Các nhà khoa học tin rằng vùng ngoại vi của võng mạc gửi tín hiệu cho các khu vực khác của võng mạc để nhận chất dinh dưỡng. Kết quả là, các mạch máu mới bất thường bắt đầu phát triển. Các mạch máu mới mong manh và yếu, có thể chảy máu, dẫn đến sẹo võng mạc. Khi những vết sẹo này co lại, chúng sẽ kéo võng mạc lên, khiến cho võng mạc phía sau của mắt bị bong.
Nguy cơ mắc phải
Những ai thường mắc phải bệnh võng mạc ở trẻ sinh non?
Ngày nay, với những tiến bộ trong việc chăm sóc trẻ sơ sinh, nhiều trẻ sơ sinh nhẹ cân được cứu sống. Những trẻ sơ sinh này có nguy cơ cao bị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non nhưng không phải tất cả trẻ sinh non đều mắc bệnh. Có khoảng 3,9 triệu trẻ sơ sinh ra đời mỗi năm, trong đó khoảng 28.000 trẻ cân nặng khoảng 1250 gram hoặc ít hơn. Khoảng 14.000-16.000 những trẻ sơ sinh này bị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non với các mức độ khác nhau. Bệnh cải thiện và không để lại thiệt hại lâu dài trong các trường hợp bệnh võng mạc ở trẻ sinh non thể nhẹ. Khoảng 90% bệnh võng mạc ở trẻ sinh non thuộc thể nhẹ và không cần điều trị. Tuy nhiên, trẻ sơ sinh bị thể nặng có thể suy giảm thị lực hoặc thậm chí mù. Khoảng 1.100-1.500 trẻ sơ sinh hàng năm bị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non thể nghiêm trọng cần phải điều trị.
Bạn có thể kiểm soát bệnh này bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non?
Ngoài trọng lượng sinh và tuổi thai lúc sinh, các yếu tố khác góp phần vào nguy cơ mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non bao gồm thiếu máu, truyền máu, suy hô hấp, thở khó khăn và sức khỏe tổng thể của trẻ sơ sinh.
Điều trị hiệu quả
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh võng mạc ở trẻ sinh non?
Tất cả trẻ sinh non có trọng lượng sinh ít hơn 1500 g và tuổi thai dưới 30 tuần được kiểm tra thường xuyên để phát hiện bệnh võng mạc trẻ sinh non. Những trẻ sinh non sẽ được khám lần đầu lúc 4-6 tuần sau khi sinh. Bác sĩ chuyên khoa mắt sẽ nhỏ mắt để làm giãn đồng tử, giúp nhìn rõ hơn bên trong mắt.
Tùy thuộc vào số lượng mạch máu phát triển bất thường, tình trạng của bé sẽ được xác định và khám bổ sung sẽ được tiến hành mỗi một đến hai tuần, tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Những yếu tố này bao gồm độ nặng và vị trí bị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non, tốc độ hình thành mạch máu, gọi là sự tạo mạch. Trong đa số trường hợp, ngay cả khi bị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non hình thành, nó sẽ biến mất dần và chỉ ảnh hưởng rất ít đến thị lực. Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ trẻ em mắc bệnh võng mạc, xấp xỉ 10%, sẽ tiến triển đến mức mà bác sĩ không thể chờ cho bệnh tự khỏi mà phải điều trị để đảo ngược tiến trình bệnh.
Những phương pháp nào dùng để điều trị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non?
Phương pháp điều trị đã được chứng minh hiệu quả nhất cho bệnh võng mạc ở trẻ sinh non là điều trị bằng laser hoặc phẫu đông lạnh. Laser trị liệu “phá hủy” ngoại vi của võng mạc, nơi không có mạch máu bình thường. Với phẫu đông lạnh, các bác sĩ sử dụng một công cụ làm đóng băng các điểm trên bề mặt của mắt nằm ở vùng ngoại vi võng mạc. Cả điều trị bằng laser và phẫu đông lạnh đều phá hủy các khu vực ngoại vi của võng mạc, làm chậm hoặc đảo ngược sự tăng trưởng bất thường của mạch máu. Thật không may, các phương pháp điều trị cũng tiêu diệt một số vùng thị lực bên cạnh. Điều này được thực hiện để cứu lấy phần quan trọng nhất của thị lực là thị lực trung tâm sắc nét mà chúng ta cần để nhìn tập trung như đọc sách, khâu vá và lái xe.
Cả điều trị laser và phẫu đông lạnh đều chỉ được thực hiện trên trẻ sơ sinh bị bệnh võng mạc tiến triển, đặc biệt là giai đoạn III. Cả hai phương pháp điều trị đều là phẫu thuật xâm lấn vào mắt và các bác sĩ không biết các tác dụng phụ lâu dài của mỗi phương pháp.
Trong bệnh võng mạc ở trẻ sinh non gia đoạn sau, phương pháp điều trị khác bao gồm:
Khóa củng mạc
Bác sĩ sẽ đặt một miếng silicone quanh mắt và dán chặt nó, điều này giữ cho dịch thủy tinh không làm bong các mô sẹo và cho phép võng mạc bằng phẳng lại lên thành sau của mắt. Trẻ sơ sinh áp dụng phương pháp này cần phải thay bỏ miếng silicone sau nhiều tháng hoặc nhiều năm vì mắt tiếp tục phát triển, nếu không trẻ sẽ bị cận thị. Khóa củng mạc thường được thực hiện ở trẻ sơ sinh giai đoạn IV hoặc V.
Loại bỏ thủy dịch trong mắt
Bác sĩ sẽ loại bỏ thủy dịch trong mắt và thay thế nó bằng dung dịch muối đẳng trương. Sau khi loại bỏ thủy dịch, bác sĩ có thể lột hoặc cắt bỏ sẹo trên võng mạc để võng mạc giãn ra và nằm sát thành sau mắt. Thủ thuật này chỉ được thực hiện ở giai đoạn V.
Chế độ sinh hoạt phù hợp
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh võng mạc ở trẻ sinh non?
Cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh võng mạc ở trẻ sinh non là tránh sinh non. Tư vấn và chăm sóc trước sinh có thể giúp ngăn chặn sinh non và thông báo cho bà mẹ biết về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe của đứa con trong tử cung.
Các can thiệp dự phòng khác bao gồm giám sát chặt chẽ nhu cầu oxy ở trẻ sinh non. Bạn đưa trẻ đi kiểm tra mắt thường xuyên để bác sĩ theo dõi tình hình của trẻ, bất kể bệnh võng mạc ở trẻ đang trong giai đoạn nào.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!