backup og meta

Ý nghĩa tên gọi: Giải nghĩa 125 tên hay và nhiều ý nghĩa

Tên gọi của mỗi người không chỉ được đặt để sử dụng trong giao tiếp, mang tính cá nhân nhằm phân biệt với những người khác mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa quan trọng, ảnh hưởng đến vận mệnh cuộc đời. Tùy theo từng tên mà ý nghĩa tên gọi có thể được diễn giải theo nghĩa Hán – Việt hoặc thuần Việt.

Trong bài viết sau, Hello Bacsi sẽ giải nghĩa 125 tên gọi khác nhau giúp ba mẹ có thêm thông tin tham khảo để chọn tên thật hay và nhiều ý nghĩa cho con nhé!

[dictionary_table_content]

Ý nghĩa tên tác động lên vận mệnh của một người như thế nào?

Theo quan niệm Á Đông, tên gọi của một người sẽ gắn liền với một đoạn hành trình hoặc mang theo suốt đời. Theo đó, tên gọi có tác động trực tiếp với đời sống cá nhân. Ý nghĩa của tên gọi theo phong thủy có thể cho biết hậu vận của mỗi người tương tự như việc xem vân tay hoặc nốt ruồi trên cơ thể. Hiện nay, có nhiều công cụ có thể giúp bạn tra cứu ý nghĩa tên. 

Theo quan niệm trong dân gian, nếu kết quả tên hay và có âm dương hòa hợp, hợp năm, hợp tuổi, hợp mệnh hoặc thuận theo ngũ hành tương sinh thì tên của bạn có thể mang đến nhiều may mắn, làm việc gì cũng thuận lợi và suôn sẻ. Ngược lại, nếu kết quả cho thấy ý nghĩa của tên xấu, gây mất cân bằng âm dương, xung khắc với mệnh tuổi thì có thể khiến người mang tên đó dễ gặp điều xui rủi, trắc trở trong cuộc sống.

Dựa trên quan niệm này, ba mẹ khi đặt tên cho con cần tìm hiểu ý nghĩa các tên gọi một cách chính xác để chọn được tên hay, mang nhiều ý nghĩa tốt lành và thu hút may mắn đến cho cuộc sống của con.

[embed-health-tool-due-date]

“Giải mã” ý nghĩa tên với 125 tên gọi hay, giàu ý nghĩa

1. Ý nghĩa tên bắt đầu bằng chữ A 

ý nghĩa tên Anh

1.1. Tên An

Tên An có ý nghĩa gì là một trong những chủ đề được nhiều cha mẹ tìm hiểu. Trong tiếng Hán, chữ An (安) được thể hiện qua hình ảnh một người phụ nữ dưới hiên nhà để miêu tả trạng thái bình yên vô sự. Trong tiếng Việt, chữ An cũng là tính từ dùng để miêu tả trạng thái ổn định, tích cực. 

Trong ngũ hành, chữ “An” thuộc hành thổ mang ý nghĩa an toàn, yên ổn, bình yên và đồng thời sở hữu tính chắc chắn, ổn định của mệnh thổ. Vì vậy, nhiều cha mẹ đặt tên con là An với mong muốn đứa trẻ lớn lên một cách khỏe mạnh, bình an và có được cuộc sống viên mãn trong tương lai.

1.2. Tên Anh

Tên Anh có ý nghĩa gì mà nhiều cha mẹ lại chọn cái tên này cho bé? Theo nghĩa trong từ điển Hán – Việt, chữ Anh dùng để chỉ “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang, xuất sắc trên nhiều phương diện. Trong đó, tên Anh thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau:

  • Anh với ý nghĩa là tinh anh, tinh hoa: Sự tinh túy, tốt đẹp và có giá trị nhất được chắt lọc, gìn giữ, lưu truyền và phát triển. Với ý nghĩa này, cha mẹ mong muốn con trở thành người giỏi giang, tài năng, tương lai sẽ đạt đến đỉnh cao trong sự nghiệp và là người có ích cho xã hội.
  • Anh với ý nghĩa kiệt xuất: Cha mẹ mong muốn con trở thành người tài năng xuất chúng, kiến thức uyên thâm, am hiểu sâu rộng, giỏi giang trên nhiều phương diện và đạt được nhiều thành tựu nổi bật.
  • Anh với ý nghĩa sâu thẳm: Ý nghĩa này hướng đến những điều sâu bên trong nội tâm, những giá trị tốt đẹp sâu sắc không cần thể hiện ra bên ngoài. 

1.3. Tên Ánh

Tên Ánh là một tên gọi phổ biến dành cho con gái nhưng tên Ánh có ý nghĩa gì thì không phải cha mẹ nào cũng biết. Trong tiếng Việt, chữ Ánh thường gắn liền với những cụm từ như ánh sáng, ánh nắng, ánh đèn, ánh sao… nên cũng thể hiện những đặc điểm liên quan như sự chiếu rọi, lấp lánh, mang đến cảm giác tươi sáng và tràn ngập năng lượng.

Trong tiếng Trung, chữ Ánh được viết là 映 (yìng) cũng mang nghĩa là phản chiếu, hiện ra, ánh sáng… Vì vậy, cha mẹ thường đặt tên Ánh cho con với mong muốn con luôn là người tỏa sáng rực rỡ, tương lai sáng lạn và gặt hái được nhiều thành công nổi bật trong cuộc sống.

2. Ý nghĩa tên bắt đầu bằng chữ B 

ý nghĩa tên Bảo

2.1. Tên Bách

Tên Bách không quá phổ biến nhưng vẫn là cái tên mang nhiều thông điệp hay dành cho bé trai, vậy tên Bách có ý nghĩa gì? Thông thường, nhiều cha mẹ đặt tên Bách cho con trai vì Bách là tên một loài cây lớn, vững vàng, dẻo dai và trường tồn theo thời gian. Theo đó, ba mẹ mong muốn con trai tên Bách sẽ trở thành người mạnh mẽ, kiên cường bất khuất, có thể làm chỗ dựa vững chắc cho gia đình.

Ngoài ý nghĩa này thì trong từ điển Hán – Việt, Bách còn có nghĩa là trăm, nhiều ý chỉ sự lớn mạnh, có quyền hành để lãnh đạo trăm người. Vì vậy, tên Bách rất thích hợp để đặt cho con trai với kỳ vọng rằng bé sẽ trở thành người mạnh mẽ, có tố chất lãnh đạo để giữ được những vai trò quan trọng, lớn lao, là một người nghiêm túc, tỉ mỉ và cẩn thận trong mọi việc.

2.2. Tên Băng

Tên Băng có ý nghĩa gì là điều được cha mẹ quan tâm khi muốn chọn tên Băng cho công chúa nhỏ. Chữ Băng theo nghĩa từ Hán – Việt và thuần Việt đều diễn tả hình ảnh băng tuyết trắng xóa, lạnh giá. Theo đó, tên Băng được dùng để miêu tả người con gái cao quý, xinh đẹp như băng thanh ngọc khiết, tấm lòng trong sáng lương thiện.

Ngoài ra, chữ Băng cũng thể hiện sự lạnh lùng, kiên vững, ý muốn gửi gắm đến người con gái sở hữu tên này sẽ luôn nghiêm túc trong lối sống, có chính kiến và biết chịu trách nhiệm với lời nói cũng như hành động của bản thân.

2.3. Tên Bảo

Bảo là một cái tên phổ biến, có thể dùng đặt tên chính hoặc tên đệm đều hay. Vậy tên Bảo có ý nghĩa mà được nhiều cha mẹ chọn đặt cho con? Theo nghĩa Hán – Việt, Bảo (寶) dùng để nói đến bảo vật, vật quý giá hoặc là sự bảo vệ, bảo đảm. 

Khi sử dụng trong tên gọi, chữ Bảo thường mang ý nghĩa là sự trân quý, bảo vệ, che chở một điều gì đó quan trọng và thiêng liêng. Với ý nghĩa này, cha mẹ đặt tên con có chữ Bảo thường muốn gửi gắm thông điệp rằng con chính là món quà quý giá của gia đình và đặt hy vọng con sẽ luôn được mọi người yêu quý, trân trọng.

2.4. Tên Bích

Khi bàn về tên Bích, nhiều người thường nghĩ đến một loại ngọc đẹp và quý chính là ngọc bích. Tuy nhiên, trong tiếng Hán thì chữ Bích còn có nhiều ý nghĩa khác nhau nên một số phụ huynh đang tìm tên hay đặt cho con có thể tò mò hơn về tên Bích có ý nghĩa gì?

Bích trong từ ngọc bích vốn chỉ một loại ngọc lâu đời có màu xanh biếc, càng mài dũa sẽ càng sáng bóng như gương. Ngoài ra, bích trong bích nhân còn có nghĩa là người đẹp. Vì vậy, tên Bích thường chỉ người con gái xinh đẹp, cao quý, thanh tao, phẩm chất cũng như tài năng càng rèn dũa càng tỏa sáng. Ngoài ra, chữ Bích trong tiếng Hán còn có nghĩa là bức tường, thành lũy nên việc đặt tên này còn là hy vọng con sẽ trở thành người có tính cách hoặc ý chí mạnh mẽ, vững vàng, kiên định và không dễ bị ảnh hưởng, xâm phạm.

2.5. Tên Bình

Nếu cha mẹ đang cân nhắc chọn tên Bình để đặt cho con thì đây thường là một lựa chọn tốt vì cái tên này có nhiều ý nghĩa nhân văn, tốt đẹp. Vậy cụ thể thì tên Bình có ý nghĩa gì? Trong tiếng Việt, chữ Bình gắn với ý nghĩa là sự hòa bình, bình yên, bình dị. Trong tiếng Hán, chữ Bình (平) thể hiện sự cân bằng, ổn định, không thiên lệch nên cũng mang ý nghĩa là sự công bằng và hòa bình.

Vì vậy, tên Bình đặt cho con thường có hàm ý mong con trở thành người có phẩm hạnh, đúng sai rạch ròi, sống giản dị, tính cách ôn hòa, điềm tĩnh, nhẹ nhàng, luôn hướng đến sự hòa bình dù cuộc đời có biến động như thế nào. Ngoài ra, về hòa khí hay vận hạn, Bình còn có nghĩa là sự êm thấm, thư thái nên đây cũng là tên gọi thể hiện rằng cha mẹ luôn mong muốn con sống an vui, bình yên.

3. Ý nghĩa tên bắt đầu bằng chữ C

3.1. Tên Châu

Tên Châu thường được đặt cho bé gái nhưng đối với bé trai, cha mẹ vẫn có thể chọn tên này để đặt cho con nếu cảm thấy yêu thích. Vậy tên Châu có ý nghĩa gì? Theo từ điển Hán – Việt, Châu là từ nói về ngọc trai hay còn gọi là trân châu. Đây là những viên ngọc tinh khiết, sáng bóng nên luôn được xem là món quà quý giá mà đại dương trao tặng cho con người. Với ý nghĩa này, tên gọi thể hiện được tình yêu thương, trân quý con cái như bảo vật của cha mẹ.

Khi đặt con tên Châu, cha mẹ cũng mong muốn con là người có tấm lòng thanh bạch, khí chất cao quý luôn tỏa sáng và là người ưu tú trong xã hội. Ngoài ra, chữ Châu trong tiếng Hán còn chỉ những vùng đất, lãnh thổ nên có thể gợi lên hình ảnh của sự rộng lớn, sự bao quát và quyền lực. Vì vậy, khi được đặt tên Châu, cha mẹ hy vọng con sẽ là một người có trách nhiệm, biết tự bảo vệ bản thân và tạo ra nhiều giá trị cho cuộc sống.

3.2. Tên Chi

Tên Chi tưởng chừng như là tên gọi đơn giản nhưng thực chất lại ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc và tích cực. Vậy tên Chi có ý nghĩa gì mà được nhiều cha mẹ chọn đặt cho con gái? Trong tiếng Việt, chữ Chi dùng để chỉ nhành cây biểu tượng cho sự tốt lành, sự sinh sôi nảy nở và có sức sống mãnh liệt. Vì vậy, khi đặt con tên Chi, đứa trẻ được kỳ vọng sẽ trưởng thành và vươn lên mạnh mẽ như nhành cây dù trong điều kiện khó khăn, khắc nghiệt.

Theo nghĩa Hán – Việt, chữ Chi (祗) biểu thị sự tôn kính và tôn thờ, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, hoàng gia và các giá trị truyền thống. Như vậy, tên gọi Chi (祗) theo tiếng Hán gợi lên ý nghĩa nói về một người có phẩm chất cao quý, luôn tôn trọng và giữ gìn các giá trị truyền thống, gia đình và tâm linh. 

Ngoài ra, chữ Chi dịch sang tiếng Trung còn có thêm một chữ khác là 芝 nghĩa là Linh Chi, tên một loài nấm quý mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Với ý nghĩa này, đặt con tên Chi cũng biểu thị mong muốn đứa trẻ có sức khỏe tốt hoặc trở thành người có cốt cách cao quý.

4. Ý nghĩa tên bắt đầu bằng chữ D

ý nghĩa tên Diễm

4.1. Tên Diễm

Diễm là tên gọi phổ biến dành cho con gái ở Việt Nam. Hãy cùng tìm hiểu xem tên Diễm có ý nghĩa gì mà được nhiều phụ huynh chọn đặt cho con nhé! Diễm trong tiếng Hán – Việt thường có nghĩa là sự xinh đẹp. Điều đặc biệt đó là tên Diễm thể hiện nét đẹp đài cát, kiêu sa và lộng lẫy không giống với nhiều từ khác cũng chỉ cái đẹp. 

Vì vậy, cha mẹ đặt con gái tên Diễm thường mong muốn con lớn lên sẽ là một cô gái xinh đẹp hoàn mỹ, yểu điệu thục nữ, phẩm chất cao quý và nhờ đó sẽ có một cuộc đời đầy đủ, an nhàn và ấm êm.

4.2. Tên Dung

Tên Dung là tên gọi phổ biến vì vừa dễ phát âm vừa mang nhiều ý nghĩa tích cực. “Giải mã” tên Dung có ý nghĩa gì sẽ giúp bạn hiểu được vì sao đây là tên gọi hay được nhiều phụ huynh chọn đặt cho con. 

Theo nghĩa Hán – Việt, chữ Dung 容 biểu thị sự rộng lượng, khả năng dung nạp, thái độ rộng lượng và khoan dung đối với con người, sự việc trong cuộc sống. Theo quan niệm phong thủy ngũ hành, tên Dung thuộc hành Mộc. Vì vậy, người sở hữu tên Dung sẽ có phúc lộc song hành, thông minh, phú quý, hiền hậu, điềm đạm, duyên dáng nên thường để lại ấn tượng tốt đẹp cho mọi người. Đây không chỉ là cái tên hay, dễ gọi, mang nhiều ý nghĩa tích cực mà còn dễ kết hợp với nhiều chữ khác để cho ra tên gọi với nhiều ý nghĩa khác nhau nên ba mẹ có thể cân nhắc đặt tên này cho bé yêu nhé!

4.3. Tên Dũng

Tên Dũng là một trong những tên gọi quen thuộc thường đặt cho bé trai. Nhiều ba mẹ chắc hẳn cũng đã biết được tên Dũng có ý nghĩa gì? Theo tiếng Hán – Việt, chữ “Dũng” (勇) có nghĩa là can đảm, gan dạ, dũng cảm. Theo đó, tên Dũng thường được dùng để chỉ những người có tinh thần quả cảm, không sợ hãi trước nguy hiểm, khó khăn gian khổ. 

Đặt tên Dũng cho con, ba mẹ thường mong muốn hoặc kỳ vọng con trai là người mạnh mẽ, khí phách, luôn sẵn sàng với mọi thử thách trong cuộc sống và trở thành chỗ dựa vững vàng cho gia đình.

