Các nghiên cứu cho thấy ung thư di căn não xảy ra ở khoảng 10 – 30% bệnh nhân ung thư. Ước tính có khoảng 150.000 đến 200.000 người được chẩn đoán bệnh mỗi năm, phổ biến hơn so với khoảng 17.000 trường hợp các khối u não nguyên phát (ung thư não).
Vậy, ung thư di căn lên não là gì? Điều trị và tiên lượng ra sao? Mời bạn cùng Hello Bacsi tìm hiểu cụ thể trong bài viết này nhé!
Tìm hiểu chung
Ung thư di căn não là gì?
Ung thư di căn não xảy ra khi các tế bào ung thư từ một vị trí khác trên cơ thể xâm lấn đến não. Ung thư có thể di căn hoặc lan rộng đến một hoặc nhiều vị trí trong não. Nó cũng có thể lan đến dịch não tủy hoặc đến màng não, màng ngoài của não và tủy sống. Khi các khối u não di căn phát triển, chúng tạo ra áp lực và thay đổi chức năng của các mô não xung quanh.
Ung thư di căn lây lan từ vị trí ban đầu đến não được gọi theo tên của ung thư xuất phát khối u ban đầu chứ không phải là ung thư não, chẳng hạn như ung thư di căn từ phổi lên đến não được gọi là ung thư phổi di căn não. Bất kỳ loại ung thư nào cũng có thể di căn đến não, nhưng phổ biến nhất là ung thư phổi, ung thư vú, ung thư ruột kết, ung thư thận và ung thư hắc tố.
Triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng ung thư di căn não
Các dấu hiệu ung thư di căn não có thể khác nhau dựa trên vị trí, kích thước, số lượng và tốc độ phát triển của các khối u.
Biểu hiện ung thư di căn não phổ biến có thể bao gồm:
- Đau đầu, đôi khi kèm theo nôn hoặc buồn nôn
- Thay đổi hành vi, tính cách và tâm trạng
- Những thay đổi về nhận thức, chẳng hạn như các vấn đề về trí nhớ, mất trí nhớ
- Những thay đổi trong các giác quan do não kiểm soát như khó nói, nói lắp, mờ mắt, mất thăng bằng, chóng mặt
- Co giật
- Yếu hoặc tê ở một bên của cơ thể.
Khi nào cần đến gặp bác sĩ?
Hãy thăm khám với bác sĩ nếu bạn có các dấu hiệu và triệu chứng dai dẳng khiến bạn lo lắng. Nếu bạn đã từng điều trị ung thư trong quá khứ, hãy cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh.
Nguyên nhân
Nguyên nhân của ung thư di căn não là gì?
Ung thư di căn não xảy ra khi các tế bào ung thư rời khỏi vị trí ban đầu, tiếp tục di chuyển qua máu hoặc hệ thống bạch huyết và di căn đến não. Tại đây, chúng bắt đầu phát triển và phân chia một cách bất thường.
Các yếu tố nguy cơ
Bất kỳ loại ung thư nào cũng có thể di căn đến não, nhưng một số loại ung thư có nhiều khả năng di căn hơn, bao gồm:
- Ung thư phổi (phổ biến nhất)
- Ung thư vú (khoảng 10 – 15% những người bị ung thư vú giai đoạn IV bị di căn não)
- Ung thư ruột kết (ung thư đại tràng hay ung thư ruột già)
- Ung thư biểu mô tế bào thận
- Ung thư hắc tố (u ác tính).
Biến chứng
Ung thư di căn não có nguy hiểm không?
Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm:
- Thoát vị não
- Co giật
- Não úng thủy
- Lây lan sang các mô xung quanh
- Suy giảm chức năng thần kinh
- Tử vong
Chẩn đoán và điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào giúp chẩn đoán ung thư di căn não?
Ung thư di căn não có thể được chẩn đoán cùng lúc với ung thư nguyên phát hoặc muộn hơn. Bác sĩ có thể yêu cầu một số các xét nghiệm sau đây:
- Kiểm tra thần kinh. Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra thị lực, thính giác, khả năng giữ thăng bằng, khả năng phối hợp, sức mạnh cơ bắp và mức độ phản xạ. Kết quả kiểm tra có thể cho thấy chức năng thần kinh bị ảnh hưởng bởi khối u não.
- Xét nghiệm hình ảnh. Chụp cộng hưởng từ (MRI) thường giúp chẩn đoán ung thư di căn não. Các xét nghiệm hình ảnh khác có thể được chỉ định bao gồm chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cắt lớp phát xạ positron (PET). Nếu khối u nguyên phát gây di căn não chưa xác định, bạn có thể chụp CT ngực để tìm ung thư phổi – loại ung thư phổ biến nhất gây di căn não.
- Sinh thiết. Bác sĩ sẽ tiến hành thu thập mẫu mô bất thường ở não bằng kim, sau đó, xem xét dưới kính hiển vi để xác định xem nó là ác tính hay lành tính, liệu các tế bào đó là khối u nguyên phát (ung thư não) hay di căn não. Sinh thiết cũng có thể được thực hiện như một phần của phẫu thuật loại bỏ khối u não. Sinh thiết giúp bác sĩ chẩn đoán, đưa ra phác đồ điều trị và tiên lượng bệnh một cách chính xác nhất.
Những phương pháp điều trị ung thư di căn não
Mục đích của việc điều trị là giúp giảm bớt các triệu chứng do ung thư gây ra, làm chậm sự phát triển của khối u và kéo dài sự sống cho bệnh nhân.
