Sữa Meiji 0-1 là sản phẩm sữa công thức nổi tiếng của Nhật Bản, được xây dựng dựa trên khoa học về sữa mẹ, hướng đến sự phát triển toàn diện cho bé từ 0-12 tháng tuổi. Với hơn 40 năm nghiên cứu, Meiji cam kết mang đến dòng sữa công thức gần gũi với sữa mẹ nhất.
Vậy, sữa Meiji 0-1 có những ưu điểm nổi bật nào, khác biệt ra sao giữa phiên bản nội địa và nhập khẩu, và liệu có thực sự là lựa chọn tối ưu cho sự phát triển khỏe mạnh của bé? Tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây!
Lưu ý: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo.
Giới thiệu chung về sữa Meiji 0-1
Meiji hohoemi 0-1 là một dòng sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh từ 0 đến 12 tháng tuổi chiếm thị phần số 1 Nhật Bản. Sản phẩm được sản xuất bởi công ty Meiji Co., một công ty sữa nội địa Nhật đã đạt những thành công ấn tượng trong việc duy trì vị thế dẫn đầu thị trường sữa trong nước thông qua nhiều thập kỷ kinh nghiệm.
Sữa công thức Meiji hohoemi 0-1 ra đời dựa trên những nghiên cứu chuyên sâu về sữa mẹ – nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ. Trong hơn 40 năm, Meiji đã tiến hành các cuộc khảo sát về thành phần sữa mẹ trên hơn 6.000 bà mẹ và theo dõi sự phát triển của 200.000 em bé được nuôi dưỡng hoàn toàn bằng sữa Meiji Hohoemi. Từ những nghiên cứu dài hạn về khoa học sữa mẹ, hãng cam kết mỗi thành phần trong sữa Meiji đều được điều chỉnh để giống với sữa mẹ nhất có thể, hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh ở trẻ.
Bên cạnh sữa bột Meiji hohoemi 0-1 hộp sắt 800g truyền thống, dòng sản phẩm Meiji hohoemi 0-1 dành cho trẻ sơ sinh 0-12 tháng tuổi còn có các sản phẩm cải tiến như RakuRaku Cubes dạng viên giúp khắc phục khó khăn khi cân đong, và RakuRaku Milk dạng lỏng dùng trực tiếp.
[embed-health-tool-child-growth-chart]
Thành phần dinh dưỡng của sữa Meiji 0-1
Hiện nay trên thị trường, cha mẹ có thể gặp các mặt hàng sữa Meiji 0-1 nhập khẩu hoặc meiji 0-1 nội địa Nhật được xách tay về Việt Nam. Về cơ bản, cả hai dòng sữa Meiji đều cung cấp các thành phần dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của trẻ, bao gồm: protein, chất béo, carbohydrate, đa dạng các loại khoáng chất. Ngoài ra, trong công thức còn được bổ sung:
- ARA (Arachidonic Acid) và DHA (Docosahexaenoic Acid): acid béo không no chuỗi dài quan trọng trong sự phát triển trí não, thị giác, nhận thức và miễn dịch của trẻ.
- FOS (Fructo-oligosaccharides): Là một chất xơ hòa tan thúc đẩy sự phát triển của hệ vi sinh vật đường ruột có lợi, cải thiện sức khỏe tiêu hóa và khả năng miễn dịch.
- Nucleotide, lactadherin: là thành phần tự nhiên trong sữa mẹ, hỗ trợ sự phát triển hệ tiêu hóa, phát triển hệ vi sinh khuẩn đường ruột, phát triển hệ miễn dịch.
- α-lactalbumin, β-lactoglobulin: đạm sữa thủy phân giúp tăng khả năng tiêu hóa, hấp thu.