4.4. Tên Dương

Dương là tên gọi trung tính và linh hoạt có thể đặt cho bé trai lẫn bé gái. Chữ Dương (阳) có nguồn gốc từ tiếng Hán nên một số phụ huynh có thể chưa hiểu đầy đủ tên Dương có ý nghĩa gì. Thông thường, nghĩa chính của chữ 阳 là mặt trời hoặc ánh sáng mặt trời nên tượng trưng cho sự tươi sáng, ấm áp cùng với năng lượng tích cực. 

Theo đó, Dương (阳) cũng mang hàm ý chiếu sáng hoặc nơi được mặt trời chiếu rọi. Vì vậy, cha mẹ đặt con tên Dương thường gửi gắm kỳ vọng con luôn là tâm điểm, là người tỏa sáng rực rỡ nhờ sức mạnh của trí tuệ, sự nhiệt huyết trong học tập và công việc. Đối với con gái tên Dương, tên gọi này còn gợi lên sự xinh đẹp, duyên dáng cùng với đó là năng lượng tươi sáng, ấm áp nên con sẽ được mọi người quan tâm, yêu mến.

4.5. Tên Duy

ý nghĩa tên Duy

Tên Duy có nguồn gốc từ tiếng Hán – Việt nhưng được nhiều cha mẹ dùng để đặt tên cho con vì chữ Duy (维) mang nhiều ý nghĩa sâu sắc và thể hiện những giá trị phù hợp với văn hóa Việt Nam. Nếu bạn quan tâm tên Duy có ý nghĩa gì thì hãy cùng “giải mã” ngay nhé!

Trong tiếng Trung, Duy (维) có nghĩa là bền vững, duy trì và bảo vệ. Không những vậy, chữ này còn gợi lên hình ảnh của sự liên kết, kết nối và duy trì một trật tự nào đó. Do đó, cha mẹ đặt con tên Duy hy vọng rằng đứa con của mình sẽ có một cuộc sống ổn định, là một người đáng tin cậy, biết giữ gìn và bảo vệ những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống.

4.6. Tên Duyên

Tên Duyên là cái tên nữ tính và dễ thương dành cho bé gái nên nếu có ý định đặt con tên Duyên, ba mẹ hãy dành chút thời gian để khám phá, tìm hiểu tên Duyên có ý nghĩa gì? Trong tiếng Việt, chữ Duyên thường gắn với những phẩm chất thu hút ở một người như sự duyên dáng, vui vẻ, hòa hợp, dễ tạo thiện cảm với người khác.

Trong tiếng Hán, chữ Duyên được viết là 缘 dùng để nói đến duyên phận, sự kết nối đặc biệt giữa người với người trong cuộc sống. Như vậy, chữ Duyên (缘) gợi lên hàm ý rằng không có sự kiện và mối quan hệ nào là ngẫu nhiên mà đã được sắp đặt bởi duyên phận. Dù hiểu theo nghĩa tiếng Việt hay tiếng Hán thì việc đặt con tên Duyên cũng thể hiện những điều tốt nhất mà ba mẹ dành cho con, hy vọng con lớn lên sẽ là một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, vui vẻ, mang đến cảm giác thoải mái, yên bình cho những người con gặp và cuộc đời con sẽ chỉ có những mối nhân duyên tốt đẹp, ý nghĩa.

4.7. Tên Đan

Tên Đan khi dùng để gọi thường tạo cảm giác dễ thương, thân thiết, gần gũi. Nhiều ba mẹ muốn đặt con tên Đan nhưng chưa hiểu rõ tên Đan có ý nghĩa gì thì thực chất, chữ Đan (丹) vốn có nguồn gốc tiếng Hán. Đan (丹) có nghĩa là màu đỏ hoặc một loại thuốc quý, thần dược. Theo đó, khi dùng chữ Đan (丹) làm tên gọi thì sẽ thể hiện những ý nghĩa sau:

  • Trường hợp Đan (丹) có nghĩa là màu đỏ. Màu sắc này tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng, những sự kiện vui mừng trong văn hóa Đông Á. Màu đỏ cũng là màu có mối liên kết với tình yêu, với trái tim nên cũng biểu thị cho sự sống, sức mạnh và tình cảm mãnh liệt. Vì vậy, con gái tên Đan được kỳ vọng là người có tính cách vui vẻ, yêu đời, tươi tắn, tràn đầy sức sống.
  • Đan (丹) ở trong một số ngữ cảnh còn biểu thị cho sự quý giá, thuần khiết vì chữ Đan cũng thường dùng để chỉ các loại thuốc tiên hoặc thuốc quý trong trong y học cổ truyền. Vậy nên đây cũng là cái tên biểu thị cho sự quý giá, diệu kỳ, cùng với đó là hy vọng con gái tên Đan sẽ mang đến sự may mắn cho gia đình.

5. Ý nghĩa tên bắt đầu bằng chữ Đ và G

ý nghĩa tên Giang

5.1. Tên Đăng

Tên Đăng có ý nghĩa gì mà nhiều cha mẹ cũng hay nghĩ đến khi đang tìm tên cho bé trai? Trong tiếng Hán, tùy thuộc vào chữ Đăng được viết như thế nào mà sẽ mang những ý nghĩa khác nhau:

  • Chữ Đăng khi được viết thành 灯 trong tiếng Hán có nghĩa là ngọn đèn. Trong trường hợp này, tên Đăng mang hàm ý là sự soi sáng, chiếu rọi và tràn đầy hy vọng vào tương lai. Cha mẹ đặt con tên Đăng là vì mong con sẽ tìm thấy ánh sáng dẫn đường để chọn hướng đi đúng đắn, từ đó mới có thể phát triển và ngày càng hoàn thiện bản thân về năng lực lẫn phẩm chất đạo đức.
  • Chữ Đăng khi được viết thành 登 trong tiếng Hán có nghĩa là sự vươn lên. Trong trường hợp này, tên Đăng được đặt cho con trai nhằm gửi gắm hy vọng trên đường đời con sẽ luôn có sự tiến bộ, khao khát vươn lên để gặt hái được những điều tốt đẹp, mỹ mãn trong cuộc sống.

5.2. Tên Điệp

Tên Điệp là tên gọi có vẻ mang hơi hướng hoài cổ nên cha mẹ ngày nay ít nghĩ tới khi đặt tên cho bé gái. Thực chất, tên Điệp mang nhiều tầng ý nghĩa và gửi gắm thông điệp sâu sắc, ấn tượng dành người con gái mang tên này. Ba mẹ hãy cùng tìm hiểu xem tên Điệp có ý nghĩa gì để cân nhắc xem có phù hợp với bé không nhé.

Theo gốc tiếng Hán, chữ Điệp (蝶) có nghĩa là con bướm. Do vậy, tên Điệp thường gợi lên hình ảnh về sự xinh đẹp, duyên dáng, nhẹ nhàng và có sự bứt phá lột xác để trở nên hoàn mỹ hơn giống như loài bướm. Dựa vào đó, chữ Điệp dùng để đặt tên cho con gái thường mang nhưng ý nghĩa sau:

  • Vẻ đẹp duyên dáng, tinh tế: Bướm là loài có vẻ đẹp duyên dáng, mong manh nên khi đặt con gái tên Điệp, cha mẹ thường hy vọng con lớn lên sẽ trở thành cô gái xinh đẹp, duyên dáng, nhẹ nhàng, thanh thoát.
  • Sự chuyển đổi và tái sinh: Vòng đời của bướm trải qua nhiều giai đoạn, nổi bật nhất là khi sâu bướm biến đổi bên trong nhộng (kén) để trở thành bướm trưởng thành xinh đẹp và sau đó phá kén để bay ra ngoài. Quá trình này biểu thị sự thay đổi tích cực để trở thành phiên bản tốt hơn. Vì vậy, con gái tên Điệp không chỉ xinh đẹp mà còn được kỳ vọng là một người biết phấn đấu, không ngại vượt khó, tự trau dồi cho bản thân để ngày càng hoàn thiện hơn về mọi mặt.
  • Sự quý giá và tự do: Bướm là loài sống tự do và những loài bướm đẹp thường quý hiếm. Vì vậy, đặt con tên Điệp cũng mang ý nghĩa đứa trẻ là món quà quý giá của gia đình và cha mẹ cũng hy vọng con sẽ có một cuộc sống tự do, tự tại để được làm những điều bản thân mong muốn.

5.3. Tên Giang

Tên Giang thường được người Việt đặt cho bé gái nhưng thực chất đây là tên gọi xuất phát từ tiếng Trung và có thể đặt được cho bé trai lẫn bé gái. Chắc hẳn một số cha mẹ cũng đã biết được tên Giang có ý nghĩa gì nhưng nếu lần đầu chọn tên cho con thì bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về tên này.

Chữ Giang trong tiếng Trung được viết là 江, có nghĩa là dòng sông, thường dùng để chỉ những dòng sông dài và rộng lớn. Về ý nghĩa sâu hơn, dòng sông không chỉ là nguồn cung cấp nước mà còn là biểu tượng của sự trường tồn, chảy trôi liên tục, kết nối các vùng đất và con người. Vì vậy, tên Giang không chỉ thể hiện vẻ đẹp từ thiên nhiên mà còn biểu lộ sự bền bỉ, vững vàng, sự thịnh vượng, chảy trôi, tiếp diễn không ngừng của sự sống. Tên Giang được đặt cho con với mong muốn con là người kiên cường, mạnh mẽ nhưng cũng có khi dịu dàng và rộng lượng giống như những dòng sông.

6. Ý nghĩa tên bắt đầu bằng chữ H

ý nghĩa tên Hà

6.1. Tên Hà

Tên Hà khi gọi thường tạo cảm giác mềm mại, nữ tính, hiền hòa nhưng không phải cha mẹ nào cũng biết rõ tên Hà có ý nghĩa gì? Tên Hà có nguồn gốc từ tiếng Hán, được viết thành chữ 河 và có nghĩa là dòng sông. So với chữ Giang (江) thì chữ Hà (河) thường dùng để chỉ những dòng sông lớn và hùng vĩ hơn.

Vì cũng có nghĩa là dòng sông nên chữ Hà (河) mang ý nghĩa tượng trưng cho sự mênh mông, bền bỉ, mạnh mẽ giống như dòng nước chảy liên tục mãi mãi không ngừng. Theo đó, người con gái tên Hà thường được ví như dòng sông hiền hòa, dịu dàng, tĩnh lặng nhưng vẫn vô cùng kiên định, vững vàng và mạnh mẽ như những dòng sông lớn luôn trường tồn với thời gian.

6.2. Tên Hải

Trong nhiều tên gọi dành cho con trai, Hải là một cái tên phổ biến và nhiều người cũng tò mò tên Hải có ý nghĩa gì? Hải trong được tiếng Trung được viết thành chữ 海 có nghĩa là biển hoặc đại dương. 

Thế nhưng, chữ Hải không chỉ nói đến biển nước mênh mông mà còn có tầng ý nghĩa sâu hơn dùng để chỉ sự mạnh mẽ, rộng lớn, bao la vô tận. Vì vậy, cha mẹ đặt con tên Hải mong muốn rằng con là một người có tầm nhìn xa trông rộng, ý chí vững vàng, có khả năng đối mặt với khó khăn, thử thách, dù kiên định nhưng vẫn linh hoạt để thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh trong cuộc sống.

6.3. Tên Hân

So với nhiều tên gọi có ý nghĩa sang trọng hoặc đẹp đẽ diễm lệ, tên Hân là một cái tên đơn giản và gần gũi mà nhiều cha mẹ chọn đặt cho bé gái. Đối với câu hỏi về “tên Hân có ý nghĩa gì?” thì có thể bạn chưa biết tên Hân trong tiếng Hán – Việt được viết thành chữ 欣; có nghĩa là hoan hỉ, vui vẻ, mừng vui.

Vì chữ Hân (欣) mang ý nghĩa tích cực nên cha mẹ đặt con tên Hân nhằm gửi gắm hy vọng con sẽ là một người luôn vui tươi, lạc quan, yêu đời, tràn đầy sức sống và luôn có thái độ tích cực trong cuộc sống.

6.4. Tên Hằng

Tên Hằng thường khiến mọi người liên tưởng đến một cô gái xinh đẹp, dịu dàng như ánh trăng nhưng liệu tên Hằng có ý nghĩa gì khác nữa không? Nếu bạn tò mò thì hãy cùng khám phá tên gọi này qua những phân tích sau đây nhé!

Dựa trên nghĩa gốc của tiếng Hán, chữ Hằng không có nghĩa là ánh trăng như nhiều người vẫn lầm tưởng. Thay vào đó, chữ Hằng được viết là 恒 sẽ thể hiện ý nghĩa về sự vĩnh cửu, bền vững, mãi mãi. Dựa trên tầng ý nghĩa này, cha mẹ đặt con tên Hằng với mong muốn con là một người có ý chí vững vàng, kiên định, đáng tin cậy và có thể có một cuộc sống ổn định lâu dài.

6.5. Tên Hạnh

ý nghĩa tên Hạnh

Tên Hạnh là một cái tên hay, chủ yếu được dùng để đặt tên cho bé gái. Mặc dù là một trong những tên gọi phổ biến nhưng nếu bạn chưa từng tra xem tên Hạnh có ý nghĩa gì thì có thể tìm hiểu ngay qua những “giải mã” sau đây.

Trong tiếng Việt, tên Hạnh thường dùng để chỉ những người con gái xinh đẹp, sở hữu nhiều phẩm chất cao quý tốt đẹp như thùy mị, nết na, tính cách hiền hòa, đôn hậu, biết gìn giữ đức hạnh của một người phụ nữ. Trong tiếng Hán, chữ Hạnh có thể được viết thành chữ 幸 hoặc chữ 杏. 

  • Đối với chữ 幸, đây là chữ Hạnh mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn. Theo đó, cha mẹ mong muốn cuộc sống của con sẽ tràn ngập hạnh phúc, thành công và thịnh vượng.
  • Đối với chữ 杏, đây là chữ Hạnh dùng để chỉ cây mơ (cây hạnh), một loài cây khi đơm hoa kết trái sẽ rất đẹp. Loài cây này tượng trưng cho sự may mắn, thuần khiết, trong sáng nên cha mẹ cũng hy vọng đặt con tên Hạnh sẽ giúp đứa trẻ nhận được nhiều may mắn.

6.6. Tên Hào 

Đặt con trai tên Hào khi gọi tên sẽ mang đầy năng lượng tích cực, sôi nổi và mạnh mẽ. Giống như nhiều cái tên nam tính khác, nhiều cha mẹ cũng sẽ tò mò tên Hào có ý nghĩa gì? Thông thường, trong tiếng Việt thì chữ Hào thường đi đôi với những cụm từ như hào kiệt, hào hùng, hào khí thể hiện sự hiên ngang, anh dũng, tràn đầy nhiệt huyết đối với việc bảo vệ bất cứ thứ gì mà mình trân trọng và yêu quý.

Trong tiếng Trung, chữ Hào được viết thành 豪 và cũng có ý nghĩa tương tự, dùng để chỉ người hào kiệt, tài năng xuất chúng và đức độ. Vì vậy, chữ Hào (豪) dùng để chỉ những người anh hùng hoặc cá nhân có đóng góp to lớn cho xã hội. Bên cạnh đó, một chữ Hào được viết khác trong tiếng Trung là chữ 壕. Chữ này có nghĩa là chiến hào, được hiểu là lũy đất bảo vệ thành trì. 

Với nhiều lớp ý nghĩa như vậy, con trai tên Hào được kỳ vọng là người mạnh mẽ, nghĩa hiệp, có tâm hồn rộng lượng biết giúp đỡ mọi người, kiên cường, bất khuất và sẵn sàng bảo vệ những gì bản thân quý trọng. Cha mẹ cũng hy vọng con là người tài năng, truyền cảm hứng cho những người xung quanh, phát triển bền vững và có một cuộc sống thịnh vượng.

