát triển về ngôn ngữ và giao tiếp: Cách bé phát ra âm thanh và sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ (như “ba ba” hoặc giơ tay lên để được bế).
- Các mốc phát triển nhận thức: Cách bé suy nghĩ, học hỏi và giải quyết vấn đề (như cho một vật vào miệng để tìm hiểu về vật đó).
- Các mốc phát triển về vận động thô: Cách bé di chuyển và phát triển về mặt thể chất (như như đi, chạy, bò, nhảy).
- Các mốc phát triển về vận động tinh: Cách bé cử động khéo léo, dùng các cơ nhỏ một cách chính xác (như cầm nắm, vẽ, viết).
Cha mẹ cần theo dõi sát sao các giai đoạn phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để nắm rõ tình trạng của con và kịp thời phát hiện các dấu hiệu cảnh báo (nếu có). Khái niệm “dấu hiệu cảnh báo” (red flags) được dùng để mô tả tình trạng bé không đạt được các cột mốc quan trọng vào một độ tuổi nhất định.
Trong trường hợp này, bác sĩ có thể trao đổi với ba mẹ về việc áp dụng các biện pháp can thiệp sớm cho trẻ. Can thiệp sớm bao gồm vật lý trị liệu, hoạt động trị liệu và trị liệu ngôn ngữ.
Để biết trẻ có đang phát triển đúng chuẩn hay không, WHO khuyến nghị ba mẹ sử dụng biểu đồ tăng trưởng của trẻ để so sánh chiều cao, cân nặng của bé với chuẩn mốc theo độ tuổi. Việc này kết hợp cùng quan sát lâm sàng sẽ giúp ba mẹ có cái nhìn toàn diện về sức khỏe và sự phát triển tổng thể của con.
[embed-health-tool-child-growth-chart]
Cột mốc chi tiết theo từng giai đoạn
1. Giai đoạn 0 – 3 tháng
Cột mốc vận động:
- Ở giai đoạn đầu tiên trong các giai đoạn phát triển của trẻ, cử động của trẻ sơ sinh có thể hơi giật cục.
- Trong hai tháng tiếp theo, hầu hết bé bắt đầu kiểm soát được các cử động.
- Cổ của trẻ khỏe hơn nên khi được 2 tháng tuổi, bé có thể tự giữ đầu khi được bế.
- Đến cuối tháng thứ ba, khi nằm sấp, đa số trẻ có thể dùng khuỷu tay đỡ và nâng đầu, ngực lên.
- Trẻ cũng bắt đầu tập mở và nắm bàn tay. Đến tháng thứ 3, bé có thể cầm đồ chơi và đưa vào miệng.
Cột mốc ngôn ngữ và giao tiếp:
- Khi mới sinh, bé thể hiện nhu cầu bằng cách khóc. Đến 2 tháng tuổi, bé bắt đầu phát ra âm thanh khác như lặp lại nguyên âm đơn khi bạn nói chuyện hoặc chơi với bé. Sang tháng thứ 3, bé có thể tạo ra tiếng rít, gầm gừ, bắt chước âm thanh và mỉm cười khi nghe giọng bạn.
- Ban đầu, con có thể nghe nhưng chưa hiểu ý nghĩa của âm thanh. Khi được 1 tháng tuổi, bé bắt đầu nhận biết những âm thanh quen thuộc và có thể phản ứng bằng cách quay đầu khi nghe thấy. Sang 3 tháng, con phản ứng với âm thanh quen thuộc một cách phấn khích, hoặc có thể im lặng để lắng nghe giọng nói của bạn.
Cột mốc nhận thức:
- Bé chú ý nhiều đến khuôn mặt, đặc biệt là khuôn mặt quen thuộc.
- Con có khả năng theo dõi đồ vật di chuyển trước mắt. Dần dần, bé có thể tập trung vào các vật thể ở xa hơn.
- Đến 3 tháng tuổi, bé bắt đầu giao tiếp bằng ánh mắt và có thể phân biệt được một số màu sắc cơ bản.
Dấu hiệu cảnh báo:
- Bé không phản ứng với âm thanh lớn.
- Không theo dõi được vật chuyển động trước mắt.
- Cử động tay chân rất ít. Tay chân có vẻ mềm nhũn hoặc cứng nhắc bất thường.
- Gặp khó khăn khi bú.
Ba mẹ nên làm gì để hỗ trợ sự phát triển của con?