Thành phần chi tiết:
Thành phần | Meiji 0-1 nội địa | Meiji 0-1 nhập khẩu | ||
Trên 100g | Trên 100ml (13.5% pha) | Trên 100g | Trên 100ml (13.5% pha) | |
Năng lượng | 506 kcal | 68 kcal | 506 kcal | 68 kcal |
Protein | 11.1 g | 1.50 g | 11.1 g | 1.50 g |
Lipid (Chất béo) | 26.1 g | 3.52 g | 26.1 g | 3.52 g |
Cholesterol | 74 mg | 10 mg | 74 mg | 10 mg |
Carbohydrate | 57.7 g | 7.79 g | 57.7 g | 7.79 g |
Natri (muối) | 0.36 g | 0.049 g | 0.36 g | 0.049 g |
Niacin (Vitamin B3) | 3 mg | 0.41 mg | 3 mg | 0.41 mg |
Axit pantothenic | 4.3 mg | 0.58 mg | 4.3 mg | 0.58 mg |
Biotin | 12 µg | 1.6 µg | 12 µg | 1.6 µg |
Vitamin A | 390 µg | 53 µg | 390 µg | 53 µg |
Vitamin B1 | 0.4 mg | 0.054 mg | 0.4 mg | 0.054 mg |
Vitamin B2 | 0.6 mg | 0.081 mg | 0.6 mg | 0.081 mg |
Vitamin B6 | 0.3 mg | 0.041 mg | 0.3 mg | 0.041 mg |
Vitamin B12 | 2.0 µg | 0.27 µg | 2.0 µg | 0.27 µg |
Vitamin C | 70 mg | 9.5 mg | 70 mg | 9.5 mg |
Vitamin D | 6.5 µg | 0.88 µg | 6.5 µg | 0.88 µg |
Vitamin E | 6.2 mg | 0.84 mg | 6.2 mg | 0.84 mg |
Vitamin K | 25 µg | 3.4 µg | 25 µg | 3.4 µg |
Axit folic | 100 µg | 14 µg | 100 µg | 14 µg |
Kẽm | 3.0 mg | 0.41 mg | 3.0 mg | 0.41 mg |
Kali | 490 mg | 66 mg | 490 mg | 66 mg |
Canxi | 380 mg | 51 mg | 380 mg | 51 mg |
I-ốt | — | — | 70 µg | 9.5 µg |
Mangan | — | — | 30 µg | 4.1 µg |
Selen | 10.4 µg | 1.4 µg | 10.4 µg | 1.4 µg |
Sắt | 6.0 mg | 0.81 mg | 6.0 mg | 0.81 mg |
Đồng | 0.32 mg | 0.043 mg | 0.32 mg | 0.043 mg |
Magiê | 40 mg | 5.4 mg | 40 mg | 5.4 mg |
Phốt pho | 210 mg | 28 mg | 210 mg | 28 mg |
Lactoadherin | 20–50 mg | 2.7–6.8 mg | 25 mg | 3.4 mg |
α-Lactalbumin | 1.0 g | 0.14 g | 1.0 g | 0.14 g |
β-Lactoglobulin | 0.5–1.0 g | 0.07–0.14 g | 0.83 g | 0.11 g |
ARA (Arachidonic Acid) | 67 mg | 9.0 mg | 100 mg | 14 mg |
DHA (Docosahexaenoic Acid) | 100 mg | 14 mg | 100 mg | 14 mg |
Axit linoleic | 3.6 g | 0.49 g | 3.6 g | 0.49 g |
Axit α-linolenic | 0.43 g | 0.058 g | 0.43 g | 0.058 g |
Phospholipid | 250 mg | 34 mg | 260 mg | 35 mg |
Fructooligosaccharide | 2.0 g | 0.27 g | 2.0 g | 0.27 g |
Choline | — | — | 60 mg | 8.1 mg |
Inositol | 90 mg | 12 mg | 90 mg | 12 mg |
β-Carotene | 70 µg | 9.5 µg | 70 µg | 9.5 µg |
Clo (Chlorine) | 310 mg | 42 mg | 310 mg | 42 mg |
L-Carnitine | 10 mg | 1.4 mg | 10 mg | 1.4 mg |
Taurine | 28 mg | 3.8 mg | 28 mg | 3.8 mg |
Nucleotide | 14 mg | 1.9 mg | 14 mg | 1.9 mg |
Tro | 2.3 g | 0.31 g | — | — |
Nước | 2.8 g | — | — | — |
Sữa Meiji 0-1 có tốt không?
Sữa công thức Meiji 0-1 hiện đang nhận được sự quan tâm của nhiều gia đình Việt Nam có con nhỏ. Do đó có rất nhiều thắc mắc xung quanh các ưu điểm, nhược điểm hay sản phẩm này liệu có tốt như quảng cáo không.
Ưu điểm:
- Công thức ra đời và được cải tiến liên tục dựa trên khoa học về sữa mẹ, cố gắng làm cho mọi thành phần giống sữa mẹ nhất có thể để trẻ bú sữa công thức có được sự phát triển tương tự như trẻ bú sữa mẹ. Nghiên cứu trên cỡ mẫu lớn (200.000 trẻ) cho thấy sự phát triển tương tự giữa trẻ bú mẹ và trẻ bú sữa công thức Meiji.
- Cung cấp năng lượng đầy đủ, bổ sung các vitamin và khoáng chất thiết yếu hỗ trợ tăng trưởng toàn diện. Sản phẩm còn được tăng cường ARA/DHA, bổ sung FOS, nucleotide, lactadherin hỗ trợ phát triển trí não, tiêu hóa và miễn dịch.