6.7. Tên Hiền

Bạn không cần quá am hiểu tiếng Hán để nhận ra tên Hiền có ý nghĩa gì? Dù theo nghĩa Hán – Việt hay thuần Việt, chữ Hiền cũng gắn liền với phẩm chất hiền lành đức độ, có tài có đức. Bạn có thể nhận thấy chữ Hiền thường đi đôi với những cụm từ như hiền lành, hiền lương, hiền thục,… hoặc trong tiếng Hán thì có chữ Hiền (贤) trong hiền thê (vợ hiền), hiền đệ (em trai), hiền thần (bề tôi tài đức)… Vì vậy, đặt con tên Hiền là cách cha mẹ gửi gắm hy vọng con sẽ là một người lương thiện, hiền lành, tài đức vẹn toàn, được xã hội trọng dụng và được mọi người yêu quý.

6.8. Tên Hiếu

Tên Hiếu là một trong những tên hay được nhiều cha mẹ chọn đặt cho con trai. Việc khám phá tên Hiếu có ý nghĩa gì sẽ giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về những tầng nghĩa sâu sắc, đầy nhân văn và biểu thị giá trị văn hóa – đạo đức cao đẹp từ một cái tên tưởng chừng như quen thuộc.

Chữ Hiếu có nguồn gốc tiếng Hán và được viết là 孝. Hiếu thường xuất hiện trong những cụm từ như hiếu thảo, hiếu kính hoặc hiếu trung. Vì vậy, ý nghĩa của tên Hiếu gắn liền với một nền tảng đạo đức quan trọng đó chính là sự hiếu thảo, biết ơn, tôn kính đối với đấng sinh thành dưỡng dục hoặc các trưởng bối có công ơn với mình. Theo đó, người con mang tên Hiếu được mong đợi là một người xem trọng tình cảm gia đình, có trách nhiệm và luôn giữ tinh thần sống biết ơn, trân quý những giá trị tốt đẹp.

6.9. Tên Hoa

Trong những lời khen ngợi dành cho phái nữ như “Vẻ đẹp như hoa như ngọc” hay “Mặt hoa da phấn” đều ví von sự xinh đẹp của người con gái giống như hoa. Hơn nữa, hoa cũng là loại thực vật mang đến hương sắc cho đời, là biểu tượng dành cho cái đẹp nên nhiều cha mẹ đã chọn tên Hoa cho công chúa nhà mình.

Trong tiếng Hán hay tiếng Việt thì đáp án cho câu hỏi tên Hoa có ý nghĩa gì đều gần như nhau, đều thể hiện sự xinh đẹp, tươi tắn, rạng rỡ và có sức hút với mọi người xung quanh. Ngoài ý nghĩa này, chữ Hoa còn mang ý nghĩa là phồn hoa và hưng thịnh. Vì vậy, đặt con tên Hoa còn thể hiện mong muốn cuộc sống của con luôn có sự phát triển, đi lên theo hướng tốt đẹp và gặt hái nhiều thành công.

6.10. Tên Hoàng

ý nghĩa tên Hoàng

Tên Hoàng là một trong những tên gọi được nhiều cha mẹ ưu ái đặt cho con trai. Vì tên Hoàng quá phổ biến nên việc tìm hiểu tên Hoàng có ý nghĩa gì là chủ đề nhận được nhiều quan tâm. Chữ Hoàng (黄) có nguồn gốc từ tiếng Hán, có nghĩa là màu vàng thể hiện sự rực rỡ, sang trọng và cao quý. 

Trong văn hóa – lịch sử Trung Quốc cũng như Việt Nam, màu vàng thường được xem là màu sắc biểu trưng cho hoàng gia, quyền lực, giàu sang phú quý và chiếm địa vị cao trong xã hội. Vì vậy, trong tiếng Trung lẫn tiếng Việt, ta thường thấy chữ Hoàng xuất hiện trong những cụm từ như hoàng đế, hoàng gia,  hoàng tộc, hoàng tử, hoàng tôn… 

Tên Hoàng gợi nhớ đến hình ảnh của vua chúa, những bậc đế vương ngày xưa nên việc đặt con tên Hoàng rất được ưa chuộng vì cha mẹ mong con sẽ trở thành người lãnh đạo, tài trí hơn người, được sống trong sự sung túc đủ đầy và luôn được mọi người quý trọng.

6.11. Tên Hồng

Nhiều cha mẹ đặt con gái tên Hồng vì đây cũng là tên của một loại hoa nổi tiếng và xinh đẹp, chính là hoa hồng. Loài hoa này tượng trưng cho tình yêu, sự lãng mạn, sự đam mê, nồng nhiệt nên khi đặt con tên Hồng, cha mẹ hy vọng con sẽ là một cô gái luôn xinh đẹp, vui tươi, yêu đời và tràn đầy sức sống.

Ngoài ra, tên Hồng có ý nghĩa gì theo tiếng Hán Việt? Trong tiếng Hán thì chữ Hồng (红) có nghĩa là màu đỏ. Theo văn hóa phương đông, màu đỏ là biểu trưng cho sự may mắn, cát tường, thịnh vượng, phúc lộc hoặc các sự kiện vui mừng như tết, lễ cưới… Với ý nghĩa này, cha mẹ đặt con tên Hồng mong con có một cuộc đời may mắn, thuận lợi, an vui và mang lại năng lượng tích cực cho những người xung quanh.

6.12. Tên Huệ

Khi đặt con tên Huệ, mọi người thường liên tưởng đến hoa huệ. Đây là một loài hoa tỏa hương ngào ngạt khi nở vào ban đêm. Đặc biệt, hoa huệ trắng còn tượng trưng cho sự trong sáng, tinh khiết và thánh thiện. Do đó, con gái tên Huệ thường được hy vọng là sống thanh cao, khiêm nhường, lương thiện giống như ý nghĩa của loài hoa này.

Ngoài việc là tên của một loài hoa, tên Huệ có ý nghĩa gì khác nữa không? Theo nghĩa Hán – Việt, chữ Huệ được viết là 慧 có nghĩa là sự thông minh, sáng suốt, khôn ngoan và trí tuệ. Vậy nên, cha mẹ đặt con tên Huệ cũng kỳ vọng con là một người có suy nghĩ sâu sắc và khôn ngoan, nhạy bén, thành công trong việc giao tiếp và giải quyết vấn đề vì đây là một trong những biểu hiện của vẻ đẹp trí tuệ.

6.13. Tên Hùng

Tên Hùng là tên gọi mà từ phát âm cho đến ý nghĩa đều thể hiện sự nam tính, mạnh mẽ nên thường được dùng để đặt tên cho bé trai. Những “giải mã” sau đây sẽ giúp bạn “đào sâu” hơn về chủ đề tên Hùng có ý nghĩa gì? Theo nghĩa Hán – Việt, chữ Hùng (雄) dùng làm tên gọi có thể mang những ý nghĩa sau đây:

  • Mạnh mẽ và dũng cảm: Chữ Hùng thường dùng chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, kiệt xuất, có khí phách. Đặt con trai tên Hùng, cha mẹ mong con là người tài giỏi, mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường và có khả năng bảo vệ những người mình trân trọng, yêu quý.
  • Quyền lực và uy nghiêm: chữ Hùng (雄) cũng xuất hiện trong từ Xưng Hùng (稱雄). Đây là hai chữ thể hiện quyền lực và uy nghiêm. Vì vậy, đặt con tên Hùng cũng mong muốn sau này con trở thành người được kính trọng và được ngưỡng mộ.

6.14. Tên Hưng

tên Hưng có ý nghĩa gì

Tên Hưng có ý nghĩa gì mà nhiều cha mẹ chọn đặt cho con trai? Đối với tên Hưng, mọi người thường liên tưởng đến sự hưng thịnh, phồn hoa, thành công rực rỡ. Ý nghĩa này cũng tương tự với chữ Hưng trong tiếng Hán được viết là 兴.  Cụ thể hơn, chữ Hưng (兴 ) dùng để nói về sự khởi sắc, sự phát triển đi lên theo hướng tích cực để đạt đến sự thành công và thịnh vượng.

Với ý nghĩa này, cha mẹ đặt con tên Hưng không chỉ mong muốn con luôn tiến bộ, phát triển trong sự nghiệp riêng mà còn có khả năng mở rộng thêm sản nghiệp của gia đình cũng như đóng góp nhiều giá trị tốt đẹp cho xã hội.

6.15. Tên Hương

Chữ Hương khi dùng đặt tên trong tiếng Việt thường có hai ý nghĩa đó là hương thơm hoặc quê hương chốn xưa. Khi đặt tên cho con gái, tên Hương thường tạo liên tưởng đến hương thơm nhiều hơn vì ý nghĩa này thể hiện được sự quyến rũ, đằm thắm, ngọt ngào của người con gái. 

Nhiều cha mẹ cũng tò mò tên Hương có ý nghĩa gì trong tiếng Hán? Chữ Hương được viết là 香 trong tiếng Hán, cũng có nghĩa là mùi hương hoặc mùi thơm. Qua đó thể hiện được sự thanh nhã, cuốn hút tự nhiên của người mang tên này. Cha mẹ khi đặt con tên Hương cũng mong rằng con sẽ trở thành người con gái duyên dáng, thanh thoát, tinh tế trong việc đối nhân xử thế và tạo ra sức hút nhờ những phẩm chất tốt đẹp của mình.

6.16. Tên Hường

Tên Hường là tên gọi vô cùng nữ tính và tươi sáng dành cho bé gái. Vậy tên Hường có ý nghĩa gì đặc biệt mà ba mẹ có thể cân nhắc chọn cho con? Hường là một cái tên thuần Việt. Trong văn hóa Việt, người ta đặt con gái tên Hường vì Hường có nghĩa là màu hồng, một màu sắc được xem là biểu trưng cho phái nữ. Theo đó, tên Hường sẽ có những ý nghĩa phổ biến sau đây khi được dùng để đặt tên cho con:

  • Sự dịu dàng và nữ tính: Tên Hường thường được đặt cho bé gái với mong muốn con sẽ có tính cách dịu dàng, nữ tính và duyên dáng.
  • Sự vui vẻ, tươi sáng: Màu hường (hồng) là màu sắc tươi sáng, biểu trưng cho niềm vui, sự lạc quan và tình yêu thương. Vì vậy, cha mẹ đặt con tên Hường với hy vọng con gái sẽ luôn vui vẻ và giữ được sự lạc quan trong cuộc sống.
  • Tình yêu thương: Màu hường (hồng) cũng là màu biểu trưng của tình yêu nên khi chọn tên Hường cho con, mong con sẽ là một người sống tình cảm, biết quan tâm, chăm sóc người khác.

6.17. Tên Huy

Đối với người Việt, Huy là tên gọi rất phổ biến dành cho con trai nhưng ít ai biết rằng tên Huy có nguồn gốc từ tiếng Hán Việt. Vậy tên Huy có ý nghĩa gì mà trở thành cái tên được nhiều phụ huynh ưa chuộng đặt cho con? Chữ Huy trong tiếng Hán được viết thành nhiều chữ khác nhau, tuy phát âm giống nhau nhưng mỗi cách viết sẽ mang đến những ý nghĩa khác nhau:

  • Chữ Huy được viết là 辉 sẽ có ý nghĩa là hào quang, ánh sáng nên thường gợi lên những hình ảnh rực rỡ, tỏa sáng. Theo nghĩa này, người con trai tên Huy được mong đợi là người nổi bật, có hào quang của riêng mình và có một sự cuốn hút đặc biệt.
  • Chữ Huy được viết là 㧑 sẽ có nghĩa là khiêm tốn, khiêm nhường. Theo ý nghĩa này, cha mẹ mong con “thắng không kiêu, bại không nản” và luôn có ý chí tiến về phía trước để đạt được ước mơ của mình.
  • Chữ Huy được viết là 麾 có nghĩa là lá cờ lớn, thường nói đến lá cờ chỉ huy trong quân đội. Theo nghĩa này, cha mẹ mong đứa trẻ tên Huy là người có trí tuệ, có tài lãnh đạo và có trách nhiệm để đạt đến những vị trí cao trong xã hội.
  • Chữ Huy được viết là 徽 cũng dùng để chỉ những điều tốt đẹp hoặc phẩm chất tốt đẹp. Theo nghĩa này, cha mẹ mong con sẽ là một người sống lương thiện và luôn may mắn trong cuộc sống.

6.18. Tên Huyền

tên huyền có ý nghĩa gì

Chữ Huyền khi dùng làm tên chính hay tên lót đều giúp cho tổng thể của tên gọi trở nên mềm mại, nữ tính cũng như gợi lên sự êm ả, nhẹ nhàng. Vậy “giải mã” sâu hơn thì tên Huyền có ý nghĩa gì mà nhiều phụ huynh đã chọn đặt cho con gái? Huyền trong tiếng Hán được viết thành chữ 玄 dùng để chỉ màu đen hoặc tối. Qua đó, chữ Huyền (玄) cũng dùng để thể hiện sự bí ẩn, huyền bí và có chiều sâu nhằm gợi lên cảm giác về điều gì đó chưa thể khám phá. 

Trong một số ngữ cảnh, Huyền (玄) cũng thể hiện sự sang trọng, quý phái. Vì vậy, con gái tên Huyền được cho là toát lên vẻ đẹp bí ẩn, kỳ ảo, khó giải thích nhưng lại vô cùng cuốn hút. Ngoài ra, cha mẹ đặt con tên Huyền cũng mong rằng con sẽ sở hữu được vẻ đẹp về trí tuệ, sự tinh tế, sang trọng và nhiều phẩm chất quý giá khác.

6.19. Tên Huỳnh

Huỳnh vừa là tên vừa là họ phổ biến đối với người Việt Nam. Mặc dù vậy, không phải phụ huynh nào cũng hiểu rõ tên Huỳnh có ý nghĩa gì? Trong tiếng Hán, chữ Huỳnh được viết là 黄. Thực chất, Huỳnh là một cách nói khác đi của Hoàng nên cũng có nghĩa là màu vàng, màu sắc tượng trưng cho vương giả, quyền lực, giàu sang phú quý.  Vì vậy, tên Huỳnh cũng nhận được sự yêu thích và được nhiều phụ huynh chọn đặt cho con với hy vọng con cái có cuộc sống đủ đầy, cao sang, đem lại may mắn và niềm tự hào cho gia đình.

7. Ý nghĩa tên bắt đầu bằng chữ K

ý nghĩa tên Kha

7.1. Tên Kha

Có nhiều cách lý giải khác nhau về tên Kha. Thế nhưng, trong tiếng Hán tên Kha có ý nghĩa gì thì không phải ai cũng hiểu đúng. Tên Kha theo tiếng Hán là chữ 柯, ý nghĩa chính của chữ này là cành cây, gợi lên sự cứng cáp, vững chắc và khỏe mạnh. Hơn nữa, cành cây là một phần quan trọng của cây cối. Cành cây giúp tạo cấu trúc vững chắc cho cây, là nơi sinh hoa kết trái, giúp nâng đỡ lá, hoa và quả. Theo ý nghĩa này, tên Kha còn thể hiện sự đoàn kết, tương trợ lẫn nhau, rèn luyện tinh thần trách nhiệm và mạnh mẽ nên có ở một đấng nam nhi.

7.2. Tên Khải 

Trong văn hóa Á Đông, Khải là tên gọi hay, mang nhiều ý nghĩa tích cực và rất phù hợp với bé trai. Tên Khải có ý nghĩa gì? Phân tích theo nghĩa Hán – Việt, Khải được viết là 凯 dùng để nói về sự chiến thắng vẻ vang, thể hiện niềm vui tột độ khi nỗ lực vượt qua nhiều thử thách để dành lấy chiến thắng hoặc gặt hái được thành quả xứng đáng. 

Không chỉ mang ý nghĩa về sự chiến thắng, chữ Khải (凯) còn phản ánh tinh thần sôi nổi, cởi mở, phấn khởi, lạc quan để đón nhận những điều mới mẻ hoặc sẵn sàng cho một khởi đầu mới. Vì vậy, cha mẹ đặt con trai tên Khải thường kỳ vọng con là người mạnh mẽ, cầu tiến, sẵn sàng vượt qua mọi gian nan thử thách để đạt được thành công.