- Phản hồi tích cực như tỏ ra hào hứng, mỉm cười và trò chuyện với bé mỗi khi bé phát ra âm thanh để giúp con học cách giao tiếp hai chiều.
- Nói chuyện, đọc sách và hát cho bé nghe thường xuyên để hỗ trợ con phát triển ngôn ngữ.
- Dành nhiều thời gian ôm ấp, bế bé và chơi đùa nhẹ nhàng để tạo cảm giác an toàn và gắn bó cho con.
2. Giai đoạn 4 – 6 tháng
Cột mốc vận động:
- Tay chân bé linh hoạt hơn và bé đạp có chủ đích hơn.
- Một số bé đã biết lật.
- Bé có thể kiểm soát đầu ổn định hơn nhờ cơ cổ khỏe dần. Hầu hết các bé có thể ngẩng đầu khi nằm sấp.
- Bé có thể cố gắng tự đẩy mình lên hoặc chịu trọng lượng lên chân khi được đặt đứng và có người hỗ trợ.
- Đến 6 tháng tuổi – một trong các giai đoạn phát triển quan trọng của trẻ, nhiều bé có thể tự ngồi khi được ngặt ở tư thế thẳng.
- Khả năng phối hợp tay mắt của con được cải thiện. Bé có thể nắm ngón tay bạn, lục lạc hoặc một vật nào đó trong tầm với.
- Bé có thể kéo đồ vật lại gần hơn bằng cách cào.
Cột mốc ngôn ngữ và giao tiếp:
- Bé bắt đầu bi bô và phát ra chuỗi âm thanh đơn giản như “ba”, “ma”.
- Con có thể phản ứng với âm thanh bằng cách phát ra âm thanh và dùng giọng nói để thể hiện niềm vui.
- Bé có thể phân biệt được cảm xúc bằng tông giọng.
- Bé nhận ra tên mình và phản ứng khi có người gọi.
Cột mốc nhận thức:
- Thị lực rõ hơn. Bé bắt đầu phân biệt được các sắc thái của màu đỏ, xanh lam, vàng.
- Con hứng thú với các họa tiết và hình dạng phức tạp.
- Bé thường nhìn chằm chằm vào hình ảnh con phản chiếu trong gương và tập trung quan sát một đồ chơi.
- Con có thể theo dõi vật thể đang di chuyển và quay đầu lại để theo dõi chuyển động.
Dấu hiệu cảnh báo:
- Bé không cải thiện khả năng kiểm soát phần đầu.
- Con không phản ứng với âm thanh, chẳng hạn như không bị giật mình bởi tiếng động lớn đột ngột.
- Bé không nói bi bô, không giao tiếp với mọi người, không thích cười một cách tự nhiên.
- Con không vươn tay lấy đồ vật trong tầm với, không đưa đồ vật vào miệng để khám phá.
- Cơ bắp của bé bị căng hoặc cứng hoặc mềm nhũn.
- Trẻ không cố gắng lăn/lật người từ tư thế nằm sấp sang nằm ngửa (và ngược lại).
- Mắt của bé bị lé trong hoặc lé ngoài thường xuyên.
Ba mẹ nên làm gì để hỗ trợ sự phát triển của con?
- Trò chuyện với bé mỗi ngày. Đặt câu hỏi và phản ứng với âm thanh mà bé phát ra.
- Mô tả hoạt động xung quanh cho bé bằng những từ đơn giản.
- Cho bé nghe nhạc nhẹ, hát ru, hoặc chơi các trò chơi tương tác như “ú òa”.
- Đặt bé nằm sấp (dưới sự giám sát của người lớn) mỗi ngày để tăng cường sức mạnh cơ cổ và vai.
- Khuyến khích bé lăn, ngồi, vươn người bằng cách dùng đồ chơi nhiều màu sắc hoặc phát ra âm thanh.
- Đọc sách tranh đơn giản, mô tả hình ảnh và gọi tên đồ vật quen thuộc.
- Dành nhiều thời gian ôm ấp, tiếp xúc da kề da để tạo sự gắn bó và an toàn.
- Chú ý phản ứng, sở thích và tính khí của bé để chọn cách tương tác phù hợp.
3. Giai đoạn 7 – 9 tháng
Cột mốc vận động:
- Bé có thể lẫy thành thạo cả hai hướng, kể cả khi đang ngủ.
- Nhiều bé đã biết tự ngồi vững mà không cần người hỗ trợ.
