Ngoài tên trên giấy khai sinh, các cặp vợ chồng sắp đón công chúa chào đời đã nghĩ ra tên ở nhà cho bé chưa? Tên ở nhà cho bé gái chính là nickname, một biệt danh hay tên gọi thân mật của bé.
Để đặt tên gọi ở nhà cho bé gái hay và dễ thương, bố mẹ có thể sẽ phải suy nghĩ rất nhiều. Hy vọng danh sách tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng dưới đây sẽ giúp ích cho các bậc phụ huynh. Hãy cùng Hello Bacsi tham khảo nhé.
Đặt tên ở nhà cho con gái cần lưu ý điều gì?
Khi đặt tên ở nhà cho con gái, có một số yếu tố bố mẹ cần cân nhắc để chọn lựa tên sao cho phù hợp và ý nghĩa. Dưới đây là một số lưu ý bố mẹ nên nhớ:
- Tên dễ gọi, dễ nhớ: Tên ở nhà thường được gọi hàng ngày, vì vậy tên nên ngắn gọn, dễ phát âm, dễ nhớ và dễ thương.
- Có thể kết hợp với tên chính: Tên ở nhà nên phù hợp với tên chính của bé, không gây khó chịu hay khó nghe khi được gọi chung.
- Phù hợp với văn hóa gia đình: Bố mẹ có thể tham khảo tên truyền thống hoặc tên có liên quan đến các thành viên trong gia đình, như tên của ông bà, cha mẹ.
- Tránh tên dễ gây hiểu nhầm: Đôi khi tên ở nhà có thể gây ra những hiểu lầm hoặc không phù hợp với một số hoàn cảnh nhất định, nên bố mẹ cần cân nhắc kỹ lưỡng.
- Tên không quá phức tạp: Tên quá dài hoặc phức tạp có thể gây khó khăn khi người khác gọi bé, đặc biệt là khi bé lớn lên. Bố mẹ nên chọn tên ngắn gọn, dễ nhớ là một lựa chọn hợp lý.
- Nên chọn tên mang ý nghĩa tốt đẹp: Nên chọn những tên có ý nghĩa tốt đẹp, mang lại may mắn, hạnh phúc, sức khỏe hoặc các giá trị tích cực cho con.
- Chọn tên thể hiện tình cảm của bố mẹ: Tên ở nhà cũng như tên chính là sự biểu hiện của tình yêu thương và sự gắn kết trong gia đình. Do đó, bố mẹ có thể lựa chọn những tên có ý nghĩa dễ thương hoặc thể hiện tình cảm của mình.
[embed-health-tool-due-date]
Gợi ý 300 tên ở nhà cho bé gái độc đáo, dễ thương nghe là ưng liền

1. Tên ở nhà cho bé gái theo tên loài vật yêu thích hoặc con giáp năm sinh của trẻ
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Cún | Tên Cún gắn liền với hình ảnh dễ thương của những con chó nhỏ. Cún còn là biểu tượng của sự gần gũi, đáng yêu và thân thiện. Bố mẹ có thể đặt tên ở nhà cho bé gái là Cún nếu bé tuổi Tuất hoặc có tính cách vui vẻ, ngây thơ và năng động. |
2 | Chíp | Chíp là một tên ngắn gọn, dễ thương, gợi liên tưởng đến hình ảnh một bé gái nhỏ nhắn, dễ thương, ngây thơ giống gà con. Tên này có thể xuất phát từ các từ như “chip” trong tiếng Anh (có nghĩa là mẩu nhỏ) hoặc “chíp” trong tiếng Việt, thường dùng để gọi một thứ gì đó xinh xắn, đáng yêu. Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái này còn mang lại cảm giác gần gũi và dễ mến cho người đối diện. |
3 | Nhím | Tên Nhím giúp gợi lên hình ảnh một con nhím dễ thương, tuy có vẻ ngoài có thể hơi cứng rắn nhưng thực chất rất đáng yêu và dễ thương. Đặt tên bé gái gọi ở nhà là “Nhím” có ý nghĩa là bé tuy nhỏ nhắn nhưng mạnh mẽ, độc lập, có cá tính riêng và rất kiên cường trong cuộc sống. |