- Hỗn hợp protein được điều chỉnh tối ưu hóa hấp thu, đã được công nhận bởi giải thưởng Khoa học Công nghệ của Hiệp hội khoa học acid amin Nhật Bản.
- Thương hiệu uy tín: Dòng sữa bột công thức của Meiji chiếm thị phần số 1 Nhật Bản (40,3%), có hơn 40 năm nghiên cứu về sữa mẹ và là nhãn hiệu sữa dẫn đầu thị trường với hơn 100 năm kinh nghiệm, tạo được sự tin tưởng lớn từ các bà mẹ.
- Có nhiều dạng sản phẩm (bột, viên, lỏng) phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
Nhược điểm:
- Không có loại sữa công thức nào có thể sánh được với sữa mẹ, và sữa Meiji 0-1 cũng không ngoại lệ.
- Giá thành khá cao so với các dòng sữa khác trên thị trường
So sánh sữa Meiji 0-1 nội địa và nhập khẩu
Do sự xuất hiện của 2 loại sữa Meiji 0-1 nội địa và nhập khẩu trên thị trường với giá bán khác nhau, có nhiều bậc phụ huynh rất quan tâm đến sự khác biệt giữa 2 loại này.
Có một vài sự khác biệt về thành phần giữa Meiji nội địa Nhật Bản và Meiji nhập khẩu Việt Nam được thể hiện trong bảng bên dưới. Sự khác biệt này được giải thích là do sự khác biệt trong tiêu chuẩn về thành phần dinh dưỡng và nhu cầu các chất khác nhau giữa người Nhật và người Việt. Và công thức sữa nhập khẩu được hãng điều chỉnh để phù hợp với trẻ em Việt Nam hơn.
Tuy nhiên, điểm này không thể kết luận sữa Meiji 0-1 nội địa và nhập khẩu loại nào tốt hơn, vì không có nghiên cứu trực tiếp nào ghi nhận. Cha mẹ có thể tìm hiểu sự khác biệt và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho con mình.
Tiêu chí | Meiji nội địa Nhật | Meiji nhập khẩu |
Nguồn gốc | Meiji Company Limited Sản xuất tại nhà máy Saitama, Nhật Bản | Meiji Company Limited Sản xuất tại nhà máy Saitama, Nhật Bản |
Thành phần |
|
|
Giá bán | 499.000 VNĐ | 380.000 VNĐ đến 550.000 VNĐ |
Độ phổ biến | Ít phổ biến hơn Có thể tìm thấy ở các cửa hàng bán đồ xách tay, các tạp hóa nhỏ lẻ hoặc nhà bán hàng cá nhân trên sàn thương mại điện tử/mạng xã hội | Phổ biến hơn Có thể tìm thấy ở các chuỗi cửa hàng mẹ và bé, siêu thị lớn và website chính hãng https://www.meiji.com.vn/meijimom/infant-formula.html |
Cách pha sữa Meiji 0-1 đúng chuẩn
Lưu ý trước khi sử dụng: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ. Cho trẻ bú bình hoặc dùng thức ăn, thức uống khác trong 6 tháng đầu là không cần thiết và sẽ có ảnh hưởng không tốt đến việc nuôi con bằng sữa mẹ.
Chỉ sử dụng sản phẩm này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Pha chế theo đúng hướng dẫn. Cho trẻ ăn bằng cốc, thìa hợp vệ sinh.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách pha sữa Meiji 0-1 đúng chuẩn:
Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ pha
- Rửa sạch tay trước khi pha
- Chuẩn bị dụng cụ pha sữa, rửa sạch và tiệt trùng
- Đun sôi nước sau đó để nguội dần xuống 70 độ C
Bước 2: Đong sữa vào bình và hòa tan
- Cho lượng sữa cần thiết vào bình bú
Dạng bột: 1 thìa gạt ngang (2.7g) pha với 20ml nước ấm khoảng 70°C. Dùng muỗng có sẵn trong hộp để đong, giữ muỗng khô ráo trong hộp.
Dạng thanh (ưu điểm: Tiện lợi khi mang theo và dễ dàng pha chế): Mỗi viên pha với 40ml nước ấm khoảng 70°C.
- Cho nước sôi để nguội bằng khoảng ⅔ lượng cần pha vào bình.
- Đậy nắp, lắc đều cho tới khi tan hoàn toàn.
- Bổ sung nước đã đun sôi để nguội để đạt lượng cần thiết.