7.3. Tên Khánh

Chữ Khánh dùng làm tên chính hay tên lót đều là cái tên hay dành cho bé. Khi nghe tên Khánh, nhiều người thường liên tưởng đến Quốc Khánh nhưng để hiểu rõ hơn về tên Khánh có ý nghĩa gì thì ba mẹ có thể tham khảo thêm những “giải mã” sau đây.

Trong tiếng Hán, chữ Khánh (庆) biểu thị sự vui mừng trong các dịp lễ trọng đại hoặc gửi lời chúc tốt đẹp đến ai đó nhân dịp kỷ niệm. Ngoài ra, chữ Khánh (庆) cũng mang ý nghĩa là lễ kỷ niệm, các hoạt động tưởng nhớ hoặc các sự kiện ăn mừng quan trọng. Vì vậy, đặt con tên Khánh thường mang ý nghĩa hy vọng đứa trẻ có một cuộc sống tràn đầy niềm vui, hân hoan và gặt hái được nhiều thành công.

7.4. Tên Khoa

ý nghĩa tên Khoa

Tên Khoa thường khơi gợi liên tưởng đến một người có học thức, đỗ đạt cao trong các kỳ thi. Đây là cái tên mang hàm ý tốt đẹp nên hãy cùng khám phá tên Khoa có ý nghĩa gì nhé. Trong tiếng Hán – Việt, chữ Khoa (科) thường xuất hiện trong từ khoa học khi nói về một ngành học. Đặc biệt, chữ Khoa (科) thường dùng để nói đến khoa cử, một kỳ thi tuyển chọn quan chức thời xưa. 

Theo ý nghĩa này, tên Khoa thường mang đậm sự tri thức, uyên bác, nỗ lực không ngừng trong học tập để đạt được thành công trên con đường học vấn và sự nghiệp. Chính vì vậy, cha mẹ đặt con tên Khoa là muốn gửi gắm hi vọng con là một người học giỏi, hiếu học, sớm đỗ đạt thành tài và mang đến niềm tự hào cho gia đình.

7.5. Tên Khôi

Đặt con tên Khôi có ý nghĩa gì? Tên Khôi thường được đặt cho con trai và mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, mong con trở thành người con trai khôi ngô tuấn tú, tài năng, thi cử đỗ đạt thành tài và có thể là người nổi bật giữa rất nhiều người giỏi ngoài xã hội. Trong tiếng trung, tên Khôi cũng có những ý nghĩa tương tự như tiếng Việt nhưng còn tùy thuộc vào cách viết như thế nào:

  • Tên Khôi được viết thành chữ 魁 có nghĩa là người đứng đầu, người dẫn đầu hoặc vĩ đại, gợi lên ý nghĩa về sự cao quý và nổi bật. Chữ 魁 trong từ 魁梧 (khôi ngô) còn nhấn mạnh sự cao lớn, đường hoàng. Theo nghĩa này, cha mẹ mong con có một ngoại hình sáng sủa, cao lớn cùng với đó là tài năng xuất chúng.
  • Tên Khôi được viết thành chữ 辉 có nghĩa là ánh sáng rực rỡ hoặc hào quang. Chữ Khôi (辉) này thể hiện mong ước tương lai của con sẽ đạt được nhiều thành công và tỏa sáng rực rỡ.

7.6. Tên Kiên

Trong nhiều tên hay dành cho bé trai, có lẽ ba mẹ không nên bỏ qua tên Kiên. Sau khi khám phá tên Kiên có ý nghĩa gì, bạn có thể cân nhắc tốt hơn có nên chọn tên này đặt cho con? Mặc dù bắt nguồn từ tiếng Trung nhưng tên Kiên rất phổ biến đối với người Việt. 

Chữ Kiên (坚) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là vững chắc hoặc kiên định, thể hiện tính cách mạnh mẽ, kiên trì bền bỉ, kiên cường, quyết tâm giữ vững lập trường trước những thay đổi hoặc tác động từ cuộc sống. Đây đều là những đức tính và phẩm chất được đánh giá cao trong văn hóa phương đông. Vì vậy, ba mẹ đặt con tên Kiên với mong muốn con là người có ý chí vững vàng, kiên định, bền bỉ, có sự quyết tâm, bản lĩnh để vươn lên trong học tập và công việc.

7.7. Tên Kiệt

Tên Kiệt có ý nghĩa gì? Chữ Kiệt thường xuất hiện trong nhiều từ hoặc câu khen ngợi như “hào kiệt”, “kiệt xuất”, “kẻ thức thời là trang tuấn kiệt”… Trong tiếng Hán, Kiệt được viết thành chữ 杰  cũng dùng để nói về những người ưu tú, xuất sắc, thông minh, tư chất hơn người. Với những ý nghĩa tốt đẹp của chữ Kiệt (杰), cha mẹ đặt con tên Kiệt mong con sẽ là một người thông minh, sáng dạ và là một người tài được trọng dụng.

7.8. Tên Kiều

Tên Kiều không chỉ mang âm điệu nhẹ nhàng, thanh thoát mà còn mang ý nghĩa ngợi ca nhiều nét đẹp của phụ nữ nên thường được đặt cho con gái. Đối với người Việt, tên Kiều nổi tiếng vì được đặt cho nữ chính tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du. Vì vậy, nhắc đến tên Kiều người ta thường liên tưởng đến cô gái xinh đẹp, có giáo dưỡng, tài sắc vẹn toàn, dù gặp khó khăn vẫn giữ được phẩm hạnh của người phụ nữ truyền thống.

Trong tiếng Trung, tên Kiều có ý nghĩa gì? Tùy thuộc vào mỗi cách viết mà chữ Kiều sẽ có những ý nghĩa khác nhau. Đối với việc đặt tên cho con, ý nghĩa của chữ Kiều thường bắt nguồn từ chữ viết này 娇 dùng để chỉ những người dịu dàng, yêu kiều và đáng yêu. Theo đó, chữ Kiều (娇) thường dùng để khen ngợi vẻ đẹp yểu điệu thục nữ của người con gái. Vì vậy, đặt con tên Kiều nhằm hy vọng con sẽ là một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, tài sắc vẹn toàn. Dù gặp nghịch cảnh thì con gái vẫn giữ được những giá trị đạo đức quan trọng.

7.9. Tên Kim

ý nghĩa tên Kim

Chữ Kim (金) có nguồn gốc tiếng Hán nhưng lại rất quen thuộc với người Việt Nam. Vậy tên Kim có ý nghĩa gì? Kim có nghĩa là vàng hoặc nói đến một loại kim loại quý giá. Theo đó, tên Kim thường mang  những ý nghĩa như:

  • Sự quý giá, giàu sang: Vì Kim có nghĩa là vàng, một kim loại sở hữu giá trị cao nên thường gợi lên hình ảnh giàu có, may mắn, tài lộc. Theo nghĩa này, đặt con tên Kim ba mẹ mong con có một cuộc sống thịnh vượng, sung túc, đủ đầy.
  • Sự mạnh mẽ, kiên cường: Vàng là một kim loại bền, chất lượng cao, thậm chí được ca ngợi qua câu nói “Vàng thật không sợ lửa”. Với ý nghĩa này, ba mẹ hy vọng con là người mạnh mẽ, kiên cường, ý chí vững vàng, là một người chính trực, đáng tin cậy dù gặp khó khăn cũng không mất đi phẩm chất cao đẹp.
  • Sự nổi bật: Vàng là kim loại quý giá và có màu ánh kim đặc trưng rất sang trọng. Theo nghĩa này, ba mẹ hy vọng con rèn giũa thật tốt để trở thành người có sức hút riêng, luôn tỏa sáng trên con đường học vấn sự nghiệp và đạt được nhiều thành công.

8. Ý nghĩa tên bắt đầu bằng chữ L

ý nghĩa tên Lam

8.1. Tên Lam

Trong tiếng Hán Việt, chữ Lam khi được viết thành chữ 蓝 là dùng để chỉ màu xanh lam hoặc còn gọi là xanh dương. Dựa trên sự phiên dịch này, tên Lam có ý nghĩa gì? Màu xanh lam là màu thường gắn liền với thiên nhiên vì đây là màu của bầu trời và biển cả. Vì vậy, màu sắc này khơi gợi lên một không gian rộng lớn, bao la, vô tận khiến con người cảm thấy tĩnh lặng, thanh thoát và tự do. Với ý nghĩa này, ba mẹ hy vọng con là người có tính cách hòa nhã, sống chan hòa, tốt bụng. Đồng thời, cũng mong con được sống thanh nhàn, tự do, tự tại giống như bầu trời và biển cả.

Ngoài ra, chữ Lam trong tiếng Trung còn có cách viết khác là 琳, dùng để chỉ một loại ngọc đẹp và có giá trị nên thường được xem là món trang sức quý giá đối với quý tộc, vua chúa thời xưa. Với ý nghĩa này, ba mẹ mong con là người thuần khiết, trong sáng, tinh tế như ngọc để được mọi người xung quanh yêu quý và trân trọng.

8.2. Tên Lâm

Tên Lâm có ý nghĩa gì? Trong tiếng Hán, Lâm (林) có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên có giá trị to lớn đối với đời sống con người. Rừng là nơi cây cối cũng như muôn thú tập trung để sinh sôi, phát triển không ngừng để tạo nên sự trù phú. Mặc dù những khu rừng trong tự nhiên rất giản dị, gần gũi nhưng lại vô cùng bao la, mạnh mẽ và đầy uy nghiêm. 

Theo ý nghĩa này, ba mẹ đặt con tên Lâm kỳ vọng con là một người có tâm hồn rộng lượng, bao dung. Con sẽ là một người tài giỏi, có sức mạnh, uy lực và đạt được nhiều thành tựu trong cuộc sống nhưng dù vậy thì vẫn sống bình dị, khiêm tốn, chan hòa với mọi người.

8.3. Tên Lan

Tên Lan chủ yếu được đặt cho con gái vì thường gợi lên hình ảnh hoa lan. Đây là một loài hoa nổi tiếng với vẻ đẹp thanh cao, quý phái và kiêu sa. Hoa lan không chỉ có hương thơm dịu nhẹ với sắc hoa đa dạng mà còn có nhiều ý nghĩa đặc biệt khác. Vậy tên Lan có ý nghĩa gì trong tiếng Hán?

Chữ Lan trong tiếng Hán được viết là 兰 và cũng có nghĩa là hoa lan. Hoa lan từ lâu đã được xem là biểu tượng của vẻ đẹp thuần khiết, đoan trang. Không những vậy, loài hoa này còn đại diện cho sự hoàn mỹ và vẻ đẹp nội tâm. Vì vậy, Lan được đặt cho con gái với mong muốn người mang tên sở hữu được vẻ đẹp tinh tế, thuần khiết, duyên dáng và có phẩm chất thanh cao giống như loài hoa lan.

8.4. Tên Liên

ý nghĩa tên Liên

Tên Liên có nguồn gốc tiếng Hán, chữ Liên (蓮) có nghĩa là hoa sen, một loài hoa mọc lên từ bùn nhưng được ca ngợi rằng “gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn”. Dựa trên những đặc trưng của hoa sen, hãy cùng “giải mã” tên Liên có ý nghĩa gì nhé!

Hoa sen là một loài hoa tượng trưng cho sự trong sáng, thuần khiết và thanh tịnh. Hoa sen mọc lên từ bùn lầy nhưng vẫn khoe sắc ngát hương cũng gợi lên hình ảnh một người kiên định, không bị tác động bởi hoàn cảnh, giữ được nhiều phẩm chất tốt đẹp và có tinh thần cầu tiến vươn lên. Vì vậy, đặt con tên Liên ba mẹ mong con không chỉ xinh đẹp như hoa mà còn là người có tâm tính hiền hòa, dịu dàng, trong sáng, thanh cao, sống lương thiện, ngay thẳng kể cả trong những hoàn cảnh khó khăn.

8.5. Tên Linh

Tên Linh là một tên gọi trung tính có thể dùng đặt tên cho cả con trai và con gái. Mặc dù tên Linh rất phổ biến nhưng nhiều phụ huynh có thể chưa hiểu hết tên Linh có ý nghĩa gì? Xuất phát từ nguồn gốc Hán – Việt, Linh có nghĩa là chiếc chuông nhỏ đáng yêu. Vì vậy nên gợi lên sự yên bình, nhẹ nhàng, thanh tịnh trong tâm hồn.

Tên Linh thường được viết thành chữ 灵 trong tiếng Trung với ý nghĩa thể hiện sự linh thiêng, nhiệm màu và có sự kết nối với thế giới tâm linh huyền bí. Ngoài ra, chữ Linh (灵) còn mang hàm ý thể hiện sự nhạy bén, thông minh, sâu sắc là những ưu điểm mà ai cũng muốn có. Vì vậy, cha mẹ khi đặt tên Linh cũng mong rằng con là người có vẻ đẹp tâm hồn sâu sắc và cuộc sống của con sẽ tràn ngập điều kỳ diệu, may mắn.

8.6. Tên Loan

Tên Loan là tên một loài chim thần thoại, xuất hiện chủ yếu trong truyền thuyết Trung Hoa và Việt Nam. Chim loan còn gọi là phượng mái vì loài chim này được biết đến là bạn đồng hành của chim phượng hoàng. Trong thần thoại, chim loan được miêu tả như một loài chim đẹp đẽ, quyền uy, cao quý, đem đến sự may mắn và thịnh vượng. Loài chim này gắn liền với những giá trị tốt đẹp như sự trường tồn, sự tái sinh và sự thăng hoa. 

Với những điểm đặc biệt của chim loan thì đặt con tên Loan có ý nghĩa gì? Tên Loan thường được chọn đặt cho con gái. Với tên Loan, ba mẹ mong rằng con trở thành cô gái xinh đẹp, cao quý, đức hạnh, có nhiều tài năng và luôn nhận được sự may mắn trong cuộc sống.

8.6. Tên Lộc

Trong tiếng Việt, chữ Lộc thường mang ý nghĩa là tài lộc để chỉ sự giàu có, thịnh vượng và may mắn. Do vậy, chữ Lộc thường được dùng trong những câu chúc nhau vào dịp lễ Tết, chẳng hạn như “phát tài phát lộc” hay “lộc đầy túi, tài đầy tay”… Trong tiếng Trung, chữ Lộc (祿) cũng có ý nghĩa tương tự, cũng dùng để chỉ sự thịnh vượng nên Lộc được coi là biểu tượng của sự may mắn và thành công.

Dựa trên ngôn ngữ và văn hóa phương Đông, không khó để ba mẹ hiểu tên Lộc có ý nghĩa gì? Việc đặt con tên Lộc hoàn toàn thể hiện mong đợi con sẽ có cuộc đời nhiều may mắn, giàu có, sung túc, tràn đầy phúc lộc, từ đó cũng mong rằng đứa trẻ sẽ mang đến nhiều may mắn về tài chính cho gia đình.

8.7. Tên Long

tên Long có ý nghĩa gì

Tên Long thường dùng để đặt cho bé trai. Đây là một cái tên rất phổ biến và quen thuộc với người Việt nên nhiều cha mẹ có thể đã biết tên Long có ý nghĩa gì? Chữ Long (龍) có nguồn gốc Hán Việt nghĩa là con rồng. Trong văn hóa phương Đông, rồng là linh thú tượng trưng cho quyền lực, sức mạnh siêu phàm, sự may mắn và thịnh vượng. Ở phương đông, loài rồng thường gắn liền với hình ảnh vua chúa thời xưa vì thể hiện được sức mạnh, sự uy nghi, thần thái, cốt cách cao sang. Hơn nữa, rồng còn nổi tiếng với hình ảnh “cá chép hóa rồng”. Với ý nghĩa này, ba mẹ đặt con tên Long kỳ vọng con là người có sức mạnh, bản lĩnh vượt qua mọi thử thách để gặt hái được thành công trong sự nghiệp lẫn cuộc sống, đạt được những vị trí cao trong xã hội. 