- Con bắt đầu trườn, lắc lư qua lại, hoặc thậm chí bò khắp phòng.
- Có thể tự mình đứng lên bằng cách bám vào đồ vật như thành ghế hoặc bàn thấp.
- Bé biết chuyền đồ vật từ tay này sang tay kia hoặc đưa vào miệng.
- Bắt đầu nhặt được đồ vật nhỏ bằng ngón cái và ngón trỏ.
- Có thể cầm muỗng hoặc bốc đồ ăn mềm đưa vào miệng.
Cột mốc ngôn ngữ và giao tiếp:
- Bé cười và la hét nhiều hơn.
- Trẻ cố gắng lặp lại âm thanh mà con nghe thấy.
- Phát ra tiếng bi bô dưới dạng chuỗi âm thanh như “ba-ba-ba”, “ma-ma-ma”.
- Một số bé có thể nói được từ đơn như “mẹ”, “ba” – một điểm đáng lưu ý trong các giai đoạn phát triển của trẻ.
Cột mốc nhận thức:
- Bé cảnh giác và cảm thấy lo lắng khi có người lạ, thường bám mẹ hoặc người chăm sóc chính.
- Nếu đang quấy khóc, con có thể bị phân tâm bởi một món đồ chơi hoặc sự kiện mới phấn khích khác.
Dấu hiệu cảnh báo:
- Bé không giao tiếp bằng mắt hoặc không phản ứng khi được gọi tên.
- Con không biết vẫy tay, lắc đầu hoặc làm theo các cử chỉ đơn giản.
- Trẻ không thể tự ngồi hoặc bò.
- Bé không chủ động tìm kiếm đồ vật bị giấu trong khi đang chơi.
- Con dùng một bên cơ thể nhiều hơn bên còn lại.
Ba mẹ nên làm gì để hỗ trợ sự phát triển của con?
- Dọn dẹp không gian để bé được tự do bò và khám phá trong môi trường an toàn.
- Mô tả những gì bạn đang làm và cho bé thời gian để trả lời. Sau khi bạn nói điều gì đó, hãy đợi bé lặp lại âm thanh.
- Hát những bài hát đơn giản cho bé nghe. Cho con chơi đồ chơi phát nhạc, đồ chơi có nút bấm.
- Đọc sách cho bé nghe mỗi ngày, sử dụng biểu cảm khuôn mặt, giọng điệu phong phú và hiệu ứng âm thanh sinh động.
- Tổ chức các trò chơi vận động nhẹ như bò qua gối, xếp khối hình để bé phá đổ.
- Hướng dẫn bé chơi các trò tương tác như ú òa, chỉ tay vào vật và gọi tên để khuyến khích giao tiếp.
4. Giai đoạn 10 – 12 tháng
Cột mốc vận động:
- Bé có thể tự ngồi vững và tự đứng lên mà không cần trợ giúp.
- Nhiều bé bắt đầu tập bò, tập đi bằng cách bám vào đồ vật và có thể bước đi vài bước đầu tiên mà không cần ai đỡ.
- Biết dùng ngón tay cái và ngón trỏ để cầm nắm các vật nhỏ.
- Thích thú với các hoạt động như đập các khối vào nhau, cho đồ vào hộp rồi lấy ra, dùng ngón tay chọc vào vật.
- Bé có thể tự cầm muỗng xúc ăn bằng tay.
Cột mốc ngôn ngữ và giao tiếp:
- Hiểu và phản ứng với các yêu cầu đơn giản bằng lời nói.
- Thành thạo các cử chỉ như vẫy tay chào, lắc đầu khi không đồng ý hoặc dùng cử chỉ để thể hiện điều mình muốn.
- Tiếng bi bô của bé sẽ chuyển sang một tông điệu mới và phát triển thành những từ như “ba” và “mẹ” hoặc các tiếng cảm thán như “ôi”, “ơ kìa”.
Cột mốc nhận thức:
- Bé có thể dễ dàng tìm thấy đồ vật bị che giấu.
- Bé biết rằng đồ vật đang ở vị trí đó ngay cả khi nó bị che khuất.
- Con có thể khóc khi bạn rời đi nhưng bé dần dần bắt đầu hiểu rằng bạn vẫn còn đó, dù bé không nhìn thấy bạn.
- Con có thể bắt chước hành động người lớn như bấm điều khiển từ xa, giả vờ nói chuyện điện thoại.
Dấu hiệu cảnh báo:
- Con không biết bò hoặc chỉ kéo lê một bên cơ thể khi di chuyển.