Các lựa chọn điều trị có thể bao gồm dùng thuốc giảm nhẹ triệu chứng, phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp miễn dịch, thuốc điều trị nhắm mục tiêu hoặc kết hợp các phương pháp điều trị này.
Phương pháp điều trị được chỉ định sẽ phụ thuộc vào loại khối u nguyên phát, kích thước, số lượng và vị trí của các khối u di căn, các triệu chứng đang gặp phải và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Các phương pháp điều trị phổ biến
Một số phương pháp điều trị phổ biến được chỉ định để giúp kiểm soát khối u di căn não bao gồm:
- Hóa trị. Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào ung thư. Trong một số trường hợp, các loại thuốc hóa trị không thể vượt qua hàng rào máu não. Chúng di chuyển qua máu, nhưng rất khó đi vào hàng rào máu não. Tuy nhiên, một số trường hợp ngoại lệ, di căn não từ các loại khối u nguyên phát như ung thư tinh hoàn, u lympho và ung thư phổi tế bào nhỏ có thể đáp ứng với hóa trị.
- Thuốc điều trị nhắm mục tiêu. Thuốc nhắm mục tiêu tập trung vào các bất thường cụ thể hiện diện trong các tế bào ung thư. Bằng cách ngăn chặn những bất thường này, thuốc nhắm mục tiêu có thể khiến tế bào ung thư chết. Một số liệu pháp nhắm mục tiêu được sử dụng trong điều trị di căn não bao gồm: lapatinib, erlotinib, gefitinib và vemurafenib.
- Liệu pháp miễn dịch. Liệu pháp miễn dịch sử dụng hệ thống miễn dịch của chính cơ thể để chống lại tế bào ung thư. Ipilimumab, nivolumab và pembrolizumab là các loại thuốc trị liệu miễn dịch thường được sử dụng.
Dùng thuốc giảm nhẹ triệu chứng
Các loại thuốc sau đây có thể được chỉ định cho bệnh nhân để giúp kiểm soát triệu chứng:
- Thuốc steroid. Corticosteroid (dexamethasone, prednisone) liều cao có thể được chỉ định để giảm sưng xung quanh não do khối u di căn, đồng thời làm giảm nhẹ các dấu hiệu và triệu chứng đang gặp phải. Một số trường hợp giảm nhẹ các triệu chứng ngay sau khi bắt đầu dùng steroid. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là khối u di căn não đã biến mất.
- Thuốc chống động kinh. Nếu bệnh nhân bị co giật, bác sĩ có thể đề nghị dùng thuốc để ngăn ngừa các cơn co giật trong tương lai.
Phẫu thuật
Phẫu thuật sẽ được chỉ định trong trường hợp khối u di căn nằm ở những nơi có thể tiếp cận được để phẫu thuật. Bác sĩ phẫu thuật sẽ cố gắng loại bỏ càng nhiều ung thư càng tốt. Ngay cả khi loại bỏ một phần khối u cũng có thể giúp giảm các dấu hiệu của bệnh.
Phẫu thuật có thể gây ra một số biến chứng, chẳng hạn như suy giảm chức năng thần kinh, nhiễm trùng và chảy máu. Các rủi ro khác có thể phụ thuộc vào phần não có chứa khối u.
Xạ trị
Xạ trị là phương pháp sử dụng chùm tia năng lượng cao, chẳng hạn như tia X và proton, để tiêu diệt các tế bào khối u. Đối với ung thư di căn não, xạ trị có thể bao gồm:
- Xạ trị toàn bộ não. Những bệnh nhân được chỉ định xạ trị toàn bộ não thường cần 10 đến 15 lần điều trị trong từ 2 – 3 tuần. Các tác dụng phụ có thể bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, rụng tóc và suy giảm nhận thức.
- Phẫu thuật phóng xạ lập thể (SRS). SRS thường được tiêm một liều duy nhất hoặc tối đa năm liều. Bác sĩ có thể điều trị nhiều khối u trong cùng một lần SRS. Các tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn, nhức đầu, co giật, chóng mặt hoặc hoa mắt. Nguy cơ suy giảm nhận thức lâu dài sau khi SRS được cho là ít hơn so với xạ trị toàn não.
Không có phương pháp điều trị nào được chứng minh là có thể chữa khỏi di căn não. Khi quyết định chỉ định cho bệnh nhân phương pháp điều trị nào, bác sĩ sẽ cân nhắc trên nhiều yếu tố, bao gồm tiền sử bệnh, các phương pháp điều trị đã áp dụng trước đó và khả năng tái phát sau điều trị. Ngay cả khi điều trị thành công, ung thư di căn não vẫn có nguy cơ tái phát cao, vì vậy bác sĩ sẽ đề nghị theo dõi chặt chẽ sau khi điều trị.
Tiên lượng
Ung thư di căn lên não sống được bao lâu?
Di căn não là một tình trạng nguy hiểm nên nhiều người thường lo sợ và thắc mắc rằng ung thư di căn lên não sống được bao lâu? Tiên lượng cho bệnh nhân phụ thuộc vào một số yếu tố bao gồm:
- Tuổi tác của bệnh nhân
- Số lượng và kích thước của khối u não di căn
- Vị trí của khối u nguyên phát
- Các vị trí di căn khác
- Khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị.
Theo thống kê, tiên lượng sống trung bình của những bệnh nhân ung thư di căn não thường là dưới 6 tháng. Tuy nhiên, khoảng 8,3% bệnh nhân có thể sống thêm 1 năm và 1,4% sống thêm được 2 năm sau chẩn đoán. Điều trị bằng phương pháp xạ trị toàn bộ não có thể giúp tăng thời gian sống cho bệnh nhân lên đến 11 tháng.
[embed-health-tool-bmi]