8.8. Tên Luân

Tên Luân mang ý nghĩa tốt đẹp và gắn liền với các giá trị về đạo đức, trật tự trong xã hội. Ba mẹ có thể tham khảo một số cách “giải mã” sau đây để hiểu tên Luân có ý nghĩa gì nhé! Trong tiếng Việt, chữ Luân xuất hiện trong các khái niệm về “Luân thường đạo lý” nên sẽ mang những ý nghĩa sau đây:

  • Luân thường có nghĩa nói đến các mối quan hệ và trật tự trong xã hội dựa trên các chuẩn mực đạo đức đã được thiết lập từ lâu đời. 
  • Đạo lý hay còn gọi là luân lý tập trung vào các nguyên tắc đạo đức và những giá trị đúng sai, tốt xấu trong hành vi con người

Trong tiếng Hán, từ Luân có ý nghĩa tương đương được viết là 伦, cũng mang ý nghĩa về đạo lý, trật tự hoặc sự hài hòa trong các mối quan hệ giữa con người. Vì vậy, đặt con tên Luân ba mẹ mong con là người sống có trách nhiệm, đạo đức, xây dựng được nhiều mối quan hệ tốt đẹp.

8.9. Tên Ly

Tên Ly trong tiếng Việt thường dùng để đặt cho con gái vì gợi lên những hình ảnh xinh đẹp, dịu dàng, thuần khiết như hoa ly hoặc ngọc lưu ly. Vì phát âm hay và gợi lên hình ảnh tươi đẹp, nhẹ nhàng nên tên Ly rất được yêu thích. Tuy nhiên, nhiều ba mẹ cũng tò mò tên Ly có ý nghĩa gì trong tiếng Trung và có ý nghĩa tương tự tiếng Việt không?

Trong tiếng Trung, tên Ly được viết là 丽. Đây là một từ mang ý nghĩa xinh đẹp, đẹp đẽ, thanh tú nên không chỉ được dùng để miêu tả vẻ ngoài mà còn nói về vẻ đẹp bên trong tâm hồn. Vì vậy, khi đặt con tên Ly ba mẹ mong con là một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, thanh thoát và tràn đầy sức sống.

9. Ý nghĩa tên bắt đầu bằng chữ M

Ý nghĩa ten Mi

9.1. Tên Mai

Tên Mai trong tiếng Việt lẫn tiếng Trung đều mang ý nghĩa liên quan đến hoa mai. Đối với người Việt, hoa mai là loài hoa đặc biệt vì nở vào dịp Tết. Loài hoa này là biểu tượng của mùa xuân, thể hiện mong ước một năm mới tràn đầy niềm vui và hy vọng. Vì vậy, đặt con tên Mai nhằm gửi gắm hy vọng con luôn xinh đẹp, tràn đầy sức sống. Đồng thời, mọi điều con làm luôn có khởi đầu thuận lợi và đi đến một kết quả tốt đẹp.

Ngoài ra, một số giống mai quý còn nở vào mùa đông lạnh lẽo nên hoa mai cũng được xem như biểu tượng của sức mạnh, ý chí kiên định, vẻ đẹp thanh khiết và cao quý. Với ý nghĩa này, ba mẹ mong con là người mạnh mẽ để vượt qua nghịch cảnh, dù cuộc sống thế nào con luôn giữ được khí chất thanh cao và nhiều phẩm chất tốt đẹp khác.

9.2. Tên Minh

Tên Minh thường gợi lên sự tươi sáng, rạng rỡ nhưng liệu ba mẹ có biết tên Minh có ý nghĩa gì? Chữ Minh (明) có nguồn gốc từ tiếng Hán và có các ý nghĩa sau:

  • Chữ Minh dùng để nói về sự thông minh. Với ý nghĩa này, cha mẹ đặt con tên Minh mong rằng con là người có trí tuệ, hiểu sâu biết rộng, nhạy bén, lanh lợi.
  • Chữ Minh mang nghĩa là ánh sáng. Theo đó, ba mẹ mong con có một tương lai tươi sáng, rực rỡ và gắt hái nhiều thành công.
  • Chữ Minh nói về sự minh bạch, rõ ràng. Theo ý nghĩa này, ba mẹ hy vọng con là người ngay thẳng, đứng đắn, sống lương thiện và đáng tin cậy.

9.3. Tên Mi/ My

Tên Mi/ My dễ đọc, dễ nhớ, tạo cảm giác nhẹ nhàng, đáng yêu nên thường được nhiều ba mẹ chọn đặt tên cho công chúa nhỏ. Tên Mi/ My có ý nghĩa gì? Trong tiếng Việt, đặt con gái Mi/ My vì đây là tên gọi gần với tên của một loài chim nhỏ dễ thương và hót hay.

Trong tiếng Trung, chữ 美 (Měi) được dùng tương tự cho tên Mi/ My. Từ 美 (Měi) dùng để nói về sự xinh đẹp, thanh tú và duyên dáng. Đây cũng là từ dùng để mô tả vẻ đẹp bên ngoài lẫn bên trong của người con gái.

10. Ý nghĩa tên bắt đầu bằng chữ N

ý nghĩa tên Nam

10.1. Tên Nam

Trong tiếng Việt, tên Nam thường gợi lên ý nghĩa về những đặc điểm của giới tính nam, chẳng hạn như cao lớn, mạnh mẽ, kiên cường, quyết đoán. Tuy nhiên, nhiều phụ huynh cũng quan tâm liệu tên Nam có ý nghĩa gì khác nữa không?

Trong tiếng Hán, chữ Nam (南) dùng để nói về phương Nam. Đối với nhiều quốc gia, phương Nam thường là vùng đất có khí hậu ấm áp, ôn hòa; kinh tế phát triển, năng động; văn hóa đời sống thoải mái, gần gũi. Với ý nghĩa này, ba mẹ đặt con tên Nam mong muốn rằng con có thể là một người sống ôn hòa, phóng khoáng, tốt bụng.  Trong học tập và công việc thì con luôn biết cầu tiến, phấn đấu để gặt hái được nhiều thành công.

10.2. Tên Nga

Trong văn hóa phương Đông, tên Nga thường gợi lên sự xinh đẹp, duyên dáng và thanh thoát. Đối với người Việt, tên Nga gợi nhớ đến truyền thuyết về Hằng Nga, nàng tiên nơi cung trăng gắn liền với nhiều yếu tố thần thoại, lãng mạn và tâm linh. Vậy tên Nga có ý nghĩa gì?

Chữ Nga có nguồn gốc từ tiếng Hán và được viết là 娥. Đây là từ dùng để nói về sự xinh đẹp, đặc biệt là vẻ đẹp của phụ nữ. Ngoài ra, đây cũng là chữ dùng để miêu tả sự tinh tế, thanh cao và quý phái. Vì vậy, ba mẹ đặt con tên Nga mong rằng con là một người tài năng, xinh đẹp bên ngoài lẫn nội tâm bên trong.

10.3. Tên Ngân

Trước khi tìm hiểu tên Ngân có ý nghĩa, hầu hết mọi người đều nhận thấy tên gọi chứa chữ Ngân thường mang đến cảm giác sang trọng, quý phái và tươi sáng. Theo nghĩa Hán Việt, Ngân có nghĩa là bạc hoặc kim loại bạc nên thường gắn liền với tiền bạc và sự thịnh vượng.

Không những vậy, người ta còn tin rằng những vật dụng làm bằng bạc có thể mang lại may mắn và bảo vệ con người khỏi những điều xấu. Vậy nên, ba mẹ đặt con tên Ngân hy vọng rằng con sẽ có một cuộc sống sung túc, đủ đầy, nhiều may mắn và thành công.

10.4. Tên Nghi

ý nghĩa tên Nghi

Tên Nghi là một cái tên hay nhưng nhiều phụ huynh có thể chưa biết tên Nghi có ý nghĩa gì? Trong tiếng Việt, chữ Nghi dùng để chỉ phong thái uy nghi, nghiêm túc, chín chắn. Theo ý nghĩa này, ba mẹ mong con là một người sống theo những chuẩn mực đạo đức của xã hội, càng có địa vị càng là tấm gương sáng cho mọi người xung quanh.

Theo tiếng Hán – Việt, tùy thuộc vào cách viết chữ mà Nghi sẽ có những ý nghĩa khác nhau sau đây:

  • Chữ Nghi được viết là 仪, có nghĩa là nghi thức, lễ nghi, gợi lên sự sang trọng
  • Chữ Nghi được viết là 宜 có nghĩa là thích hợp, phù hợp gợi lên sự thuận lợi

10.5. Tên Nghĩa

Tên Nghĩa không chỉ là cái tên hay mà còn mang thông điệp về nhân cách và đạo đức của con người. Tên Nghĩa có nguồn gốc tiếng Hán, tùy thuộc vào cách viết mà sẽ có những ý nghĩa khác nhau. Nhiều phụ huynh quan tâm tên Nghĩa có ý nghĩa gì? Chữ Nghĩa dùng để đặt tên trong tiếng Hán thường là chữ 义 dùng để chỉ sự chính nghĩa, một giá trị đạo đức thể hiện sự công bằng và ngay thẳng. Chữ Nghĩa (义) còn mang những ý nghĩa khác như:

  • Nghĩa khí: Tinh thần hào hiệp, sẵn sàng giúp đỡ người khác
  • Tình nghĩa: Một cách sống thể hiện được sự trung thành, thủy chung, gắn kết mạnh mẽ cũng như có lòng biết ơn.

10.6. Tên Nhàn

Khi nói về tên Nhàn, mọi người thường liên tưởng đến một lối sống an nhàn, không bị ràng buộc hay âu lo về cơm áo gạo tiền. Liệu đây có phải ý nghĩa duy nhất? Tên Nhàn có ý nghĩa gì khác nữa trong tiếng Việt và tiếng Hán?

Ý nghĩa của tên Nhàn trong tiếng Việt cũng giống với tiếng Hán. Chữ Nhàn (闲) trong tiếng Hán không chỉ có nghĩa là nhàn rỗi, có thời gian tận hưởng cuộc sống mà còn chứa đựng những giá trị tinh thần cao quý, đó là sự thanh tĩnh và an nhàn trong tâm hồn. Qua đó, đặt con tên Nhàn là một cách gửi gắm hy vọng có có một cuộc đời an yên, nhẹ nhàng, thư thái, không phải lo âu hay có bất kỳ gánh nặng nào. 

10.7. Tên Nhật

Tên Nhật có ý nghĩa gì? Đây là tên gọi có nguồn gốc Hán Việt, Nhật (日) có nghĩa là ban ngày, là mặt trời hoặc ánh dương. Qua đó, chữ Nhật (日) tượng trưng cho sức sống, sự ấm áp và sự khởi đầu của một ngày mới. Với ý nghĩa này, tên Nhật gợi lên hình ảnh một ngày ngập nắng, tràn đầy năng lượng và sự tích cực.

Vì vậy, việc tên Nhật được chọn cho con thường nhằm mục đích mong con là người sống vui vẻ, tích cực, ấm áp và có thể truyền năng lượng đó giúp đỡ cho những người xung quanh. 

10.8. Tên Nhi

Nhi là tên gọi đáng yêu, thể hiện sự tươi trẻ. Tên Nhi dù ghép với tên lót nào cũng phù hợp, nghe xuôi tai và tạo cảm giác gần gũi, thân thương. Nếu bạn có ý định chọn tên Nhi cho con, cùng khám phá xem tên Nhi có ý nghĩa gì nhé.

Theo nghĩa Hán – Việt, Nhi dùng đặt tên thường là chữ 儿 có nghĩa là trẻ con, nhi đồng, con nít hoặc một số ngữ cảnh còn hiểu là người trẻ tuổi, con trai… Vì vậy mà tên Nhi thường gợi lên sự dễ thương, trẻ trung, tràn đầy sức sống. Ba mẹ đặt con tên Nhi mong rằng con là một đứa trẻ xinh xắn, có một cuộc sống vui vẻ và được sống trong sự yêu thương của gia đình, bạn bè.

10.9. Tên Như

ý nghĩa tên Như

Tên Như là tên gọi dành cho bé gái vì thể hiện được sự nữ tính, nhẹ nhàng. Trong tiếng Việt, chữ Như thường xuất hiện trong phép so sánh, ẩn dụ. Với cách hiểu này, đặt con gái tên Như thường xuất phát từ những phép so sánh mang ý nghĩa tốt đẹp, chẳng hạn “như hương như hoa, như ngọc như ngà” để gửi gắm hy vọng con gái luôn xinh đẹp, là người có tài có sắc.

Vậy trong tiếng Hán, tên Như có ý nghĩa gì tương tự không? Như theo tiếng Hán thường được viết là 如 dùng để chỉ sự tương đồng hoặc đạt được mong muốn, qua đó mang một hàm ý về sự hài lòng và thành công. Ý này có thể được tóm gọn trong câu “Vạn sự như ý” mà ta thường hay nghe vào dịp Tết. Với ý nghĩa này, ba mẹ đặt con tên Như mong rằng đường đời của con luôn thuận lợi, những điều con mong muốn sẽ luôn đạt được hoặc diễn ra như ý.

10.11. Tên Nhung

Tên Nhung phổ biến ở Việt Nam nhưng liệu bạn đã biết tên Nhung có ý nghĩa gì? Trong tiếng Việt, Nhung là một loại vải có chất liệu mềm và đẹp và thường gợi lên sự giàu có, sung túc, êm ấm nên được nhiều phụ huynh chọn đặt cho con gái. 

Trong tiếng Hán, Nhung (绒) có nghĩa là lông tơ hoặc dùng để chỉ một chất liệu mềm mại, tơ mịn, ấm áp. Tên Nhung cũng thể hiện được vẻ đẹp dịu dàng, sang trọng của người con gái. Vì vậy, đây là cái tên gửi gắm hy vọng con sẽ là một người xinh đẹp, được sống trong sự giàu sang, đầm ấm.

11. Ý nghĩa tên bắt đầu bằng chữ O và P

tên phúc có ý nghĩa gì

11.1. Tên Oanh

Tên Oanh có ý nghĩa gì? Trong tiếng Việt và tiếng Hán, Oanh (莺) đều dùng để chỉ loài một loài chim nhỏ, xinh đẹp, lanh lợi và có tiếng hót trong trẻo, du dương gợi lên sự tươi vui. Đây chính là chim Oanh, gồm có chim oanh vàng và chim oanh cổ đỏ. 

Tuy nhiên, chữ 莺 không chỉ dùng để nói về một loài chim mà còn mang theo nhiều ý nghĩa nói về sự tinh tế, duyên dáng, thanh lịch và xinh đẹp. Vì vậy, tên Oanh thường được chọn đặt cho bé gái với hy vọng con sở hữu nhiều ưu điểm như xinh đẹp, duyên dáng, tài năng và được mọi người yêu quý.

11.2. Tên Phong

Phong là một từ Hán – Việt quen thuộc có nghĩa là cơn gió. Vì vậy, đặt con tên Phong ba mẹ mong rằng con được sống tự do vui vẻ như một cơn gió. Về tính cách, ba mẹ mong con là người nhẹ nhàng, mang đến sự dễ chịu nhưng vẫn có sự mạnh mẽ, tự chủ trong cuộc sống. Khi nói về gió, người ta cũng thường nghĩ tới câu “Thuận buồm xuôi gió”. Với ý nghĩa này, ba mẹ chọn tên Phong cho con mong rằng con làm điều gì cũng thuận lợi, suôn sẻ và gặt hái được thành công.

Ngoài ý nghĩa là cơn gió, tên Phong có ý nghĩa gì khác nữa trong tiếng Hán? Tên Phong còn có thể mang những ý nghĩa khác sau đây:

  • Phong thái (風采): Khí chất toát ra sự thanh lịch, tự tin, đĩnh đạc, vững chãi
  • Phong quang (風光): Vẻ đẹp tự nhiên và rạng rỡ
  • Phong lưu (風流): Sự lịch thiệp, tao nhã tạo ra sự cuốn hút
  • Phong phú (豐富): Sự dồi dào, thịnh vượng.

