90% ca bệnh tay chân miệng (TCM) xảy ra ở trẻ dưới 5 tuổi, song bệnh tay chân miệng ở người lớn vẫn hoàn toàn có thể xảy ra. Đặc biệt là ở các bậc cha mẹ, giáo viên mầm non, nhân viên y tế thường xuyên tiếp xúc với trẻ nhỏ. Chủ quan cho rằng đây là “bệnh của trẻ con” có thể khiến bạn bỏ qua các triệu chứng và vô tình lây nhiễm cho cả gia đình.
Bài viết này sẽ giúp bạn nhận diện chính xác các dấu hiệu tay chân miệng ở người lớn, xem hình ảnh thực tế, hiểu rõ nguyên nhân bị tay chân miệng ở người lớn và nắm vững cách điều trị bệnh tay chân miệng ở người lớn hiệu quả, phòng tránh lây chéo trong gia đình.
Bệnh tay chân miệng ở người lớn là gì?
Bệnh tay chân miệng ở người lớn là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus đường ruột (Enterovirus) gây ra, phổ biến nhất là chủng Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71).
Mặc dù cơ chế gây bệnh tương tự như ở trẻ em, nhưng nhờ hệ miễn dịch đã trưởng thành và có thể đã từng tiếp xúc với một số chủng Enterovirus trước đó, triệu chứng tay chân miệng ở người lớn thường không rõ ràng và hiếm khi gặp biến chứng nặng nề. Tuy nhiên, người lớn mắc bệnh vẫn là nguồn lây nhiễm rất mạnh cho những người xung quanh, đặc biệt là trẻ em.
Thời gian ủ bệnh thường kéo dài từ 3 đến 7 ngày trước khi các triệu chứng đầu tiên xuất hiện.
Nguyên nhân bị tay chân miệng ở người lớn
Người lớn thường nhiễm virus tay chân miệng qua các con đường sau:
- Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh: Virus lây qua dịch tiết từ mũi họng (ho, hắt hơi), nước bọt, dịch từ các bóng nước hoặc phân của trẻ. Các hành động như thay tã, ôm hôn, cho trẻ ăn có thể khiến bạn phơi nhiễm.
- Vệ sinh cá nhân kém: Không rửa tay bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh, sau khi chăm sóc trẻ bệnh hoặc trước khi ăn uống.
- Tiếp xúc gián tiếp với mầm bệnh: Chạm vào các bề mặt, vật dụng (đồ chơi, tay nắm cửa, mặt bàn) bị nhiễm virus rồi vô tình đưa tay lên mắt, mũi, miệng.
- Hệ miễn dịch suy giảm: Những người có hệ miễn dịch yếu như phụ nữ mang thai, người mắc bệnh đái tháo đường, đang sử dụng corticoid kéo dài sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Triệu chứng tay chân miệng ở người lớn dễ nhận biết
Các triệu chứng thường diễn tiến trong 5-7 ngày và có thể bao gồm:
- Khởi phát: Sốt nhẹ (37,5 – 38,5 °C), mệt mỏi, đau họng, cảm giác chán ăn.
- Toàn phát:
- Loét miệng: Xuất hiện các vết loét nông, đường kính 2-4 mm ở niêm mạc miệng, mặt trong má, lưỡi, vòm họng gây đau rát, đặc biệt là khi ăn uống.
- Phát ban dạng bóng nước: Các nốt ban nước đặc trưng xuất hiện ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, đôi khi ở đầu gối, khuỷu tay và mông. Các bóng nước này thường không gây ngứa nhưng có thể gây đau.
- Các triệu chứng khác: Một số người có thể bị đau cơ, nhức đầu nhẹ.
Dấu hiệu tay chân miệng ở người lớn cần đến bác sĩ ngay
Dù hiếm gặp, bệnh chân tay miệng ở người lớn vẫn có thể gây biến chứng. Hãy đến cơ sở y tế ngay nếu bạn có các dấu hiệu sau:
- Sốt cao liên tục trên 39°C kéo dài hơn 48 giờ và không đáp ứng với thuốc hạ sốt.
- Đau miệng dữ dội đến mức không thể ăn uống, có nguy cơ gây mất nước (biểu hiện: môi khô, tiểu ít, mệt lả).
- Các bóng nước bị bội nhiễm: sưng đỏ, chảy mủ, đau nhức.
- Dấu hiệu thần kinh (hiếm gặp): Đau đầu dữ dội, cứng gáy, nôn ói, run chi, lú lẫn.
