Thuốc sinh học là nhóm thuốc mới được sử dụng trong điều trị viêm cột sống dính khớp. Chúng cho thấy nhiều lợi thế rõ rệt trong việc làm giảm triệu chứng và làm chậm tiến triển của bệnh.
Thuốc sinh học có bản chất là các protein (kháng thể đơn dòng) được tạo ra bằng công nghệ sinh học (gây đáp ứng miễn dịch trên động vật, sau đó thu kháng thể bằng kỹ thuật sinh học phân tử) và nhắm mục tiêu vào các protein gây viêm trong hệ thống miễn dịch như TNF và interleukin.
Năm 1988, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt sử dụng loại thuốc sinh học đầu tiên để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp. Kể từ đó, một số thuốc sinh học khác đã được nghiên cứu và phát triển. Ngày nay, nhóm thuốc này còn được sử dụng trong điều trị viêm cột sống dính khớp và nhiều bệnh khác như vẩy nến, viêm khớp vảy nến, viêm ruột, viêm màng bồ đào….
Lịch sử hình thành thuốc sinh học
Các thuốc DMARD cổ điển đã được dùng để điều trị viêm cột sống dính khớp từ lâu. Tuy nhiên, các thuốc này có tác dụng hạn chế trên thể cột sống nên được khuyến cáo dùng cho viêm cột sống dính khớp thể ngoại biên (viêm các khớp ngoại biên như khớp gối, khớp cổ chân…).
Sau đó, các thuốc sinh học (thuốc DMARD thế hệ mới) ra đời tác dụng nhắm vào các protein cụ thể của quá trình viêm. Vì vậy, chúng tiếp cận mục tiêu tốt hơn các DMARD cổ điển trước đây. Thuốc sinh học giúp giảm đau và cứng khớp, đồng thời có thể ngăn ngừa tiến triển và nguy cơ gây tàn phế do bệnh. Các thuốc sinh học thể hiện lợi thế của mình trong điều trị viêm cột sống dính khớp vì tác dụng phụ không nhiều hơn nhưng hiệu quả trên những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị trước đó.
Thuốc sinh học là phương pháp điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp tiên tiến nhất được sử dụng hiện nay, giúp mang lại nhiều hiệu quả vượt trội cho bệnh nhân. Các thuốc này thường có chi phí đầu tư nghiên cứu và sản xuất lớn nên có chi phí điều trị cao hơn các thuốc cổ điển khác như NSAID/DMARD.
Các loại thuốc sinh học trong điều trị viêm cột sống dính khớp
Thuốc sinh học điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp được chia làm 2 loại chính là:
- Thuốc ức chế yếu tố hoại tử khối u (TNF-alpha inhibitors)
- Thuốc ức chế interleukin IL-17
Thuốc ức chế yếu tố hoại tử khối u (TNF-alpha inhibitors)
Hệ miễn dịch của bạn sẽ tạo ra một chất gọi là yếu tố hoại tử khối u (TNF). Thông thường, nồng độ TNF trong cơ thể sẽ được duy trì ổn định. Tuy nhiên, nếu mắc phải các bệnh tự miễn như viêm cột sống dính khớp, cơ thể bạn sẽ tạo ra nhiều TNF và từ đó gây viêm. Khi được tiêm vào cơ thể, các thuốc ức chế TNF sẽ tác động đến các yếu tố TNF dư thừa và từ đó giúp ngăn chặn tình trạng viêm.
Chỉ định
Thuốc ức chế TNF là những thuốc giúp ngăn chặn tình trạng viêm. Vì vậy, ngoài viêm cột sống dính khớp, chúng có thể được bác sĩ sử dụng để điều trị các bệnh như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp tự phát thiếu niên, viêm khớp vẩy nến, vẩy nến thể mảng, viêm loét đại tràng và bệnh Crohn. Với viêm cột sống dính khớp, nhóm thuốc này giúp giảm đau, giảm sưng, giảm cứng khớp, sưng khớp và góp phần làm chậm tiến triển của bệnh.
Tác dụng phụ
Cũng giống như bất kỳ loại thuốc nào, thuốc ức chế TNF cũng có một số tác dụng phụ. Vì được sử dụng ở dạng tiêm dưới da hoặc tiêm truyền, bạn có thể bị đau, đỏ, bỏng rát hoặc ngứa ở vị trí tiêm. Tình trạng này có thể biến mất sau vài ngày.
