Việc chọn tên tiếng Pháp hay cho nữ để đặt tên cho bé gái đang là một trong những xu hướng của khá nhiều các bậc cha mẹ trong những năm gần đây.
Trong bài viết này, HelloBacsi tổng hợp hơn 100+ cái tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa mà cha mẹ có thể chọn đặc cho bé gái. Tên theo loài hoa, tên sang trọng, tên may mắn, tên cho con thông minh, tên hiền lành, tên theo địa danh…Mời cha mẹ đọc bài viết.
Pháp: Đất nước lãng mạn nổi tiếng khắp thế giới
Có muôn vàn lý do để bạn yêu nước Pháp. Từ kiến trúc, thời trang cho đến ẩm thực, các địa danh du lịch nổi tiếng và bề dày lịch sử… Đất nước này luôn có một sức hút khó cưỡng với những người yêu thích cái đẹp và sự lãng mạn. Không chỉ nổi tiếng với những thành phố hoa lệ, cổ kính, Pháp còn quyến rũ lòng người với những cánh đồng oải hương và dòng sông Seine thơ mộng.
Nước Pháp được ví như một bản tình ca diễm lệ với những quý cô vô cùng thanh lịch và quyến rũ. Chính vì vậy, theo xu hướng đặt tên con bằng tiếng nước ngoài như hiện nay, rất nhiều ba mẹ đã chọn tên tiếng Pháp hay để đặt cho con với mong muốn con lớn lên cũng sẽ trở thành một quý cô sang trọng và kiêu hãnh.
Nếu bạn đang muốn đặt tên tiếng Pháp hay cho nữ, hãy tham khảo những cái tên sau đây cùng với một số lưu ý để chọn cho con được một cái tên thật phù hợp và ý nghĩa.
Những lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp cho nữ
- Chọn tên phù hợp với giới tính: Cũng như tiếng Việt, tiếng Pháp cũng có những cái tên riêng dành cho nam và cho nữ. Ba mẹ đặt tên cho con gái nên tìm hiểu kỹ xem tên này người Pháp thường dùng cho con gái hay con trai để tránh tình trạng nhầm lẫn nhé.
- Tìm hiểu kỹ ý nghĩa của tên: Trước khi chọn tên tiếng Pháp hay dể đặt tên cho con gái, hãy cẩn thận tra từ điển xem tên đó có mang ý nghĩa xấu không. Nếu tên mang ý nghĩa chết chóc, ma quỷ, tà thuật, âm tiết ám ảnh… thì ba mẹ nên chọn tên khác. Một cái tên tiếng Pháp với ý nghĩa đẹp sẽ mang lại cho con nhiều may mắn trong cuộc sống hơn.
- Chọn tên dễ phát âm, dễ gọi: Hiện nay, tiếng Pháp không phải là ngôn ngữ quá quen thuộc với người Việt như tiếng Anh. Thế nên để thuận tiện cho mọi người trong việc gọi tên con sau này, ba mẹ nên chọn những cái tên thật đơn giản và dễ đọc thôi nhé. Tên quá dài hay quá khó đọc có thể sẽ gây trở ngại cho con trong giao tiếp sau này.
Có thể bạn quan tâm
Gợi ý những tên tiếng Pháp hay cho nữ và ý nghĩa
Tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện cái đẹp
- Angelie: Đẹp tuyệt trần.
- Mallorie: Một trong những tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa là xinh đẹp rạng ngời.
- Aline: Cái đẹp.
- Belle: Đây là tên tiếng Pháp hay thể hiện sự đẹp đẽ.
- Céline: Đẹp tuyệt trần.
- Fae: Tiên nữ.
- Jolie: Cái đẹp.
Tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện sự trong sáng, dịu dàng
- Juleen: Cô gái dịu dàng, nữ tính.
- Charlette: Một trong những tên tiếng pháp hay cho nữ mang ý nghĩa nữ tính, đáng yêu.
- Bridgette: Tinh khiết và nữ tính.
- Amabella: Đáng yêu, duyên dáng.
- Adalene: Đây là cái tên tiếng Pháp hay mang biểu tượng của Adela (quý tộc), người con gái xinh đẹp, đáng yêu.
- Cateline: Sự tinh khiết, trong trắng.
- Mirabelle: Đáng yêu, xinh xắn, dễ thương.
- Minette: Dễ thương, được nhiều người yêu quý.
- Charlise: Nữ tính, thông minh.
- Jourdan: Một trong những tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa là cô nàng đáng yêu.
- Isobelle: Cô gái có mái tóc vàng xinh xắn.
- Eulalie: Sự ngọt ngào, dịu dàng.
- Katherine: Sự trong sáng thuần khiết.
- Blanche: tên tiếng pháp hay và ý nghĩa cho nữ có ý nghĩa là màu trắng tinh khôi.