- Bé không thể tự đứng nếu không có sự trợ giúp.
- Trẻ không thực hiện được cử chỉ như vẫy tay, chỉ tay, lắc đầu.
- Bé không phát ra tiếng bi bô hoặc không bắt chước âm lời nói.
- Con không phản ứng khi nghe gọi tên hoặc không thể hiện hứng thú tìm đồ vật bị giấu.
- Trẻ không chỉ vào đồ vật hoặc hình ảnh.
Ba mẹ nên làm gì để hỗ trợ sự phát triển của con?
- Tạo không gian an toàn để bé tự do khám phá, đặc biệt là khu vực tập đi và chơi.
- Bịt các góc bàn nhọn, cố định kệ, tủ nặng vào tường và khóa các ngăn kéo nguy hiểm.
- Đọc sách cùng bé mỗi ngày, dùng giọng nói biểu cảm và hiệu ứng âm thanh để tăng hứng thú.
- Giao tiếp với bé bằng từ ngữ đơn giản, đúng chuẩn, lặp lại nhiều lần để bé dễ học.
- Thiết lập giới hạn nhẹ nhàng, hướng dẫn hành vi đúng, tránh la mắng gay gắt.
5. Giai đoạn 13 – 15 tháng
Cột mốc vận động:
- Bé có thể tự đứng lên mà không cần bám vào người lớn hay đồ đạc.
- Nhiều trẻ đã bắt đầu tự đi một mình và dần đi vững hơn, mặc dù vẫn có một số bé phải đến 15-18 tháng tuổi mới tự đi được.
- Bé thích leo trèo lên các vật thấp trong nhà hoặc thử leo cầu thang nếu có chỗ vịn.
- Con biết ôm bạn, cũng như biết giơ tay, chân để hợp tác khi được mặc quần áo.
- Trẻ biết làm theo hướng dẫn đơn giản, uống nước bằng ly chỉ vào các bộ phận cơ thể, đồ chơi yêu thích hoặc người quen khi bạn nhắc đến.
- Bé có thể cầm một cây bút chì màu và viết nguệch ngoạc khi được bạn chỉ.
Cột mốc ngôn ngữ và giao tiếp:
- Con có thể gọi tên một số đồ vật quen thuộc như “bóng”, “xe”, “bánh”.
- Tuy nhiên, bé chưa hoàn toàn biết nói mà chỉ càu nhàu, gật đầu và chỉ tay để thể hiện nhu cầu.
Cột mốc nhận thức:
- Bé tò mò hơn với mọi vật xung quanh, thích tìm hiểu chức năng và cách sử dụng các đồ vật.
Dấu hiệu cảnh báo:
- Bé không thể đứng vững ngay cả khi vịn vào bạn hoặc đồ đạc.
- Con sử dụng một tay nhiều hơn tay kia.
- Trẻ không giao tiếp bằng mắt, không theo dõi các vật thể chuyển động hoặc có một mắt thường xuyên hướng vào trong hoặc ra ngoài.
- Bé không phản ứng với âm thanh hoặc khi được gọi tên.
- Con không gọi ba, mẹ, không biết sử dụng từ đơn lẻ.
- Trẻ không thể hiện nhu cầu qua cử chỉ, không thể hiện cảm xúc và tình cảm.
Ba mẹ nên làm gì để hỗ trợ sự phát triển của con?
- Thường xuyên ôm ấp, vuốt ve và trò chuyện với bé để giúp bé cảm nhận sự yêu thương và phát triển cảm xúc.
- Tạo cơ hội cho bé vui chơi đa dạng như xếp hình, thả khối, chơi ú òa…
- Dành thời gian cho bé chơi ngoài trời để bé được vận động và khám phá tự nhiên. Nhớ bảo vệ bé khỏi nắng nóng.
- Gọi tên đồ vật và trò chuyện với bé về các đồ dùng hàng ngày để bé mở rộng vốn từ.
- Lắng nghe, bắt chước những từ bé nói và khuyến khích bé diễn đạt bằng lời.
- Đọc sách, kể chuyện, hát và đọc thơ cùng bé mỗi ngày để phát triển ngôn ngữ và khả năng tưởng tượng.
- Khuyến khích bé tự thực hiện các việc nhỏ như xúc ăn, uống nước bằng cốc, cởi nón… để rèn kỹ năng vận động và tư duy độc lập.