Hình ảnh bệnh tay chân miệng ở người lớn
Để dễ dàng nhận biết, bạn có thể tham khảo mô tả về các tổn thương điển hình:
- Ban nước ở lòng bàn tay: Các nốt mụn nước nhỏ, màu trắng xám, hình bầu dục, nằm trên nền da bình thường hoặc hơi hồng ban.
- Loét niêm mạc má: Các vết loét nhỏ, có quầng đỏ xung quanh, gây đau rát khi ăn.
- Ban ở gối, khuỷu: Có thể là dạng sẩn hoặc mụn nước nhỏ, rải rác.
- Phân biệt ban tay chân miệng và Herpes Zoster (Zona): Ban của tay chân miệng xuất hiện ở nhiều vị trí (tay, chân, miệng), trong khi zona thường chỉ xuất hiện ở một bên cơ thể, theo đường đi của dây thần kinh và gây đau rát dữ dội.
Câu trả lời là CÓ. Virus gây bệnh tay chân miệng lây truyền rất dễ dàng từ trẻ sang người lớn qua đường tiêu hóa (phân-miệng) và hô hấp (giọt bắn). Đáng chú ý, người lớn bị nhiễm virus có thể không biểu hiện triệu chứng nhưng vẫn có khả năng phát tán virus trong 1-3 tuần, trở thành nguồn lây thầm lặng trong cộng đồng.
Cách phòng ngừa tốt nhất là luôn rửa tay bằng xà phòng trong 20-30 giây sau khi thay tã, vệ sinh cho trẻ và đeo khẩu trang khi chăm sóc trẻ có dấu hiệu bệnh.
Cách điều trị bệnh tay chân miệng ở người lớn
Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, do đó cách điều trị bệnh tay chân miệng ở người lớn chủ yếu là điều trị triệu chứng, nâng cao thể trạng và phòng ngừa biến chứng.
1. Điều trị triệu chứng
- Hạ sốt, giảm đau: Dùng Paracetamol (500-650mg) mỗi 4-6 giờ khi sốt hoặc đau nhiều.
- Giảm đau miệng: Súc miệng bằng nước muối sinh lý ấm sau khi ăn. Có thể dùng các dung dịch xịt họng chứa Lidocain hoặc Benzydamine để giảm đau tại chỗ trước bữa ăn 30 phút.
2. Dinh dưỡng và bù dịch
- Uống đủ nước: Uống từ 2-2,5 lít nước mỗi ngày (ưu tiên oresol, nước trái cây pha loãng, sữa mát) để tránh mất nước.
- Ăn thức ăn mềm, nguội: Các món như cháo, súp, sữa chua, pudding giúp dễ nuốt và không gây kích ứng vết loét.
3. Chăm sóc da
- Giữ các nốt ban sạch sẽ, khô ráo. Tuyệt đối không chọc vỡ bóng nước để tránh nhiễm trùng.
- Có thể dùng dung dịch sát khuẩn nhẹ như Chlorhexidine 0,05% để chấm lên các nốt ban đã vỡ.
Kế hoạch tự cách ly và phòng ngừa lây nhiễm trong gia đình
- Nghỉ làm, tránh đến nơi đông người tối thiểu 5-7 ngày kể từ khi phát ban.
- Sử dụng riêng các vật dụng cá nhân: ly, chén, muỗng, khăn mặt. Rửa sạch bằng nước nóng trên 70°C.
- Giặt quần áo, chăn ga của người bệnh bằng nước nóng (≥ 60°C) và phơi dưới nắng to.
- Thường xuyên lau dọn các bề mặt hay tiếp xúc như tay nắm cửa, mặt bàn, sàn nhà bằng dung dịch khử khuẩn chứa Clo (Javel, Cloramin B).
[article-yoast-faqs]
Triệu chứng tay chân miệng ở người lớn có thể nhẹ và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh thông thường khác. Tuy nhiên, khả năng lây lan của bệnh lại rất cao, đặc biệt trong môi trường gia đình có trẻ nhỏ. Để bảo vệ bản thân và cộng đồng, hãy luôn tuân thủ nguyên tắc 3S: Sớm nhận biết triệu chứng – Sạch sẽ trong vệ sinh cá nhân và môi trường – Sẵn sàng cách ly khi mắc bệnh. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, đặc biệt là các triệu chứng nặng, hãy chủ động thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và tư vấn chính xác.