- Claire: Trong trắng.
- Cléméntine: Tên tiếng Pháp hay mang ý nghĩa là sự dịu dàng.
Đặt tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện cốt cách cao sang, quý tộc
- Adele: Quý tộc.
- Adeline: Một trong những tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa cao sang, quý phái.
- Michella: Món quà quý giá và độc nhất vô nhị.
- Annette: Nhã nhặn.
- Antoinette: Tên tiếng Pháp hay mang ý nghĩa là vô cùng quý giá.
- Bijou: Món trang sức cực kỳ quý giá.
- Marie: Quyến rũ.
- Sarah: Nữ hoàng.
- Fanny: Vương miện.
- Jade: Tên Pháp hay mang ý nghĩa là đá quý.
- Saika: Rực rỡ
- Helene: Tỏa sáng
- Calliandra: Vẻ đẹp huyền bí, sang trọng.
- Angeletta: Thiên thần mang vẻ đẹp kiêu sa.
- Maika: Tên tiếng Pháp đẹp cho nữ mang ý nghĩa là cô tiểu thư xinh xắn, duyên dáng.
- Nadeen: Nét đẹp quý phái.
- Chantel: Cô nàng lạnh lùng, quyến rũ.
- Dior: Sắc đẹp quý phái.
- Léna: Sự quyến rũ.
Những cái tên tiếng Pháp cho nữ mang ý nghĩa giàu sang, may mắn, thịnh vượng
- Magaly: Con như viên ngọc sáng, quý báu.
- Bibiane: Cuộc sống tràn ngập niềm vui.
- Nalini: Ánh sáng của niềm hy vọng.
- Bijou: Một trong những tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa con là món trang sức quý giá.
- Adalicia: Tên Pháp mang biểu tượng quý tộc, giàu sang.
- Marcheline: Niềm tin và hy vọng.
- Bernadina: An yên, hạnh phúc.
- Fanette: Sự chiến thắng oanh liệt.
- Elwyn: Ánh hào quang rực rỡ.
- Adalie: Tên Pháp mang biểu tượng là vẻ đẹp quý tộc, giàu sang, phú quý.
- Nadiya: Tên mang ý nghĩa mong con có cuộc sống giàu sang.
- Elaine: Cuộc đời nhiều thay đổi tích cực.
- Auriane: Vàng bạc.
- Faustine: May mắn.
- Felicity: Hạnh phúc.
- Laurence: Tên tiếng Pháp quý tộc mang ý nghĩa người chiến thắng.
- Colette: Chiến thắng, vinh quanh.
- Edwige: Chiến binh.
Đặt tên tiếng Pháp hay cho nữ mong con thông minh, giỏi giang, lanh lợi
- Brigitte: Cô gái siêu phàm.
- Majori: Con thông minh, giỏi giang.
- Jaimin: Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa con là người đa tài, đức hạnh.
- Jean-Baptiste: Tấm gương đẹp.
- Mahieu: Tên tiếng Pháp quý tộc mang ý nghĩa món quà quý báu của Thiên Chúa.
- Burnice: Sự chiến thắng, hào quang.
- Cachet: Niềm tin, uy tín.
- Maine: Con là cô gái tài năng, lanh lợi.
- Alyssandra: Nàng hậu duệ của nhân loại.
- Jannina: Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ duyên dáng, nết na.
- Jordane: Năng lượng, hoạt bát.
- Echelle: Xinh đẹp, quyền năng.
- Bernadette: Can đảm, mạnh mẽ.
- Fanchon: Tên con gái tiếng Pháp mang ý nghĩa thông minh, tài năng, bác ái.
- Charlene: Con mang trong mình dũng khí to lớn, dám đương đầu với khó khăn.
- Aimée: Dễ mến
Tên tiếng Pháp mang ý nghĩa có tấm lòng nhân ái, hiền lành
- Adorlee: Tấm lòng từ bi, nhân ái.
- Minetta: Có trách nhiệm với mọi công việc.
- Joella: Một người uy tín.
- Cathérine: Sự trong sáng và tinh khiết.
- Jeannine: Tên mang ý nghĩa mong con có cuộc sống an yên, thú vị.
- Michela: Điều kỳ diệu.
- Charisse: Vẻ đẹp của sự tử tế.
- Bernette: Con là người có tấm lòng nhân hậu.
- Nannette: Luôn giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn, đáng thương.
- Manette: Tên mang ý nghĩa lương thiện, cuộc sống hòa bình.
- Charity: Thường xuyên làm việc thiện nguyện.
- Chantelle: Cô gái có tấm lòng nhân hậu, bác ái.
- Margaux: Kính trên nhường dưới, biết cách hòa nhịp với cộng đồng.
- Berthe: Tiểu thư hiểu chuyện.
- Amy: Tên tiếng Pháp có nghĩa là được yêu quý.