- Đảm bảo môi trường sống an toàn để bé tự do vận động, tăng cường khả năng đi, chạy, leo trèo.
6. Giai đoạn 16 – 18 tháng
Cột mốc vận động:
- Trẻ có thể đi một cách vững vàng, ít té ngã hơn trước.
- Nếu bé đã biết đi được một thời gian, bé có thể sớm bắt đầu chạy, bám vào lan can hoặc tay bạn để lên xuống cầu thang, hoặc trèo lên đồ đạc.
- Con có thể dễ dàng viết nguệch ngoạc, lật trang sách, sử dụng muỗng, uống nước bằng cốc hoặc xây tháp bằng khối…
- Bé có thể cúi xuống nhặt đồ vật mà không bị mất thăng bằng.
Cột mốc ngôn ngữ và giao tiếp:
- Trẻ biết được nhiều từ hơn và có thể bắt đầu gọi tên đồ vật và hành động.
- Con có thể làm theo chỉ dẫn đơn giản như “Đưa mẹ cái ly”.
- Bé cũng nói được rõ các từ như “Không”, “Của con”.
Cột mốc nhận thức:
- Con tò mò về mọi thứ và thích chơi, thử nghiệm và khám phá.
- Bé có thể đặc biệt thích các trò chơi như tìm đồ chơi bị giấu, chỉ vào các bộ phận cơ thể hoặc đồ chơi quen thuộc.
- Khi được 18 tháng tuổi, bé có thể bắt đầu chơi giả vờ đơn giản, ví dụ như cho búp bê ăn hoặc nghe điện thoại đồ chơi.
- Bé đã gắn bó thân thiết với những người bé yêu thương và thể hiện bằng cách ôm, hôn. Tuy nhiên, bé cũng có thể cảm thấy ngại ngùng, xấu hổ khi nhận ra người khác đang nhìn mình.
- Con cảm thấy buồn bã, lo lắng khi xa bạn.
Dấu hiệu cảnh báo:
- Bé gặp khó khăn khi nhìn hoặc nghe.
- Con không nói một từ nào.
- Trẻ không làm theo các hướng dẫn đơn giản.
- Con không chỉ tay, vẫy tay hoặc sử dụng các cử chỉ khác.
- Trẻ không thích giao tiếp bằng mắt hoặc âu yếm bạn.
- Bé không thể tự đi được.
- Con sử dụng một tay nhiều hơn tay kia.
Ba mẹ nên làm gì để hỗ trợ sự phát triển của con?
- Khuyến khích trẻ vận động nhiều bằng cách bé cho chơi ngoài trời hoặc chơi các trò vận động nhẹ trong nhà.
- Khuyến khích trẻ chơi đùa với trẻ khác, kết bạn và phát triển kỹ năng xã hội.
- Giao tiếp thường xuyên với con, lặp lại từ đơn giản và gọi tên đồ vật để trẻ học nói.
- Đọc sách tranh, kể chuyện đơn giản giúp bé phát triển ngôn ngữ và nhận thức.
- Khuyến khích bé thực hành các kỹ năng hàng ngày như tự xúc ăn, uống nước bằng cốc và cởi mũ.
Theo dõi và ghi chép tại nhà
Ba mẹ nên duy trì viết nhật ký các giai đoạn phát triển của trẻ ngay từ những tháng đầu đời. Nhật ký có thể là một cuốn sổ tay truyền thống, file excel hoặc các ứng dụng chuyên dụng điện thoại.
Trong đó, ba mẹ hãy ghi lại:
- Chiều cao, cân nặng của bé (và so sánh với biểu đồ tăng trưởng của WHO, CDC…).
- Kỹ năng mới của con (ví dụ: bé đã lật, bò, biết nói “ba”).
- Phản ứng cảm xúc của con (bé hay cười, nhăn nhó, sợ người lạ…).
Khi đưa bé đi khám định kỳ, ba mẹ nên chia sẻ nhật ký này với bác sĩ Nhi khoa để được đánh giá, tư vấn đúng lúc và kịp thời.
Khi nào cần đưa trẻ đi thăm khám chuyên khoa?
Nếu trẻ đã qua các mốc tuổi dưới đây mà chưa đạt được kỹ năng vận động tương ứng, ba mẹ nên đưa bé đi khám để được đánh giá sớm:
- Trẻ quá 9,4 tháng tuổi mà chưa thể tự ngồi vững.
