Sốt là phản ứng tự nhiên của cơ thể để chống lại tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, trẻ sốt không rõ nguyên nhân dễ khiến bố mẹ lo lắng, bởi đằng sau đó có thể ẩn chứa nhiều vấn đề nghiêm trọng như viêm màng não, bệnh lý về máu, bệnh tự miễn…
Bài viết này sẽ giúp bố mẹ hiểu rõ vì sao trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân, cách nhận biết dấu hiệu nguy hiểm, hướng dẫn đánh giá tại nhà và lộ trình đến bệnh viện, từ đó bảo vệ sức khỏe của con.
Trẻ sốt không rõ nguyên nhân là gì?
Sốt không rõ nguyên nhân ở trẻ em (FUO – Fever of Unknown Origin) được hiểu là tình trạng trẻ sốt trên 38,3°C, ít nhất một lần mỗi ngày và kéo dài từ 8 ngày trở lên. Điều đặc biệt là dù đã được bác sĩ thăm khám, làm xét nghiệm cơ bản, nguyên nhân gây sốt vẫn chưa được xác định.
Trẻ sốt không rõ nguyên nhân có thể xuất phát từ nhiều nhóm bệnh:
- Nhiễm trùng: Chiếm tỷ lệ lớn nhất trong các trường hợp được chẩn đoán (19% đến 69%), thường gặp ở trẻ dưới 6 tuổi.
- Vi khuẩn: lao, thương hàn, viêm màng não, nhiễm trùng đường tiết niệu, Mycoplasma pneumoniae…
- Virus: Epstein-Barr (EBV, thường gây bệnh bạch cầu đơn nhân), virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV, thường do nhiễm trùng cơ hội), Cytomegalovirus (CMV, có thể gây sốt kéo dài ngay cả ở trẻ em có hệ miễn dịch bình thường), Adenovirus, virus viêm gan A/B/C, virus cúm A và B, SARS-CoV-2…
- Ký sinh trùng: sốt rét, amip, Toxoplasma, giun đũa chó/mèo (Toxocara)…
- Xoắn khuẩn: Leptospira, giang mai…
- Nấm: Candida, Aspergillus…
- Bệnh tự miễn/ viêm: Chiếm tỷ lệ đáng kể, dao động từ 2% đến 37,2%, thường gặp ở trẻ trên 6 tuổi. Hai bệnh hay gặp nhất là viêm khớp dạng thấp thiếu niên và lupus ban đỏ hệ thống.
- Bệnh lý ác tính: Tỷ lệ ít gặp, nhưng cần cảnh giác. Phổ biến nhất là bạch cầu cấp, tiếp theo là lymphoma và u nguyên bào thần kinh (neuroblastoma).
- Nguyên nhân khác: Bệnh Kawasaki, hội chứng thực bào máu, sốt do thuốc, rối loạn nội tiết, bệnh di truyền hiếm…
- Không tìm thấy nguyên nhân: Một tỷ lệ đáng kể trẻ em (dao động từ 10% đến 43% trong các loạt ca bệnh khác nhau) vẫn chưa được chẩn đoán ngay cả sau khi được kiểm tra kỹ lưỡng. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân vẫn có tổng trạng tốt và sốt có thể biến mất sau vài tháng hoặc vài năm.
[embed-health-tool-child-growth-chart]
Dấu hiệu cần cấp cứu ngay
Bố mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất nếu trẻ sốt và kèm theo bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:
- Trẻ dưới 2 tháng tuổi bị sốt.
- Sốt cao trên 40°C.
- Li bì, khó đánh thức.
- Xuất hiện phát ban trên da, đặc biệt là ban xuất huyết.
- Khó thở hoặc thở nhanh, người tím tái.
- Không thể nuốt thức ăn, bú sữa.
- Nôn tất cả mọi thứ, nôn ra máu hoặc đi ngoài ra máu.
- Co giật.
- Trông yếu ớt, mệt lả.
Quy trình chẩn đoán tại bệnh viện
Khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra theo từng bước để vừa tìm nguyên nhân vừa tránh bỏ sót các bệnh nguy hiểm.
1. Khám và hỏi bệnh ban đầu
- Đánh giá chi tiết: thời gian sốt, mức độ, kiểu sốt (trẻ sốt liên tục hay trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên nhân…), kèm theo các biểu hiện khác như phát ban, sụt cân, mệt mỏi, khó thở, sưng hạch…
- Tìm yếu tố nguy cơ: đi du lịch gần đây, tiếp xúc với người bệnh, vật nuôi, thói quen ăn uống, tiền sử bệnh và tiêm chủng.