4 | Bé Heo | Bé Heo là một tên gọi ở nhà vô cùng dễ thương, thường được sử dụng cho những bé gái có tính cách đáng yêu, dễ thương và dễ mến. Tên Bé Heo còn mang lại cảm giác dễ gần, đáng yêu và diễn tả về ngoại hình mũm mĩm, dễ nuôi của bé. |
5 | Mèo | Tên Mèo gợi nhắc đến hình ảnh của một bé mèo nhỏ nhắn, đáng yêu và tinh nghịch. Bố mẹ có thể đặt tên Mèo cho bé gái để mong con có tính cách lanh lợi, thích khám phá, đáng yêu và mềm mại. Tên này thể hiện sự linh hoạt, nhẹ nhàng và dễ thương của bé gái. |
6 | Thỏ | Trong văn hóa dân gian Trung Quốc, linh vật đại diện cho năm Mão chính là thỏ. Thỏ là động vật biểu tượng của sự nhanh nhẹn, đáng yêu và hiền lành. Đây là tên gọi phù hợp với những bé gái có tính cách nhẹ nhàng, dễ mến cần được bảo vệ và yêu thương. |
7 | Bé Gà | Gà là con vật đứng thứ 10 trong 12 con giáp. Đây là một cái tên ngộ nghĩnh, dễ thương, gợi lên sự nhanh nhẹn và hoạt bát. |
8 | Mùi | Tên gọi của dê trong 12 con giáp. Dê là con vật hiền lành, thân thiện. |
9 | Nghé | Nghé nghĩa là con trâu con, gợi lên hình ảnh chú nghé con khỏe mạnh. Đặt tên ở nhà cho con là Nghé, ba mẹ mong con sau này chăm chỉ cần cù. |
2. Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng? Đặt tên ở nhà cho con gái theo tên các loại rau củ quả
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Lê | Lê là một loại quả thanh mát, nhẹ nhàng và ngọt ngào. Tên này có thể thể hiện em bé có tính cách dịu dàng, nhu mì và đoan trang. |
2 | Bơ | Bơ là một loại quả giàu dinh dưỡng và có hương vị đặc biệt. Đặt tên ở nhà cho bé gái là Bơ mang ý nghĩa mong con phát triển khỏe mạnh, thông minh và có một cuộc sống đầy đủ, sung túc sau này. Tên Bơ cũng gợi lên hình ảnh của một cô bé dịu dàng và dễ thương. |
3 | Mận | Mận là một loại quả nhỏ, chua ngọt và có màu sắc đẹp mắt. Tên Mận mang đến sự tươi mới và dễ thương. Đặt tên Mận cho bé gái còn thể thể hiện sự mong ước bé sẽ có một cuộc sống ngọt ngào, mạnh khỏe, luôn tươi vui và hạnh phúc. |
4 | Bắp | Bắp là một tên gọi dễ thương, gắn liền với hình ảnh ngọt ngào và dễ mến. Tên này thường được dùng cho những bé gái có thân hình mũm mĩm, dễ thương, có tính cách vui vẻ, hòa đồng và tràn đầy năng lượng. |
5 | Táo | Táo là một tên gọi phổ biến và dễ thương, gắn liền với hình ảnh của quả táo giòn, ngọt và bổ dưỡng. Táo còn là biểu tượng của sức khỏe, sự tươi mới và sự phát triển mạnh mẽ. Đặt tên Táo cho bé gái thể hiện mong muốn bé sẽ lớn lên khỏe mạnh, thông minh và luôn tươi vui. |
6 | Dâu | Dâu là tên của một loại quả ngọt, chín mọng và dễ thương. Dâu tượng trưng cho sự ngọt ngào, tươi mới và hạnh phúc. Đặt tên bé là Dâu mong muốn bé sẽ luôn ngọt ngào, đáng yêu và mang lại niềm vui cho gia đình. |