- Isabelle: Sự tình nguyện
Đặt tên tiếng Pháp hay cho nữ theo tên loài hoa
- Floriane: Bông hoa
- Jasmeen: Tên mang ý nghĩa là hoa nhài.
- Jessamyn: Tên của hoa nhài.
- Cerise: Tên có nghĩa là hoa anh đào.
- Jonquille: Hoa thủy tiên.
- Pissenlit: Hoa bồ công anh.
- Rosé: Tên mang ý nghĩa là hoa hồng.
- L’orchidée: Hoa lan.
- Pensée: Hoa cánh bướm.
- Tulipe: Tên tiếng Pháp hay mang ý nghĩa là hoa tulip.
- Lavande: Hoa oải hương.
- Marguerite: Hoa cúc.
- Tournesol: Hoa mặt trời.
- Lys: Hoa ly.
Đặt tên tiếng Pháp hay cho con gái theo địa danh nổi tiếng
- Louvre: Bảo tàng lớn nhất thế giới, một địa danh ở Paris.
- Seine: Dòng sông nổi tiếng trải dài nước Pháp
- Bordeaux: Thành phố cảng thơ mộng bên sông Garonne.
- Toulouse: Thành phố bên bờ sông Garonne.
- Cannes: Là tên tiếng Pháp cho nữ mang tên thành phố bên bờ biển, nổi tiếng với liên hoan phim Cannes.
- Eiffel: Biểu tượng tháp Eiffel lung linh và rạng rỡ nhất nước Pháp.
- Marseille: Thành phố ven biển miền Nam nước Pháp, là thành phố lớn thứ hai sau Paris.
- Paris: Thủ đô – thành phố đông dân nhất nước Pháp.
- Versailles: Một tòa lâu đài hoàng gia.
- Lafayette: Tên Pháp hay cho nữ mang tên thành phố mang tên Louisiana.
- Bastille: Pháo đài nổi tiếng ở Paris.
- Versailles: Cung điện Versailles (một lâu đài hoàng gia).
- Moulin Rouge: Cái nôi hình thức và phát triển các điệu nhảy hiện đại.
- Notre Dame: Mang ý nghĩa là “Đức Mẹ Paris”. Biểu tượng nhà thờ Đức Bà (nhà thờ Công giáo thời trung cổ).
- Riviera: Bờ biển Địa Trung Hải quyến rũ ở góc Đông Nam của nước Pháp.
- Normandy: Tên Pháp hay là một trong những vùng nổi tiếng.
- Lyon: Một thành phố đông dân ở miền Đông và Trung của nước Pháp.
Tên tiếng Pháp đẹp cho nữ ngọt ngào
- Holly: Sự ngọt ngào.
- Jeanne: Tên mang ý nghĩa là sự duyên dáng.
- Josephine: Giấc mơ ngọt ngào.
- Julie: Thanh xuân.
- Justyne: Lời nói thật.
- Karine: Tên mang ý nghĩa dễ mến, đáng yêu.
- Liana: May mắn.
- Nora: Con là ánh sáng soi chiếu cuộc đời bố mẹ.
- Aliénor: Ánh sáng.
- Astrid: Mạnh mẽ.
- Axelle: Tên tiếng Pháp đẹp cho nữ mang ý nghĩa yên bình.
- Bernadette: Lòng quả cảm.
- Camille: Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa tự do phóng khoáng.
- Caroline: Mạnh mẽ.
- Charlotte: Sự tự do.
- Chloé: Tên có ý nghĩa là tuổi trẻ, thanh xuân.
- Clara: Ánh sáng.
- Elania: Rạng rỡ, láp lánh.
- Eloise: Sức khỏe.
- Emeline: Cần cù
- Esmée: Tên Pháp hay có nghĩa là cô nàng được yêu mến.
- Esther: Vì tinh tú lấp lánh.
- Nadeen: Người phụ nữ có gốc ở Nadia.
- Madeleine: Người phụ nữ của Magdalene.
- Avril: Tháng 4 (thể hiện ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như những ngày đầu hè).
Tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện sự cá tính và thời thượng
- Eloise: Sức khỏe.
- Elodie: Tên mang ý nghĩa là người giàu có.
- Esme: Yêu quý.
- Charlotte: Người tự do.
- Ottilie: Tên mang ý nghĩa mạnh mẽ trong chiến đấu.
- Clementine: Nhân từ.
- Adeline: Sự cao quý.
- Claire: Tươi sáng.
- Margot: Hòa bình.
- Sophie: Tên tiếng Pháp có nghĩa là sự khôn ngoan.
Kết luận
Hello Bacsi tin rằng với những tên tiếng Pháp hay cho nữ được gợi ý trong bài, bạn đã chọn cho bé cưng được cái tên vừa ý nhất.
[embed-health-tool-due-date]