- Khám toàn thân: đo sinh hiệu, quan sát da, mắt, miệng, kiểm tra hạch, gan, lách, tim phổi…
2. Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh cơ bản
Trẻ em có tiền sử bệnh không gợi ý bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào và kết quả khám sức khỏe không có gì đáng chú ý (với các thông số sinh tồn trong phạm vi bình thường) có thể được chỉ định:
- Xét nghiệm máu
- Xét nghiệm nước tiểu
- Cấy mẫu: máu, nước tiểu, phân…
- Chẩn đoán hình ảnh: X-quang phổi, siêu âm bụng; Đánh giá tim mạch bằng điện tâm đồ và siêu âm tim là bắt buộc nếu nghi ngờ có tổn thương tim hoặc bệnh Kawasaki.
3. Xét nghiệm chuyên sâu
Nếu bệnh sử và khám lâm sàng cung cấp những dấu hiệu cảnh báo cụ thể, các xét nghiệm sau có thể được chỉ định khi nghi ngờ chẩn đoán:
- Xét nghiệm virus, vi khuẩn đặc hiệu (EBV, CMV, lao, Bartonella…), tìm ký sinh trùng sốt rét, các bệnh tự miễn (ANA, anti-dsDNA…).
- Chụp CT, MRI hoặc PET/CT để tìm ổ viêm, áp-xe, khối u.
- Nội soi, chọc dò tủy, sinh thiết hạch hoặc mô bệnh nếu nghi ngờ bệnh lý đặc hiệu.
Hướng dẫn xử trí tại nhà trước khi đến bác sĩ
Khi trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân, cha mẹ có thể thực hiện một số bước đơn giản tại nhà để giúp con hạ sốt và theo dõi tình trạng trước khi đến gặp bác sĩ. Lưu ý luôn theo dõi sát và chuẩn bị thông tin đầy đủ để bác sĩ chẩn đoán nhanh hơn.
- Đo thân nhiệt bằng nhiệt kế, ghi lại giờ và nhiệt độ.
- Cởi bớt quần áo, mặc đồ mỏng, thoáng; cho trẻ ở nơi mát.
- Lau mát bằng nước ấm ở trán, nách, bẹn; lưu ý không dùng nước lạnh hay cồn.
- Cho trẻ uống nhiều nước (nước lọc, oresol, sữa); ăn nhẹ, dễ tiêu.
- Chỉ dùng Paracetamol để hạ sốt khi trẻ sốt ≥ 38,5°C, liều 10–15mg/kg/lần, cách 4–6 giờ, tối đa 4 lần/ngày.
- Ghi nhật ký sốt: giờ đo, nhiệt độ, thuốc đã dùng, triệu chứng kèm (ho, phát ban, tiêu chảy…).
Phác đồ điều trị sau chẩn đoán trẻ sốt không rõ nguyên nhân
Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và sẽ được bác sĩ chỉ định phương pháp phù hợp, ví dụ:
- Nhiễm khuẩn: dùng kháng sinh theo kháng sinh đồ, đúng liều và đủ thời gian.
- Nhiễm virus: chủ yếu điều trị hỗ trợ, có thể dùng thuốc kháng virus trong một số bệnh đặc hiệu.
- Bệnh tự miễn: sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc kháng viêm theo chỉ định chuyên khoa.
- Ung thư hoặc khối u: điều trị chuyên biệt (phẫu thuật, hóa trị, xạ trị) tại cơ sở chuyên khoa.
Bên cạnh đó, quá trình điều trị luôn kết hợp điều trị triệu chứng và nâng tổng trạng: hạ sốt, bù dịch, dinh dưỡng đầy đủ, nghỉ ngơi hợp lý.
Không khuyến khích sử dụng thường quy liệu pháp điều trị theo kinh nghiệm (như kháng sinh hoặc thuốc chống viêm) ở trẻ có tình trạng lâm sàng ổn định, vì có thể che lấp triệu chứng hoặc trì hoãn việc chẩn đoán các bệnh lý quan trọng.
Phòng ngừa & theo dõi tái phát
Để giảm nguy cơ trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân, cha mẹ cần chủ động trong chăm sóc và phòng bệnh:
- Vệ sinh tay cho trẻ thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt sau khi ra ngoài, tiếp xúc nơi đông người hoặc trước khi ăn.
- Tiêm phòng đầy đủ, đúng lịch theo khuyến cáo của Bộ Y tế để phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
- Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý giúp tăng cường sức đề kháng, bao gồm đủ nhóm chất và đa dạng thực phẩm.
- Hạn chế trẻ tiếp xúc với người bệnh; nếu người trong nhà mắc bệnh, cần cách ly và đeo khẩu trang khi chăm trẻ.