- Trẻ quá 11,7 tháng tuổi mà chưa biết đứng khi có người hoặc đồ vật hỗ trợ.
- Trẻ quá 13,9 tháng tuổi mà chưa có dấu hiệu bò bằng tay và đầu gối.
- Trẻ quá 14,1 tháng tuổi mà chưa thể bước đi khi có người đỡ hoặc bám vào đồ vật.
- Trẻ quá 17,4 tháng tuổi mà chưa thể tự đứng vững không cần ai giữ.
- Trẻ quá 18 tháng tuổi mà vẫn chưa biết đi một mình.
Đây là những mốc vận động thô cơ bản mà hầu hết trẻ đều đạt được trong các giai đoạn phát triển bình thường.
Để kịp thời phát hiện những bất thường (nếu có) trong các giai đoạn phát triển của trẻ và nhận được hỗ trợ kịp thời, ba mẹ nên đưa bé đi khám sức khỏe định kỳ. Lịch khám thường được khuyến nghị vào mốc độ tuổi sau:
- 1 tháng tuổi
- 2 tháng tuổi
- 4 tháng tuổi
- 6 tháng tuổi
- 9 tháng tuổi
- 12 tháng tuổi
- 15 tháng tuổi
- 18 tháng tuổi
Câu hỏi thường gặp về các giai đoạn phát triển của trẻ
1. Bé 6 tháng chưa lẫy có đáng lo?
Bé 6 tháng chưa biết lẫy là một trong những dấu hiệu cảnh báo đã được đề cập ở trên. Tuy nhiên, ba mẹ cần hiểu rằng, mỗi bé đều có tốc độ phát triển khác nhau.
Nếu bé chưa lẫy nhưng vẫn vận động tay chân linh hoạt, biết hóng chuyện, kiểm soát đầu tốt thì ba mẹ chưa cần quá lo. Tuy nhiên, ba mẹ cần theo dõi sát trong vài tuần tiếp theo và tập vận động hỗ trợ bé.
Nếu nghi ngờ bất thường trong các giai đoạn phát triển của trẻ, ba mẹ nên đưa con đi khám để được hỗ trợ kịp thời nhé.
2. Trẻ 12 tháng chưa nói từ đơn phải làm gì?
Một lần nữa, mỗi trẻ có tốc độ phát triển khác nhau. Tuy nhiên, đa số trẻ 12 tháng bắt đầu bập bẹ “ba,” “mẹ,” hoặc nói được vài từ cảm thán. Nếu con hoàn toàn im lặng, phụ huynh nên sớm nhờ bác sĩ tư vấn để kịp can thiệp về ngôn ngữ.
3. Có nên so sánh con với chuẩn mốc của nước ngoài?
Mỗi quốc gia có thể dùng bảng chuẩn khác nhau, nhưng về cơ bản, các mốc phát triển chính của nước ngoài và Việt Nam đều khá tương đồng, vì đều dựa trên khuyến nghị chung của WHO và các tổ chức y tế lớn.
Bé có thể dao động nhẹ so với chuẩn các giai đoạn phát triển của trẻ, nhưng nếu quá chênh lệch, ba mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
4. Ứng dụng nào giúp ghi nhật ký phát triển hiệu quả?
Hiện nay có nhiều ứng dụng tiện lợi giúp ba mẹ theo dõi chiều cao, cân nặng cũng như ghi lại các cột mốc phát triển kỹ năng của bé. Ba mẹ có thể tham khảo những ứng dụng phổ biến như “Baby Tracker”, hoặc tải app Hello Bacsi để dễ dàng quản lý sức khỏe cho bé yêu và cả gia đình mỗi ngày.
Kết luận
Việc nắm vững các giai đoạn phát triển của trẻ không chỉ giúp ba mẹ yên tâm hơn khi nuôi con mà còn kịp thời nhận diện những dấu hiệu bất thường để can thiệp sớm. Thông qua việc ba mẹ quan sát, ghi chép, trao đổi với chuyên gia về sự phát triển của con, bé sẽ nhận được những hỗ trợ tối ưu để tăng trưởng khỏe mạnh.
Sau tất cả, hãy nhớ rằng mỗi em bé là một cá thể độc đáo với tốc độ phát triển riêng. Mục đích của quá trình theo dõi cột mốc là để hỗ trợ và kích thích tiềm năng của con, chứ không phải để so sánh áp lực. Chúc bạn và bé có hành trình phát triển thật hạnh phúc và tràn đầy kỷ niệm đẹp!