Các tác dụng phụ khác của thuốc ức chế TNF có thể bao gồm: ho khan, nhức đầu, ợ nóng, buồn nôn hoặc nôn, đau bụng và mệt mỏi. Một số người còn gặp các phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc. Nếu bạn cảm thấy môi bị sưng, khó thở hoặc chóng mặt, đó có thể là biểu hiện của phản ứng dị ứng. Lúc này, bạn cần đi cấp cứu ngay.
Ngoài ra, vì thuốc ức chế TNF sẽ làm suy giảm hệ miễn dịch, một trong những “thành trì” giúp bảo vệ bạn khỏi các tác nhân gây hại. Vì vậy, loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng của bạn như cảm lạnh, cúm, nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc nghiêm trọng hơn là bùng phát bệnh lao, viêm gan. Ngoài ra, trong một số trường hợp hiếm, bạn cũng có thể gặp phải biến cố tim mạch, bệnh ác tính…
Thuốc ức chế interleukin 17 (IL-17)
Các thuốc ức chế interleukin ra đời sau nhóm thuốc ức chế yếu tố hoại tử khối u TNF. Vì vậy, đây được xem là nhóm thuốc mới nhất được sử dụng để điều trị viêm cột sống dính khớp. Các loại thuốc sinh học ức chế IL-17 hoạt động bằng cách nhắm vào cytokine IL-17, cản trở đường truyền tín hiệu của chúng và từ đó giúp giảm viêm hiệu quả.
Chỉ định
Các thuốc ức chế IL-17 có thể được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như vảy nến, viêm khớp vảy nến. Gần đây, thuốc ức chế IL-17 đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ cấp phép sử dụng trong điều trị viêm cột sống dính khớp. Đối với bệnh lý này, thuốc giúp giảm viêm, giảm sưng đau khớp, cứng khớp và kiểm soát tiến triển của bệnh một cách hiệu quả.
Tác dụng phụ
Vì thuốc ức chế IL-17 cũng được dùng dưới dạng tiêm nên bạn có thể cảm thấy đau, đỏ, bỏng rát và ngứa tại vị trí tiêm. Nhìn chung, thuốc ức chế interleukin IL-17 cũng gây ra các các dụng phụ tương tự như thuốc ức chế TNF. Tuy nhiên, một số bằng chứng cho thấy, nguy cơ bùng phát lao khi dùng thuốc ức chế IL-17 thường thấp hơn TNF.
Đường dùng của thuốc sinh học
Các thuốc sinh học thuộc nhóm ức chế TNF và ức chế IL-17 không có dạng viên uống mà được thiết kế dưới dạng tiêm hoặc tiêm truyền. Thuốc sẽ được đưa trực tiếp vào mô dưới da hoặc tiêm truyền vào tĩnh mạch.
Tần suất tiêm hoặc tiêm truyền các thuốc sinh học sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc. Một số thuốc phải được tiêm 2 tuần một lần, một số khác cần tiêm mỗi tháng một lần và cũng có thuốc tiêm mỗi tháng một lần nhưng cần liều nạp trước đó, một số thuốc được truyền tĩnh mạch mỗi 2 tháng và cần liếu nạp trước đó. Ngoài ra, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định liều lượng sử dụng dựa trên tình trạng bệnh cũng như lịch sử dùng thuốc của bạn.
Thuốc sinh học thường cho tác dụng nhanh hơn so với các thuốc cổ điển. Bạn có thể nhận thấy triệu chứng của bệnh giảm rõ rệt ngay từ tuần đầu tiên hoặc đôi khi lâu hơn. Các triệu chứng của bệnh tiếp tục được cải thiện ở các lần tiếp theo. Trong quá trình sử dụng thuốc, bác sĩ cũng sẽ tiến hành kiểm tra và đánh giá khả năng đáp ứng điều trị của bạn qua những lần tái khám.