Bước 3: Làm nguội bình đến nhiệt độ dễ uống
- Ngâm bình trong nước mát đến khi nhiệt độ giảm xuống mức trẻ dễ uống, khoảng 40 độ C
- Nhỏ vài giọt lên cổ tay của bạn để kiểm tra độ ẩm, nếu độ ấm đã vừa, cho trẻ dùng bằng dụng cụ ăn uống hợp vệ sinh
- Sữa đã pha nên được dùng ngay; nếu pha sẵn tại nhà, cần bảo quản lạnh và dùng trong vòng 24 giờ, hoặc trong vòng 4 giờ nếu bảo quản trong túi giữ lạnh với đá khô, hoặc trong vòng 2 giờ ở nhiệt độ phòng
Bảng hướng dẫn liều lượng:
Tháng Tuổi | Lượng Nước Đun Sôi (ml) | Số Thìa Sữa | Số Lần Ăn Tối Đa Trong 24h |
0 – 2 tuần tuổi | 80 | 4 | 7 |
2 tuần – 1 tháng | 80 – 120 | 4 – 6 | 7 |
1 – 2 tháng | 120 – 160 | 6 – 8 | 6 |
2 – 3 tháng | 120 – 160 | 6 – 8 | 6 |
3 – 5 tháng | 200 | 10 | 5 |
5 – 7 tháng | 200 | 10 | 5 |
7 – 9 tháng | 200 | 10 | 5 |
9 – 12 tháng | 200 | 10 | 5 |
Lưu ý khi bảo quản:
- Bảo quản ở nơi sạch sẽ, khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không bảo quản trong tủ lạnh. Không để gần lửa (kể cả bếp điện).
- Dạng bột: Sử dụng trong vòng 1 tháng sau khi mở hộp. Lấy thìa ra khỏi hộp và bảo quản riêng. Đóng chặt nắp hộp để bảo quản hộp không bị lẫn dị vật.
- Dạng viên: Sử dụng trong vòng 1 tuần sau khi mở túi. Gập miệng túi phía trên viên sản phẩm còn thừa rồi kẹp lại để bảo quản. Khi sử dụng những viên còn lại, sẽ dễ lấy hơn nếu xé theo đường cắt.
Cân nặng là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh sự phát triển của trẻ trong giai đoạn đầu đời. Sữa Meiji 0-1 được thiết kế dựa trên khoa học về sữa mẹ, nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho sự phát triển toàn diện của trẻ. Nghiên cứu trên 200.000 trẻ xác nhận Meiji Hohoemi có thành phần protein, chất béo và thành phần dinh dưỡng tổng thể phù hợp, trẻ dùng sữa công thức Meiji phát triển về cân nặng tương tự như trẻ bú mẹ.
Tuy nhiên, hiệu quả tăng cân ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không chỉ riêng loại sữa. Lượng sữa bú được trong mỗi cữ, khả năng hấp thu và tình trạng sức khỏe tổng thể đều đóng vai trò quan trọng. Cha mẹ nên theo dõi biểu đồ tăng trưởng của con theo khuyến cáo của bác sĩ để đánh giá sự phát triển một cách khách quan nhất.
Nếu có bất kỳ lo ngại nào về cân nặng của bé, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế để được tư vấn cụ thể.
Giá bán và nơi mua uy tín
- Sữa Meiji nội địa Nhật 800g: giao động từ 380.000 VNĐ đến 550.000 VNĐ
- Sữa Meiji nhập khẩu 800g: 499.000 VNĐ
- Nơi mua uy tín: Các chuỗi cửa hàng mẹ và bé lớn như Kids Plaza, Bibo Mart, Concung, AVAKids…; Các cửa hàng chuyên đồ Nhật nội địa; Website chính hãng của Meiji tại Việt Nam (https://www.meiji.com.vn/)
Kết luận: Mẹ nên chọn sữa Meiji 0-1 nội địa hay nhập khẩu cho bé?
Sữa Meiji 0-1 nội địa và nhập khẩu có sự khác biệt nhỏ về thành phần, với phiên bản nhập khẩu được điều chỉnh để phù hợp hơn với trẻ em Việt Nam. Tuy nhiên, bài viết này không thể đưa ra lời khuyên nên chọn loại nào và không có bằng chứng trực tiếp khẳng định loại nào tốt hơn. Lựa chọn phụ thuộc vào cân nhắc cá nhân về thành phần, giá và sự tiện lợi. Cha mẹ nên tham khảo ý kiến chuyên gia để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho bé.
Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về sữa Meiji 0-1, từ nguồn gốc, thành phần dinh dưỡng, so sánh giữa nội địa và nhập khẩu, đến cách pha sữa đúng chuẩn. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho các bậc cha mẹ trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp cho con mình. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ để lan tỏa thông tin ngay nhé!