11.3. Tên Phú

Tên Phú có ý nghĩa gì? Chữ Phú có nguồn gốc từ tiếng Hán, Phú (富) có nghĩa là giàu có. Trong chữ Phú (富) bao gồm chữ Phúc (畐-đầy đủ) và chữ Miên (宀-mái nhà). Dựa trên đó, việc có một mái nhà để che thân, có những điều kiện đầy đủ để sống tốt thì có nghĩa là giàu có. Ngoài ra, chữ Phú còn có từ đồng âm mang nghĩa là ban cho. Trong đó bao gồm cả việc ban sự giàu có cho người nhận xứng đáng. 

Vì vậy, chọn tên Phú cho con vì ba mẹ nghĩ rằng con là món quà được trời ban cho. Đồng thời, ba mẹ cũng mong con có một cuộc đời sung túc, đủ đầy và được trời phú cho nhiều tài năng, phẩm chất tốt đẹp.

11.4. Tên Phúc

ý nghĩa tên Phúc

Chữ Phúc mang một ý nghĩa rất quan trọng trong văn hóa của người Việt Nam và Trung Quốc. Trong tiếng Việt, có thể hiểu đơn giản Phúc có nghĩa là sự tốt lành mà con người mong cầu bao gồm sự sung túc, an yên, may mắn, hạnh phúc, luôn có quý nhân phù trợ. Trong tiếng Trung, tên Phúc có ý nghĩa gì? Đầu tiên, văn tự của chữ Phúc rất quen thuộc, đó là chữ 福 bao gồm các bộ sau:

  • Bộ thị (⺭) với nghĩa đen là sự cầu thị. Bộ thị trong chữ Phúc thể hiện mong muốn, khát khao của con người về những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
  • Bộ miên (宀) với nghĩa là mái nhà. Bộ miên trong chữ Phúc thể hiện rằng một cuộc sống hạnh phúc ấm no là phải có nhà để ở, có nơi để về
  • Bộ khẩu (口) chỉ nhân khẩu, con người. Bộ khẩu trong chữ Phúc ý nói hạnh phúc là khi có đầy đủ thành viên trong gia đình quây quần, đầm ấm bên nhau.
  • Bộ điền (田) chỉ đất đai, ruộng vườn. Một cuộc sống vui vẻ thì không thể thiếu những giá trị vật chất, có nhà cửa đất đai rồi thì mới lập nghiệp thuận lợi hơn.

Như vậy, chữ Phúc trong tiếng Việt và tiếng Trung có ý nghĩa như nhau, đều thể hiện mong cầu của con người về một cuộc sống có gia đình êm ấm, có nơi để ở, có của cải đất đai để làm ăn và phát triển sự nghiệp. Đó cũng là những điều tốt lành nhất ba mẹ muốn gửi gắm khi chọn chữ Phúc đặt tên cho con.

11.5. Tên Phương

Phương là một cái tên trung tính, dễ gọi mà ba mẹ có thể đặt cho con trai lẫn con gái. Mặc dù tên Phương nghe hay nhưng không phải ai cũng biết tên Phương có ý nghĩa gì mà lại được ưa chuộng ở Việt Nam lẫn Trung Quốc?

Tên Phương có nguồn gốc tiếng Trung được viết là 方 và có nhiều tầng ý nghĩa. Thông thường, chữ Phương (方) có nghĩa là phương hướng hoặc nói đến sự vuông vức, ngay thẳng. Vì vậy, ba mẹ chọn tên Phương cho con nhằm mong đứa trẻ sau này là một người sống lương thiện, ngay thẳng và biết chọn hướng đi đúng đắn cho cuộc đời mình. Ngoài ra, tên Phương được viết thành chữ 芳 còn mang ý nghĩa là tiếng thơm, danh tiếng.

11.6. Tên Phượng

Tên Phượng có nguồn gốc tiếng Hán, được viết là 凤. Chữ Phượng (凤) xuất hiện trong tên của một loài chim thần thoại nổi tiếng ở văn hóa phương đông đó chính là phượng hoàng (凤凰). Đây là một loài chim biểu tượng cho sự cao quý, vẻ đẹp và quyền lực. 

Hơn nữa, phượng hoàng với khả năng tái sinh và sống vĩnh cửu nên cũng là hình ảnh của sự may mắn và thịnh vượng theo quan niệm của người Trung Quốc. Vì vậy, đặt tên Phượng cho con gái thường là kỳ vọng con lớn lên là một người xinh đẹp, tài năng đức độ và có những thành công trong cuộc sống.

12. Ý nghĩa tên bắt đầu bằng chữ Q và S

tên Quân có ý nghĩa gì

12.1. Tên Quân

Quân là một trong những tên gọi thể hiện sự cao quý mà ít ai ngờ đến. Vậy tên Quân có ý nghĩa gì? Theo gốc tiếng Hán, Quân được viết là chữ 君, phiên âm jūn dịch sang tiếng Việt có nghĩa là quân chủ, quân vương ý chỉ vua hoặc một người lãnh đạo quyền cao chức trọng.

Một ý nghĩa khác là chữ Quân cũng nói đến quân tử, chỉ một người sống ngay thẳng, chính trực, luôn sống theo những nguyên tắc đạo đức đúng đắn. Vì vậy, đặt con tên Quân thể hiện mong muốn con là người có tinh thần lãnh đạo, sống đức độ và được mọi người tôn trọng.

12.2. Tên Quang

Chữ Quang thường xuất hiện trong những cụm từ mang ý nghĩa tích cực, chẳng hạn như “vinh quang” nghĩa là niềm tự hào sau nhiều nỗ lực; “quang đãng” nghĩa là không gian thoáng đãng, dễ chịu; “quang minh” nghĩa là sự ngay thẳng, trung trực. Vậy tên Quang có ý nghĩa gì khác trong tiếng Hán?

Thực chất, chữ Quang có nguồn từ tiếng Hán. Quang (光) có nghĩa là ánh sáng nên việc chọn tên này thường thể hiện mong muốn cuộc đời con sẽ luôn tươi sáng, rạng rỡ, không lầm đường lạc lối, luôn làm điều đúng đắn, có ích cho gia đình và xã hội.

12.3. Tên Quý

Tên Quý thường gợi lên hình ảnh giàu sang phú quý hoặc một món đồ gì đó quý giá. Vì vậy, không cần giải thích chi tiết thì nhiều phụ huynh cũng đã biết tên Quý có ý nghĩa gì? Trong tiếng Hán, chữ Quý (贵) cũng có nghĩa là cao quý, quý giá, chỉ những gì có giá trị cao và được coi trọng. Vì vậy, ba mẹ đặt con tên Quý mong rằng con sẽ có một cuộc sống đầy đủ, sung túc, được ăn ngon mặc đẹp, đạt được những vị trí cao trong xã hội.

12.4. Tên Quỳnh

Quỳnh là tên một loài hoa xinh đẹp, quý hiếm chỉ nở vào ban đêm nhưng nhiều phụ huynh có lẽ vẫn cần “giải mã” tên Quỳnh có ý nghĩa gì? Hoa quỳnh xinh đẹp nở vào ban đêm thường gợi lên vẻ đẹp thanh nhã, tinh tế và bí ẩn cũng như mang lại cảm giác thanh bình, lãng mạn. Vì vậy, tên Quỳnh thường dùng để chỉ một cô gái xinh đẹp, trong sáng, nhẹ nhàng, thanh tao.

Trong tiếng Hán, Quỳnh (琼) không chỉ mang nghĩa là hoa quỳnh mà còn dùng để chỉ ngọc quý hoặc đá quý. Điều này gợi lên vẻ đẹp sang trọng, quý giá nên ba mẹ kỳ vọng cuộc sống của con sẽ luôn đẹp đẽ và có nhiều điều đáng quý.

12.5. Tên Sam

Tên Sam là một tên có âm quốc tế nên khi chuyển sang tiếng Việt hoặc tiếng Trung người ta thường chọn từ có âm thanh và ý nghĩa phù hợp để “giải mã” tên Sam có ý nghĩa gì? Trong tiếng Việt, Sam là tên gọi gây liên tưởng đến loài Sam biển, một sinh vật độc đáo được ứng dụng trong y học. Về ý nghĩa văn hóa, Sam biển cũng tượng trưng cho sự chung thủy vì thường được nhìn thấy đi theo cặp. Vì vậy, ý nghĩa tên Sam trong tiếng Việt là để nói về một người son sắt, sống có tình có nghĩa.

Trong tiếng Trung cũng có các từ đồng âm với Sam nhưng tùy thuộc vào cách viết sẽ mang những ý nghĩa khác nhau. Một số chữ đồng âm phổ biến với chữ Sam bao gồm:

  • 森 (Sēn) có nghĩa là rừng rậm, biểu trưng cho sự mạnh mẽ, sống động và tươi mới
  • 三 (Sān) có nghĩa là số 3, tượng trưng cho sự hài hòa, cân bằng và thịnh vượng
  • 参 (Cān) có nghĩa là tham gia, đóng góp tích cực. Ngoài ra,  参 còn là chữ xuất hiện trong từ 人参 nghĩa là nhân sâm biểu trưng cho sức khỏe, sự trường thọ hoặc trong 參星 là tên ngôi sao Bắc Đẩu, mang ý nghĩa gợi lên sự dẫn đường, vững chắc, uy tín.

12.6. Tên Sang

Ý nghĩa tên Sang

Sang là tính từ mang ý nghĩa thể hiện sự quý phái, đẳng cấp và thanh lịch trong lối sống hoặc cách ăn mặc. Vì vậy, tên Sang thường khơi gợi lên sự giàu có, quý phái và sang trọng. Trong tiếng Trung, chữ đồng âm với tên Sang là 尚 (Shàng). Vậy tên Sang có ý nghĩa gì trong tiếng Trung. Chữ 尚 thường dùng để thể hiện sự thanh cao, phẩm giá đáng kính hoặc sở hữu các giá trị cao được tôn vinh.

Vì vậy, đặt con tên Sang ba mẹ mong rằng cuộc sống của con có sự thuận lợi về tiền tài, danh vọng. Khi lớn lên, con sẽ trở thành người cao quý về địa vị lẫn nhân cách và được mọi người kính trọng.

12.7. Tên Sơn

Nhiều phụ huynh có thể đã biết tên Sơn có ý nghĩa gì? Tên Sơn có nguồn gốc tiếng Hán, Sơn được viết là chữ 山 có nghĩa là ngọn núi. Trong văn hoá Á Đông, núi thường được coi là biểu tượng của sức mạnh, sự uy nghi, sự kiên cố và vững vàng. Vì vậy, tên Sơn rất phổ biến và thường được đặt cho con trai với kỳ vọng con sẽ trở thành người mạnh mẽ, kiên định, có bản lĩnh để có thể đứng vững trước những thử thách của cuộc sống và là chỗ dựa an toàn cho gia đình.

13. Ý nghĩa tên bắt đầu bằng chữ T

Ý nghĩa tên Tâm

13.1. Tên Tâm

Tên Tâm là tên gọi có nguồn gốc tiếng Hán và mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Đối với người Việt, tên Tâm thường gợi lên sự an yên và vẻ đẹp bên trong tâm hồn. Nếu ba mẹ chưa hiểu rõ, hãy cùng “giải mã” tên Tâm có ý nghĩa gì nhé!

Chữ Tâm trong tiếng Trung được viết là 心 (xīn) có nghĩa là trái tim, tấm lòng hoặc liên quan đến trí tuệ và các giá trị đạo đức. Theo ý nghĩa này, chọn tên Tâm đặt cho con thường thể hiện kỳ vọng con là người có tâm hồn trong sáng, lương thiện, sống ngay thẳng, chân thành, luôn có sự tâm huyết cho học tập, công việc để trở thành người có ích cho cộng đồng và xã hội.

13.2. Tên Thái

Ba mẹ đặt con tên Thái thường muốn gửi gắm hy vọng gì? Liệu bạn đã biết tên Thái có ý nghĩa gì? Chữ Thái trong “Thái bình” hoặc trong cụm từ “Quốc thái dân an” ý chỉ một đất nước không có chiến tranh, con người có một cuộc sống êm ấm, tốt đẹp, yên bình. 

Trong tiếng Hán, chữ Thái được viết là 泰 cũng mang ý nghĩa về sự bình yên, ổn định và thịnh vượng. Vì vậy, tên Thái là một trong những tên hay mà ba mẹ có thể đặt cho con với hy vọng cuộc sống của con nhiều may mắn, an lành và con sẽ luôn vững vàng trước mọi khó khăn.

13.3. Tên Thắng

Tên Thắng có ý nghĩa gì? Tên Thắng tuy có nguồn gốc tiếng Hán nhưng ý nghĩa tương đối rõ ràng. Trong tiếng Việt lẫn tiếng Hán, Thắng (胜) đều có nghĩa là chiến thắng, thắng lợi, một sự thành công sau nhiều nỗ lực và kiên trì. Trong những câu chuyện lịch sử, thắng lợi thường gắn với những người anh hùng dũng cảm, tài năng xuất chúng và có công với đất nước. Vì vậy, ba mẹ đặt con tên Thắng kỳ vọng rằng con có đủ bản lĩnh để vượt qua những thử thách trong cuộc sống, từ đó gặt hái được những thành công trong học tập và công việc. 

13.4. Tên Thanh

Lovely baby girl sitting on the floor to play

Tên Thanh có phát âm nhẹ, dễ gọi, dễ nghe thường gợi lên sự trong trẻo, sắc xanh dịu của màu nước hoặc màu trời. Vậy thực chất tên Thanh có ý nghĩa gì mà ba mẹ chưa biết? Tên Thanh theo nghĩa gốc Hán là chữ 清, có nghĩa sự trong sạch, thuần khiết, sự minh bạch, sáng suốt trong suy nghĩ và hành động.

Tên Thanh có thể được đặt cho cả con trai và con gái, gửi gắm hy vọng con là một người sống thanh bạch, giản dị nhưng giữ được phẩm giá cao quý và sống một cuộc đời yên bình, an ổn.

13.5. Tên Thành

Tên Thành có ý nghĩa gì? Chữ Thành (成) có nguồn gốc từ tiếng Hán có nghĩa là thành công, hoàn thành hoặc đạt được mục tiêu. Vậy nên, chữ Thành (成) dùng để đặt tên thường mang nhiều ý nghĩa tích cực, biểu trưng cho sự nỗ lực và nhờ đó mà đạt được thành công hoặc mục tiêu mong muốn. Với ý nghĩa này, cha mẹ đặt con tên Thành nhằm gửi gắm hy vọng cuộc sống của con sau này có sự thuận lợi, may mắn và gặt hái được nhiều thành công.

13.6. Tên Thảo

Thảo là tên gọi thể hiện những phẩm chất tốt đẹp của con người nhưng cụ thể hơn thì tên Thảo có ý nghĩa gì? Có sự khác biệt về mặt ý nghĩa của tên Thảo trong tiếng Việt và tiếng Hán hay không?

Trong tiếng Việt, Thảo là từ thường dùng để miêu tả người có tính cách hiền hòa, dễ mến, sống có tình có nghĩa. Theo đó, chữ Thảo thường xuất hiện trong những cụm từ như “thảo hiền”, “hiếu thảo”, “thơm thảo”… Trong tiếng Hán, chữ Thảo (草) mang ý nghĩa là hoa cỏ, gợi lên vẻ đẹp mộc mạc, giản dị thuộc về thiên nhiên. Hơn nữa, hoa cỏ trong tự nhiên tuy là loài thực vật nhỏ bé nhưng lại có sức sống mãnh liệt, dai dẳng nên đặt con tên Thảo, ba mẹ cũng mong con là người kiên cường, mạnh mẽ, dù gặp khó khăn cũng không nản lòng mà vẫn nỗ lực vượt qua.

13.7. Tên Thi/ Thy

Tên Thi là cái tên hay, dễ thương chủ yếu dành cho nữ. Đối với tên Thy, thực chất đây cũng chỉ là cách viết khác của Thi nên không khác nhau về ý nghĩa. Do đó, ba mẹ chỉ cần tìm hiểu xem tên Thi có ý nghĩa gì? Theo gốc Hán, Thi có nghĩa là bài thơ. Ý nghĩa này thường gợi lên sự lãng mạn, mềm mại, nhẹ nhàng. Vì vậy, tên Thi/Thy thường dùng đặt cho con gái với mong muốn con sẽ xinh đẹp, dịu dàng và có tố chất nghệ sĩ.