Các xét nghiệm cần thiết trước khi sử dụng thuốc sinh học
Thuốc sinh học có thể tác động đến hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ gặp phải các tình trạng nhiễm trùng trong quá trình điều trị. Vì vậy, trước khi chỉ định sử dụng thuốc sinh học, bác sĩ có thể đề nghị thực hiện một số xét nghiệm cần thiết để đánh giá mức độ nguy cơ của bạn. Các xét nghiệm này bao gồm:
- Lao, bao gồm cả lao tiềm ẩn và lao hoạt động
- HIV
- Viêm gan B, C
- Tổng phân tích tế bào máu
- Các xét nghiệm chẩn đoán khác để loại trừ tình trạng nhiễm khuẩn.
- Chức năng gan thận
- Phản xét nghiệm về viêm để theo dõi đáp ứng điều trị: máu lắng, CRP.
Những nhận định sai lầm về thuốc sinh học
Sử dụng thuốc sinh học hại nhiều hơn lợi
Mỗi người có phản ứng khác nhau với thuốc. Bạn có thể đáp ứng tốt, trong khi một số người không đáp ứng hoặc gặp phải tác dụng phụ khi sử dụng thuốc sinh học. Loại thuốc này có thể gây tác dụng phụ với mức độ từ nhẹ đến nặng. Tuy nhiên, tác dụng phụ nghiêm trọng thường rất hiếm gặp. Vì vậy, đừng để lo lắng này cản trở bạn điều trị viêm cột sống dính khớp.
Thuốc sinh học gây ung thư
Kể từ khi thuốc sinh học xuất hiện, ung thư đã được liệt kê là một trong các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp của nhóm thuốc này. Các thuốc ức chế TNF được cho là có khả năng gây ung thư hạch bạch huyết. Tuy nhiên, một số nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng nguy cơ gây ung thư có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác. Theo đó, bạn cần thảo luận với bác sĩ về lợi ích và nguy cơ của việc sử dụng nhóm thuốc này đối với trường hợp của mình (cân nhắc về tình trạng bệnh, lịch sử gia đình…).
Tác động của thuốc sinh học ngắn, không có hiệu quả cao
Nhiều người đáp ứng tốt với một loại thuốc sinh học trong thời gian dài. Ngược lại, một số đối tượng khác chỉ đáp ứng thuốc trong vài tháng hoặc vài năm vì hệ miễn dịch của họ đã tìm được cách “đối phó” với thuốc. Điều này không có nghĩa là thuốc sinh học có hiệu quả thấp mà là do hệ miễn dịch của bạn đã quen thuộc với chúng. Bệnh nhân sử dụng thuốc sinh học thường được theo dõi đáp ứng định kỳ. Nếu nghi ngờ hoặc xác định được tình trạng giảm đáp ứng do kháng thuốc, bác sĩ sẽ cân nhắc đến việc thay đổi phác đồ điều trị cho bệnh nhân, bao gồm: ngừng thuốc, đổi thuốc, phối hợp các thuốc….
Khi nào bác sĩ chỉ định thuốc sinh học để điều trị viêm cột sống dính khớp?
Bởi vì triệu chứng của viêm cột sống dính khớp có thể biểu hiện từ nhẹ đến nặng, một số người kiểm soát tốt các triệu chứng của bệnh bằng thuốc NSAID hoặc DMARD cổ điển. Nếu các triệu chứng vẫn không thuyên giảm, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc sinh học cho bạn
Mỗi bệnh nhân thường đáp ứng với thuốc sinh học ở mức độ khác nhau. Vì vậy, bạn cần sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ và tuyệt đối không được tự ý ngừng thuốc. Nếu bạn không nhận thấy dấu hiệu cải thiện hoặc gặp phải các tác dụng phụ, hãy trao đổi với bác sĩ để được điều chỉnh liều dùng hoặc chuyển sang loại thuốc khác phù hợp.
Thêm vào đó, việc tự ý dùng thuốc để điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp có thể làm bệnh ngày càng nghiêm trọng hoặc khiến bạn gặp phải các tác dụng phụ của thuốc. Vì vậy, bạn không được tự ý sử dụng hoặc kết hợp các thuốc điều trị với nhau mà không có chỉ định của bác sĩ. .
Thuốc sinh học cho thấy nhiều lợi ích trong điều trị viêm cột sống dính khớp. Tuy nhiên, bạn cần sử dụng thuốc đúng cách để thu được hiệu quả tối đa. Hãy thảo luận với bác sĩ điều trị về thuốc sinh học khi bạn được chỉ định sử dụng loại thuốc này.
[embed-health-tool-bmi]