Sau khi điều trị, cha mẹ nên theo dõi nhiệt độ và triệu chứng của trẻ hàng ngày trong ít nhất 1–2 tuần. Nếu sốt tái phát, kèm theo các dấu hiệu bất thường như mệt lả, phát ban, khó thở hoặc co giật, cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay để được thăm khám và xử trí kịp thời.
Các câu hỏi thường gặp về trẻ sốt không rõ nguyên nhân
1. Trẻ sốt > 7 ngày nhưng xét nghiệm bình thường có cần nhập viện?
Không phải tất cả trẻ sốt kéo dài đều cần nhập viện ngay. Nếu trẻ vẫn ăn uống tốt, chơi đùa bình thường và không có các dấu hiệu nguy hiểm (như co giật, lơ mơ, khó thở) thì vẫn có thể tiếp tục theo dõi tại nhà theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, cần tái khám định kỳ để bác sĩ đánh giá lại, vì đôi khi bệnh mới xuất hiện dấu hiệu đặc hiệu sau vài ngày.
Ngược lại, nếu trong quá trình theo dõi, trẻ xuất hiện “dấu hiệu đỏ” như co giật, khó thở, nôn ói nhiều, li bì khó đánh thức, hoặc tình trạng chung xấu đi, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện ngay để được kiểm tra chuyên sâu và điều trị kịp thời.
2. Có nên dùng kháng sinh dự phòng khi trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên nhân?
Tuyệt đối không nên dùng kháng sinh dự phòng cho trẻ sốt đi sốt lại không rõ nguyên nhân. Kháng sinh chỉ có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm khuẩn, trong khi sốt ở trẻ có thể do nhiều nguyên nhân khác (virus, tự miễn…). Việc lạm dụng kháng sinh không những không điều trị được bệnh mà còn gây ra nhiều tác hại như rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột, tăng nguy cơ kháng thuốc, che lấp triệu chứng, khiến bác sĩ khó chẩn đoán chính xác.
3. Sốt kéo dài ảnh hưởng thần kinh của trẻ không?
Sốt kéo dài nhưng mức độ nhẹ, vừa và được kiểm soát tốt thường không gây tổn thương não. Nguy cơ ảnh hưởng thần kinh chỉ xảy ra nếu sốt kèm bệnh lý nghiêm trọng như viêm màng não, viêm não, nhiễm trùng huyết, hoặc xảy ra co giật kéo dài không được xử trí kịp thời.
Vì vậy, điều quan trọng là cha mẹ phải theo dõi sát, kiểm soát thân nhiệt, nhận biết dấu hiệu cảnh báo và đưa trẻ đi khám ngay nếu có biểu hiện bất thường về ý thức, vận động hoặc hành vi.
4. Uống thuốc hạ sốt liên tục có hại gan?
Thuốc hạ sốt thường dùng là paracetamol, an toàn nếu dùng đúng liều. Tuy nhiên, nếu cha mẹ cho trẻ uống quá liều hoặc quá sát giờ, thuốc có thể gây tổn thương gan cấp, thậm chí suy gan nguy hiểm. Ngoài ra, nhiều sản phẩm cảm–sốt kết hợp cũng chứa paracetamol, nên nếu uống thêm sẽ dễ bị quá liều mà cha mẹ không nhận ra.
Khi trẻ vẫn sốt sau khi đã dùng thuốc hạ sốt đúng cách, cần tìm nguyên nhân và xử trí theo hướng dẫn của bác sĩ thay vì tự ý tăng liều hoặc rút ngắn khoảng cách uống.
5. Khi nào nên làm xét nghiệm tủy xương?
Xét nghiệm tủy xương không phải là một xét nghiệm thường quy cho trẻ sốt không rõ nguyên nhân mà chỉ thực hiện khi có chỉ định rõ ràng. Bác sĩ sẽ cân nhắc khi trẻ có dấu hiệu gợi ý bệnh lý ác tính (bạch cầu cấp, lymphoma), rối loạn tạo máu (thiếu máu nặng, giảm nhiều dòng tế bào máu), hoặc nhiễm trùng mạn tính khó xác định nguyên nhân sau khi đã làm các xét nghiệm cơ bản và nâng cao mà không tìm ra. Thủ thuật này giúp quan sát trực tiếp tế bào trong tủy để chẩn đoán chính xác và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.
Sốt không rõ nguyên nhân ở trẻ là một tình trạng phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình và bác sĩ chuyên khoa để tìm ra nguyên nhân và điều trị hiệu quả. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu nguy hiểm, kết hợp tuân thủ quy trình chẩn đoán từng bước sẽ giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn, hạn chế tối đa biến chứng nặng. Cha mẹ nên chủ động ghi chép nhật ký sốt, tuân thủ lịch tái khám và đảm bảo tiêm chủng đầy đủ để tăng cường sức đề kháng, bảo vệ sức khỏe lâu dài cho trẻ.