13.8. Tên Thiên

ý nghĩa tên Thiên

Tên Thiên có ý nghĩa gì khi đây là tên có thể đặt cho con trai lẫn con gái? Chữ Thiên (天) có nguồn gốc từ tiếng Hán có nghĩa là trời. Điều này gợi lên sự bao la, rộng lớn, tự do nhưng đầy uy nghiêm, quyền lực. 

Chữ Thiên cũng xuất hiện trong cụm từ Thiên tử, nghĩa là con trai của trời và thường được dùng để gọi vua chúa ngày xưa. Vì vậy, ba mẹ chọn tên Thiên cho con mong rằng con là người mạnh mẽ, giàu trí tuệ, có tầm nhìn xa trông rộng, là người sẽ thành công và đạt được những địa vị cao quý trong xã hội.

13.9. Tên Thịnh

Tên Thịnh có nguồn gốc tiếng Hán và thường được đặt cho con trai. Nếu ba mẹ chưa biết tên Thịnh có ý nghĩa gì thì chữ Thịnh trong tiếng Hán được viết là 盛 có nghĩa là hưng thịnh, phồn vinh, rực rỡ, mạnh mẽ. 

Theo đó, bạn có thể hiệu chữ Thịnh (盛) thường được dùng để nói về sự phát triển mạnh mẽ, nổi bật, đạt đến đỉnh cao của một giai đoạn nào đó, chẳng hạn thể hiện qua các cụm từ như thịnh thế, thịnh vượng… Vì vậy, ba mẹ đặt con tên Thịnh mong rằng con có một cuộc sống sung túc, đầy đủ, luôn phát triển theo hướng đi lên và gặt hái được nhiều thành công.

13.10. Tên Thơ

Đặt con tên Thơ có ý nghĩa gì? Chữ Thơ trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa là bài thơ hay thơ ca. Thơ là một thể loại văn học được hình thành từ những câu chữ súc tích, ngắn gọn, vần điệu nhịp nhàng, bay bổng, lãng mạn nhưng cũng chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. 

Vì những bài thơ có giá trị thẩm mỹ rất cao, thể hiện được sự duyên dáng, nét đẹp mỹ miều, tinh tế, đầy thi vị nên chữ Thơ thường là tên dùng để đặt cho con gái với mong muốn con sẽ là một người xinh đẹp, dịu dàng, tràn đầy sức sống, có một tâm hồn trong sáng và hướng đến những điều tốt đẹp.

13.11. Tên Thu

Tên Thu cũng là một cái tên dịu dàng dành cho con gái. Nhiều cha mẹ chắc hẳn đã biết tên Thu có ý nghĩa gì? Trong tiếng Việt hay tiếng Trung, tên Thu thường gợi liên tưởng đến mùa thu, một mùa có thời tiết mát mẻ, dễ chịu trong năm. Thêm vào đó, vì mùa thu thường gắn liền với hình ảnh lá vàng rơi, hoa quả chín nên tượng trưng cho sự lãng mạn, nhẹ nhàng, bình yên cũng như sự chín muồi trong cuộc sống. 

Vì vậy, chọn tên Thu đặt cho con ba mẹ mong rằng con là cô gái đáng yêu, tinh tế, mang đến cho mọi người xung quanh cảm giác dễ chịu như tiết trời mùa thu. Đồng thời, tên Thu còn gửi gắm hy vọng con có cuộc đời yên ả, tươi đẹp nhưng vẫn sâu lắng để thật sự trưởng thành và giúp ích cho xã hội.

13.11. Tên Thư

Khi nhắc đến tên Thư, ba mẹ thường nghĩ đến thư từ hoặc sự thư thái. Tuy nhiên, để “giải mã” tên Thư có ý nghĩa gì thì trong tiếng Hán có chút khác biệt. Theo gốc Hán, chữ Thư (书) có nghĩa là sách, thư từ, văn thư hoặc thư pháp. Với ý nghĩa này, chữ Thư (书) đại diện cho kho tàng tri thức, sự thông tuệ, học cao biết rộng và truyền tải thông tin kiến thức qua nhiều thế hệ.

Vì vậy, tên Thư là một cái tên hay và có thông điệp sâu sắc dành cho con gái. Ba mẹ chọn tên Thư cho con kỳ vọng con là một cô gái có tinh thần học hỏi, cầu tiến, phát triển toàn diện, đặc biệt là sẽ gặt hái thành công qua con đường tri thức.

13.12. Tên Thương

Ý nghĩa tên Thương

Trong văn hóa và địa lý Việt Nam, tên Thương gợi liên tưởng đến một dòng sông cũng tên Thương. Một dòng sông không chỉ hiền hòa, cung cấp nguồn sống cho người dân mà còn là biểu tượng của tình yêu quê hương, đất nước. Sông Thương cũng gợi lên cảm xúc thương nhớ vì là nơi diễn ra nhiều sự ly biệt thời chiến tranh. Tuy vậy, dòng sông này vẫn là nơi gửi gắm hy vọng đoàn tụ và thể hiện khát khao hòa bình của người dân.

Theo nghĩa tiếng Việt thông thường, ba mẹ cũng không khó để hiểu được tên Thương có ý nghĩa gì? Chữ Thương thể hiện sự yêu thương, quý mến nên việc chọn tên này nhằm mong rằng con luôn được sống trong sự yêu thương của gia đình và mọi người xung quanh. Không chỉ vậy, ba mẹ còn mong cuộc đời của con luôn nhận được nhiều phúc lộc, hướng đến sự thanh nhàn và tốt đẹp.

13.13. Tên Thưởng

Tên Thưởng là một cái tên thể hiện sự trân trọng và yêu quý trong văn hóa Việt Nam. Nếu ba mẹ chưa biết tên Thưởng có ý nghĩa gì thì hãy cùng “giải mã” ngay nhé! Theo gốc tiếng Hán, chữ Thưởng (赏) có nghĩa là khen thưởng hoặc ban thưởng. 

Đây là từ biểu thị sự công nhận, đánh giá cao và niềm vui khi trao ban món quà cho người có công lao hoặc đạt được thành tựu. Vì vậy, tên “Thưởng” mang ý nghĩa con là món quà mà cuộc đời ban tặng cho bố mẹ. Trong một số trường hợp, chữ Thưởng trong tiếng Việt còn có nghĩa là thưởng thức. Ý nghĩa này thể hiện mong muốn con của ba mẹ sẽ được tận hưởng những điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống.

13.14. Tên Thủy

Tên Thủy có ý nghĩa gì? Đây là tên gọi thường đặt cho con gái vì Thủy theo gốc tiếng Hán có nghĩa là nước. Dòng nước tồn tại trong tự nhiên không chỉ cần cho sự sống mà còn thể hiện sự dịu dàng, mát lành, mềm mại, uyển chuyển và trong trẻo. Với ý nghĩa này, người con gái mang tên Thủy được mong đợi là một người có tính cách nhẹ nhàng, sâu sắc và linh hoạt.

Ngoài ra, chữ Thủy còn xuất hiện trong cụm từ chung thủy. Đây là một đức tính tốt đẹp, đáng trân trọng, thể hiện sự son sắt và tình nghĩa nên ba mẹ hy vọng con gái tên Thủy có thể giữ được những phẩm chất cao đẹp. 

13.15. Tên Thúy

Tên Thúy tuy là tên gọi phổ biến nhưng nhiều ba mẹ có thể chưa biết rõ tên Thúy có ý nghĩa gì? Mặc dù tên gọi vang lên nghe rất gần gũi nhưng thực chất, tên Thúy có nguồn gốc tiếng Hán và chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc.

Chữ Thúy trong tiếng Hán được viết là 翠 có nghĩa là xanh biếc, một màu xanh giống với ngọc bích nên cũng thể hiện được sự xinh đẹp, thanh cao và quý giá. Trong một số trường hợp, chữ Thúy (翠) còn gợi liên tưởng về chim bói cá, một loài chim có vẻ đẹp duyên dáng, biểu trưng cho sự tinh anh và nhạy bén. Vì vậy, đặt con tên Thúy nhằm gửi gắm hy vọng con là người xinh đẹp, cao quý, bộc lộ được tài năng xuất chúng trên con đường mà con sẽ chọn.

13.16. Tên Tiên

ý nghĩa tên Tiên

Tên Tiên là cái tên đẹp, thể hiện sự hoàn mỹ và trong sáng nên thường đặt cho bé gái. Nếu ba mẹ chưa hiểu rõ tên Tiên có ý nghĩa gì? thì trong tiếng Việt hay tiếng Hán chữ Tiên đều có nghĩa là thần tiên hoặc tiên nữ. Tiên là những vị thần hoặc thực thể siêu nhiên có vẻ đẹp thoát tục, năng lực siêu phàm, trường sinh bất tử.

Vì đã có sự giác ngộ cao và trải qua tu luyện mà thần tiên không còn bị chi phối bởi những cái xấu, bản tính hoặc các trạng thái tâm lý của con người nữa. Chính vì những điều này mà đặt con tên Tiên thường hướng đến sự hoàn mỹ, mong muốn con giữ gìn đạo đức và những phẩm chất tốt đẹp để đạt đến chân thiện mỹ.

13.17. Tên Toàn

Tên Toàn là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tích cực thường dành cho bé trai. Tên Toàn có nghĩa gì? Ba mẹ hãy cùng khám phá những ý nghĩa hay ho của tên này nhé! Trong tiếng Hán, Toàn được viết là 全 và có nghĩa toàn vẹn, đầy đủ hoặc hoàn chỉnh nên chữ Toàn (全) thể hiện được sự trọn vẹn trong mọi khía cạnh cuộc sống.

Với ý nghĩa này, ba mẹ đặt con tên Toàn mong rằng cuộc sống của con luôn may mắn, đầy đủ về vật chất lẫn tinh thần để con có thể phát triển toàn diện một cách thuận lợi.

13.18. Tên Trà

Tên Trà có ý nghĩa gì? Trà trong tiếng Việt và tiếng Trung đều có nghĩa là một loại thức uống thơm ngon, tốt cho sức khỏe được pha từ lá trà. Việc uống trà hoặc thậm chí là thưởng trà thường là sở thích tao nhã của những người có tính cách ôn hòa, nhẹ nhàng, điềm đạm và sâu sắc. 

Hơn nữa, việc uống trà còn mang lại cảm giác thư thái, dễ chịu, giảm căng thẳng và tăng sự tập trung. Do đó, chọn tên Trà cho con thường thể hiện mong muốn con có vẻ đẹp thanh thoát, dịu dàng, tính cách thì điềm đạm, ôn hòa, luôn bình tĩnh, nhã nhặn trong giao tiếp hàng ngày, từ đó con sẽ luôn có một cuộc sống bình yên, thư thái.

13.19. Tên Trâm

Nếu ba mẹ yêu thích tên Trâm chắc hẳn sẽ tò mò tên Trâm có ý nghĩa gì? Trong tiếng Việt, tên Trâm thường gợi liên tưởng đến trâm cài tóc. Đây là một loại trang sức truyền thống, thể hiện vẻ đẹp thanh lịch, quý phái mà phụ nữ thời xưa thường sử dụng để cài lên tóc.

Tên Trâm trong tiếng Trung có thể tương ứng với chữ 簪 (zān). Chữ Trâm (簪) cũng có nghĩa là trâm cài tóc thể hiện sự duyên dáng, quý phái. Vì vậy, đặt con tên Trâm thường thể hiện mong muốn con sẽ là một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, sở hữu nhiều nét đẹp truyền thống đáng quý trọng.

13.20. Tên Trân

ý nghĩa tên Trân

Tên Trân thường mang ý nghĩa thể hiện sự trân trọng hay trân quý nhưng theo gốc tiếng Hán, tên Trân có ý nghĩa gì? Chữ Trân (珍) có nghĩa là quý giá, hiếm có, nói về một đồ vật hoặc một điều gì đó đáng trân trọng. Vì vậy, chữ Trân (珍) thường gợi lên hình ảnh viên ngọc, đẹp và quý giá. Khi đặt con tên Trân, ba mẹ muốn truyền tải sự yêu thương, nâng niu, mong con trở thành một người vừa xinh đẹp vừa sống có ích để luôn nhận được tình yêu mến của mọi người xung quanh. 

13.21. Tên Trang

Tên Trang trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa đoan trang thùy mị hoặc nghiêm trang, một trong những đức tính tốt đẹp của người phụ nữ. Vậy tên Trang có ý nghĩa gì khác nữa không? Khi “giải mã” tên Trang theo tiếng Hán, có nhiều chữ đồng âm được sử dụng nhưng tùy thuộc vào cách viết sẽ có ý nghĩa khác nhau. Ý nghĩa một số chữ tiếng Trung phổ biến liên quan đến tên Trang bao gồm:

  • 庄 (Zhuāng): Ý nghĩa là trang nghiêm, chỉnh tề, thường liên quan đến sự nghiêm túc và đức hạnh
  • 章 (Zhāng): Có nghĩa là “chương” trong văn chương, thể hiện sự sáng tỏ, trật tự hoặc tài năng.
  • 妆 (Zhuāng): Nghĩa là trang điểm hoặc làm đẹp, gắn với hình ảnh thanh lịch, chỉnh chu, tinh tế và thu hút. 
  • 桢 (Zhēn): Mang nghĩa là sự kiên cố, vững chắc, mạnh mẽ, thường liên quan đến nhân cách và phẩm chất. 

Với những ý nghĩa này, đặt con tên Trang thường thể hiện kỳ vọng con là người có vẻ đẹp thanh nhã, đoan trang, sang trọng, là một người đáng tin cậy, sống có đạo đức và nhận được sự kính trọng của mọi người.

13.22. Tên Trinh

Tên Trinh có nguồn gốc tiếng Hán nhưng ba mẹ đã hiểu rõ tên Trinh có ý nghĩa gì? Trong tiếng Hán, chữ Trinh được viết là 貞 có liên quan đến tiết hạnh, sự trong sạch, chính trực của người phụ nữ. Tuy nhiên, đặt con tên Trinh không còn gắn liền với các quan niệm đạo đức về trinh tiết khắt khe như ngày xưa. 

Tên Trinh gợi lên hình ảnh người con gái xinh đẹp, trong sáng, thanh khiết nhưng điều quan trọng hơn đó là kỳ vọng của ba mẹ rằng con sẽ trở thành một người chính trực, ngay thẳng, trung kiên, biết gìn giữ những giá trị đạo đức tốt đẹp.

13.23. Tên Trọng

Trong văn hóa Trung Hoa lẫn Việt Nam, tên Trọng thể hiện nhiều ý nghĩa tốt đẹp và sâu sắc. Ba mẹ có thể tham khảo những thông tin sau đây để “giải mã” cho câu hỏi tên Trọng có ý nghĩa gì? Trong tiếng Trung, chữ Trọng được viết là 重 có nghĩa là quan trọng, tôn trọng, coi trọng hoặc sức nặng, không chỉ là sức nặng vật lý của đồ vật mà còn là sức nặng về giá trị đạo đức, tinh thần.

Vì vậy, đặt con tên Trọng ba mẹ mong rằng con có khả năng gánh vác những trọng trách lớn lao trong gia đình và xã hội. Con sẽ là một người tài năng xuất chúng, sở hữu những phẩm chất đạo đức được đề cao, coi trọng để giúp ích cho xã hội, cho đất nước. 

13.24. Tên Trúc

Ý nghĩa tên Trúc

Trúc là tên của một loại cây thuộc họ tre có thân dài và thanh mảnh. Vậy tên Trúc có ý nghĩa gì? Trong văn hóa Việt Nam nói riêng và châu Á nói chung, cây trúc mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp và sâu sắc. Cây trúc tuy mảnh mai, thanh thoát nhưng lại chịu được sự khắc nghiệt của thời tiết nên thường biểu trưng cho vẻ đẹp thanh cao, mạnh mẽ, kiên cường và bền bỉ. 

Vì vậy, khi đặt tên Trúc ba mẹ mong con sẽ mang nhiều phẩm chất tốt đẹp của cây trúc. Đó là sự thanh lịch, dịu dàng nhưng cách sống vô cùng ngay thẳng, cứng cỏi, mạnh mẽ. Đồng thời, ba mẹ đặt con tên Trúc cũng mong con có một cuộc đời may mắn, khỏe mạnh và trường thọ.

13.25. Tên Trung

Tên Trung có ý nghĩa gì? Theo gốc tiếng Hán, chữ Trung dùng để đặt tên thường được viết là chữ 忠 dùng để nói về một phẩm chất cao đẹp, đáng trân trọng đó là sự trung thành, trung thực. Người trung thành không chỉ là người cống hiến hết mình cho một công việc hay một lý tưởng mà còn có sự tận tâm, chân thành trong cách sống và ứng xử. Vì vậy, đặt con tên Trung nhằm gửi gắm kỳ vọng con là một người sống có trách nhiệm, kiên định với lý tưởng sống, học tập và làm việc với sự tận tâm.

13.26. Tên Trường

Trường là tên gọi dành cho con trai mang nhiều ý nghĩa tích cực nhưng không phải ba mẹ nào cũng hiểu tên Trường có ý nghĩa gì? Trong tiếng Trung, chữ Trường được viết là 长 có nghĩa là dài, lâu dài nên thường gắn với sự trường tồn, bền vững. Ngoài ra, chữ 长 còn có nghĩa là trưởng thành hoặc dùng để chỉ người làm lãnh đạo, có quyền lực. Với ý nghĩa này, ba mẹ đặt con tên Trường thường kỳ vọng con là người mạnh mẽ, trưởng thành, tương lai con có sự phát triển bền vững và gặt hái được thành công lâu dài.

13.27. Tên Tú

Trong tiếng Việt, tên Tú thường gợi liên tưởng đến những vì tinh tú lấp lánh trên bầu trời không chỉ xinh đẹp, bí ẩn mà còn mang lại niềm hy vọng và ước mơ. Vậy trong tiếng Trung, tên Tú có ý nghĩa gì? Chữ Tú (秀) dùng để nói đến sự tài giỏi, xuất sắc hoặc vẻ đẹp vượt trội. 

Có thể nói, Tú (秀) là chữ có ý nghĩa rất đẹp, không chỉ mô tả vẻ đẹp thanh tú, sáng sủa mà còn dùng để chỉ người có tài năng hoặc phẩm chất ưu tú. Vậy nên khi đặt con tên Tú ba mẹ mong con vừa xinh đẹp, nho nhã vừa xuất sắc trên con đường học tập, sự nghiệp.

13.28. Tên Tuấn

Tên Tuấn là một cái tên phổ biến dành cho con trai. Hãy cùng “giải mã” tên Tuấn có ý nghĩa gì mà nhiều phụ huynh lại yêu thích cái tên này và chọn đặt cho con nhé! Theo nghĩa gốc tiếng Hán, chữ Tuấn (俊) mang nhiều ý nghĩa tích cực và tốt lành cho nam giới. Tuấn (俊) là từ dùng để chỉ người vừa có vẻ đẹp bên ngoài vừa có tài năng xuất chúng, cụ thể:

  • Tuấn trong cụm từ tuấn kiệt dùng để chỉ người có tài năng xuất chúng, thông minh hơn người, biết nắm bắt thời cơ để đạt được thành công
  • Tuấn trong cụm từ tuấn tú dùng để chỉ người đẹp trai, khôi ngô, ngoại hình nổi bật
  • Tuấn trong cụm từ anh tuấn dùng để chỉ người vừa có vẻ đẹp thanh tú vừa tài năng

13.29. Tên Tùng

Ý nghĩa tên Tùng

Nếu tìm kiếm tên cho con trai với mong muốn thể hiện sự mạnh mẽ, vững chãi, uy nghiêm thì ba mẹ có thể cân nhắc tên Tùng và tìm hiểu xem tên Tùng có ý nghĩa gì? Trong tiếng Hán, chữ Tùng được viết là 松 và có nghĩa là cây tùng. 

Cây tùng tượng trưng cho sự thanh cao, sức sống mãnh liệt và ý chí kiên cường vì loài cây này thường mọc trên núi đá khô cằn nhưng vẫn xanh tốt, vững chãi. Cây tùng cũng là hình ảnh thể hiện sự bảo vệ, che chở và uy nghiêm. Khi đặt con tên Tùng, ba mẹ kỳ vọng rằng con là người con trai mạnh mẽ, kiên cường trước thử thách, vững vàng, không ngại khó khăn để có thể bảo vệ gia đình.

13.30. Tên Tường

Tên Tường là một cái tên hay, giàu ý nghĩa tốt đẹp cho bé trai lẫn bé gái nhưng có thể ba mẹ chưa hiểu rõ tên Tường có ý nghĩa gì? Theo nghĩa gốc tiếng Hán, chữ Tường (祥) mang ý nghĩa là điềm lành, may mắn, tốt lành nên thường dùng trong những câu chúc. Với ý nghĩa này, đặt con tên Tường thể hiện ba mẹ mong muốn, hy vọng tương lai của con sẽ tốt đẹp, bình an và nhiều may mắn.

13.31. Tên Tuyền

Tên Tuyền là một trong những tên gọi dành cho bé gái thể hiện được sự nữ tính, mềm mại nhưng có thể ba mẹ chưa biết tên Tuyền có ý nghĩa gì? Trong tiếng Hán, Tuyền (泉) là từ dùng để chỉ nguồn nước trong lành chẳng hạn như dòng sông, dòng suối. Với ý nghĩa này, ba mẹ chọn tên Tuyền cho con mong rằng con có một cuộc đời êm ả, thanh khiết như sông, suối. Đồng thời, con gái tên Tuyền cũng được kỳ vọng là cô gái có tính cách ôn hòa, điềm đạm, tinh tế và dễ có được thiện cảm từ những người xung quanh.

13.32. Tên Tuyết

Tuyết là tên gọi gợi lên vẻ đẹp trong trẻo của thiên nhiên nên cũng được nhiều phụ huynh yêu thích. Tuyết là hiện tượng mà các tinh thể băng nhỏ phát triển riêng lẻ trong bầu khí quyển rồi mới rơi xuống mặt đất. Thế nhưng, trong việc đặt tên liệu ba mẹ đã biết tên Tuyết có ý nghĩa gì?

Tuyết trong tiếng Trung được viết là 雪 và đọc là Xuě. Mặc dù tuyết có màu trắng xóa và lạnh giá nhưng cũng rất đẹp, là biểu tượng của sự tinh khiết và thanh cao. Vì vậy, ba mẹ đặt con tên Tuyết kỳ vọng con là một cô gái xinh đẹp, trong sáng, dịu dàng và có một cuộc sống tràn đầy tình yêu thương.

14. Ý nghĩa tên bắt đầu bằng chữ U – Y

14.1. Tên Uyên

Ý nghĩa tên Uyên

Tên Uyên là một cái tên dễ thương trong tiếng Việt, thường dùng để đặt tên cho bé gái. Mặc dù tên Uyên toát lên sự đáng yêu, gần gũi nhưng không phải ba mẹ nào cũng biết tên Uyên có ý nghĩa gì? Theo gốc tiếng Hán, chữ Uyên được viết là 鸳 mang ý nghĩa là uyên ương. Đây là một đôi chim biểu tượng cho tình yêu hòa hợp và thủy chung trong văn hóa Trung Hoa. Vì vậy, việc chọn tên Uyên cho con gái thường gửi gắm hy vọng con là một cô gái xinh đẹp, nhẹ nhàng và sẽ có một cuộc sống viên mãn, hạnh phúc.

14.2. Tên Vân

Tên Vân có ý nghĩa gì? Tên Vân có nguồn gốc tiếng Hán, chữ Vân (云) có nghĩa là đám mây. Những đám mây thường mang đến cảm giác nhẹ nhàng, mềm mại, tự do trôi đến mọi phương trời. Vì vậy, tên Vân được nhiều phụ huynh yêu thích đặt cho con gái với hy vọng con là người có một tâm hồn đẹp, tinh tế. Hơn nữa, con cũng sẽ có một cuộc sống êm đềm, đầy màu sắc và tự do như những đám mây.

14.3. Tên Vi/ Vy

Tên Vi hoặc Vy là tên gọi đáng yêu thường được đặt cho bé gái nhưng một số phụ huynh có thể chưa biết tên Vy có ý nghĩa gì? Theo nghĩa gốc Hán, chữ Vi/ Vy được viết là 韦 thường dùng để miêu tả sự nhỏ bé, xinh xắn gợi lên vẻ đẹp vô cùng đáng yêu, duyên dáng. Trong một số trường hợp, chữ Vi/Vy (韦) còn thể hiện sự quý phái, thanh lịch. Với những ý nghĩa này, ba mẹ chọn tên Vi/Vy đặt cho con với hy vọng con là một cô gái xinh xắn, duyên dáng, có nhiều phẩm chất tốt đẹp và cao quý.

14.4. Tên Việt

Theo cách hiểu thông thường, tên Việt xuất phát từ chính tên đất nước Việt Nam. Ba mẹ chọn tên Việt cho con thường là để bày tỏ lòng yêu quê hương đất nước và niềm tự hào về một dân tộc tuy nhỏ bé nhưng kiên cường, dũng cảm, đoàn kết và cần cù lao động. 

Trong tiếng Hán, tên Việt có ý nghĩa gì? Chữ Việt (越) ngoài xuất hiện trong tên đất nước Việt Nam (越南 – Yuènán) còn có nghĩa là vượt qua, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường để vượt qua mọi khó khăn. Với ý nghĩa cao đẹp của tên Việt, ba mẹ mong con là một người con yêu nước, có tài có đức, kiên cường, mạnh mẽ trước mọi thử thách để gặt hái được thành công.

14.5. Tên Vinh

Ý nghĩa tên Vinh

Tên Vinh là tên gọi mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp dành cho bé trai. Tên Vinh có ý nghĩa gì? Trong tiếng Việt, tên Vinh thường mang ý nghĩa về sự vinh quang, vinh hoa phú quý. Khi đặt tên này, cha mẹ thường mong muốn con cái tài giỏi, đạt được thành công, mang lại danh thơm tiếng tốt cho gia đình và dòng họ, đồng thời cũng mong con có một cuộc sống sung túc, ổn định và hạnh phúc.

Trong tiếng Hán, chữ Vinh (荣) cũng mang nhiều ý nghĩa tích cực như sự tươi tốt, um tùm, hưng thịnh, phồn vinh, quang vinh. Điều này cũng thể hiện sự mong đợi về một tương lai phát triển thịnh vượng và có một cuộc sống viên mãn.

14.6. Tên Vũ

Tên Vũ tuy là cái tên đẹp và phổ biến nhưng khi “giải mã” tên Vũ có ý nghĩa gì có thể gây nhiều bất ngờ cho ba mẹ. Trong tiếng Hán, chữ Vũ được biết theo nhiều cách khác nhau. Tùy thuộc vào cách viết mà tên Vũ sẽ thể hiện các ý nghĩa khác nhau:

  • Chữ Vũ (雨) có nghĩa là mưa. Trong tự nhiên, mưa là yếu tố cần cho sự phát triển, sinh trưởng của mọi loài. Vì vậy, tên Vũ tượng trưng cho sự thanh khiết, tươi mới; đặt con tên Vũ cũng là mong cầu điềm lành, may mắn sẽ đến với con.
  • Chữ Vũ (武) có nghĩa là sức mạnh, sự chiến đấu, dũng cảm, uy quyền đặc biệt trong lĩnh vực quân sự hoặc võ thuật. Với ý nghĩa này, đặt con tên Vũ cũng là cách gửi gắm hy vọng con là người mạnh mẽ, có sự quyết tâm, bản lĩnh để vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.

14.7. Tên Ý

Tên Ý dù ngắn gọn nhưng mang ý nghĩa tươi sáng, đầy năng lượng và thật sự sâu sắc. Nếu ba mẹ chưa biết tên Ý có ý nghĩa gì thì trong tiếng Hán, chữ Ý (意) có nghĩa là ý định, tâm tư, suy nghĩ hoặc là sự quyết định. Trong một số trường hợp, chữ Ý cũng mang ý nghĩa là tư tưởng, chí hướng hoặc thể hiện sự kiên cường, quyết đoán.

Việc ba mẹ chọn tên Ý cho con thường thể hiện mong muốn con là người có sự sáng suốt, khôn ngoan để luôn đưa ra những quyết định đúng đắn trong cuộc sống. Điều này giúp con có được sự thành công và một tương lai tươi sáng phía trước.

14.8. Tên Yến

Tên Yến có ý nghĩa gì mà được nhiều ba mẹ yêu thích dùng đặt cho con gái? Theo tiếng Hán, Yến (燕) là tên của chim Yến. Đây là một loài chim nhỏ, có đôi cánh dài và hẹp giúp chúng bay lượn linh hoạt trên bầu trời. Chim Yến thường hay xuất hiện khi mùa xuân về thể hiện cho hy vọng và sức sống tươi mới.

Về văn hóa, chim Yến cũng tượng trưng cho sự chung thủy. Ngoài ra, việc xây tổ yến đòi hỏi nhiều công sức, sự tỉ mỉ và bền bỉ nên chim Yến còn là biểu tượng của sự nhẫn nại, kiên trì vượt qua những thử thách. Với những điều đặc biệt của loài chim Yến, việc đặt con tên Yến truyền tải hy vọng con là người thanh thoát, nhẹ nhàng và có nhiều phẩm chất đáng quý như chăm chỉ, kiên nhẫn, nỗ lực, có khát vọng vươn cao để có một cuộc sống viên mãn và hạnh phúc.

Việc đặt tên cho con có thể khiến nhiều phụ huynh phải dành thời gian tìm hiểu và cân nhắc kỹ lưỡng. Vì có nhiều tên hay cho bé nên ba mẹ hãy thoải mái chọn tên phù hợp với nguyện vọng và mong đợi của gia đình nhé! Chúc bạn sớm chọn được tên gọi thật hay, nhiều ý nghĩa sâu sắc dành cho thiên thần nhỏ.

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

1. Top 10 Baby Names of 2020 https://www.ssa.gov/oact/babynames/ Ngày truy cập 14/4/2025

2. BABY NAMES | GIRLS https://irusa.org/baby-names-girls/ Ngày truy cập 14/4/2025

3. Popular baby names https://www.nsw.gov.au/family-and-relationships/births/popular-baby-names Ngày truy cập 14/4/2025

4. 76 Last Names As First Names Perfect For Boys And Girls

https://www.momjunction.com/articles/last-names-as-first-names-boys-girls_00413500/  Ngày truy cập 14/4/2025

5. Một số tên gọi phổ biến và ý nghĩa tên mang lại https://tracuuthansohoc.com/xem-y-nghia-ten/  Ngày truy cập 14/4/2025

6. Top 200 tên nên đặt tên cho con gái năm 2018 – tên đẹp cho bé gái.  http://tenphongthuy.vn/top-200-ten-con-gai-co-y-nghia-hay-A24016953.html Ngày truy cập 14/4/2025

Phiên bản hiện tại

22/04/2025

Tác giả: Hoàng Oanh Nguyễn

Thông tin kiểm chứng bởi: Lan Quan

Cập nhật bởi: Lan Quan


Bài viết liên quan

100+ Tên con gái đẹp hay và ý nghĩa, mang lại nhiều may mắn năm 2024

Ý nghĩa tên Linh: Gợi ý 40+ tên Linh cho con trai con gái nhiều ý nghĩa


Kiểm chứng: Ban biên tập Hello Bacsi . Tác giả: Hoàng Oanh Nguyễn . Ngày cập nhật: 22/04/2025

ad iconQuảng cáo

Bài viết này có hữu ích với bạn?

ad iconQuảng cáo
ad iconQuảng cáo