7 | Quýt | Quýt là một loại trái cây nhỏ, ngọt và dễ ăn. Tên Quýt mang đến hình ảnh tươi vui, dễ thương và dễ gần. Ngoài ra, bố mẹ đặt tên con là Quýt còn mong bé gái có tính cách vui vẻ, hòa đồng và dễ mến. |
8 | Mít | Mít là tên gọi ngắn gọn, dễ thương và thường được đặt cho những bé gái có vẻ ngoài mũm mĩm, dễ thương. Tên Mít còn thể hiện mong muốn bé sẽ luôn đáng yêu, tràn đầy sức sống và luôn tạo được sự yêu quý từ mọi người xung quanh. |
9 | Cà Rốt | Tên Cà Rốt gợi hình ảnh của một loại rau củ ngọt ngào, tươi tắn và khỏe mạnh. Đặt tên ở nhà cho bé gái là Cà Rốt còn thể hiện mong muốn bé sẽ phát triển khỏe mạnh, năng động và vui vẻ. |
10 | Cà Chua | Cà Chua là một cái tên dễ thương, gắn liền với hình ảnh của quả cà chua đỏ tươi và tràn đầy năng lượng. Tên Cà Chua còn mang đến ý nghĩa bé gái có thân hình mũm mĩm, làn da trắng hồng và căng tràn đầy sức sống. |
11 | Dưa hấu | Dưa hấu là loại quả có vỏ xanh, ruột đỏ đem lại rất nhiều lợi ích sức khỏe, là biểu tượng mang lại may mắn. Đặt tên con là Dưa Hấu hàm ý con khỏe mạnh, luôn gặp may mắn. |
12 | Na | Na là loại quả có hương vị đặc biệt thơm ngon. Tên Na gợi lên hình ảnh cô bé hiền lành, dễ mến. |
13 | Sơ Ri | Trong phong thủy, cây sơ ri là biểu trưng cho sự no ấm, sung túc. |
14 | Bí Đỏ / Bí Ngô | Bí ngô hay còn gọi là bí đỏ là loại rau ăn quả bổ dưỡng, quen thuộc. |
15 | Xoài | Xoài là loại trái cây nhiệt đới, biểu trưng cho sự ngọt ngào, tươi mát… Đặt tên ở nhà cho bé là Xoài hàm ý con là bé con rất thú vị. |
3. Đặt tên ở nhà cho con gái theo các loại đồ ăn, thức uống

STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Bánh Bao | Dễ thương, mềm mại và đáng yêu như một chiếc bánh bao. Tên Bánh Bao mang lại cảm giác ấm áp và đáng yêu cho người đối diện. |
2 | Mía | Tên gọi ở nhà hay cho bé gái nghe rất ngọt ngào, thanh thoát như cây mía. Tên Mía còn thể hiện tính cách dịu dàng và ngọt ngào của cô bé. |
3 | Kem | Tên ở nhà cho bé gái không đụng hàng này mang ý nghĩa tươi mát, dễ chịu và ngọt ngào như một que kem. Bố mẹ chọn tên Kem thích hợp cho bé có tính cách vui vẻ và năng động. |
4 | Sữa | Tên gọi ở nhà cho bé gái 2025 này mang ý nghĩa là tinh khiết, ngọt ngào và bổ dưỡng như sữa. Tên gọi ở nhà này còn mang ý nghĩa là sự chăm sóc, yêu thương và sự phát triển khỏe mạnh. |
5 | Bánh Flan | Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái là Bánh Flan có nghĩa là mềm mại, ngọt ngào và dễ thương như món bánh flan. Tên này còn mang ý nghĩa là sự nhẹ nhàng và thanh thoát. |
6 | Dừa | Tên Dừa có nghĩa là tươi mát, bổ dưỡng và đầy sức sống như quả dừa. Tên này còn gợi lên sự mát mẻ, dễ chịu và đầy sức sống. |
7 | Cam | Bé Cam có nghĩa là tươi mới, năng động và tràn đầy năng lượng như ly nước cam. Tên Cam thích hợp để đặt cho bé có tính cách vui tươi và mạnh mẽ. |
8 | Chè | Một cái tên nghe rất ngọt ngào, dễ thương và luôn mang lại cảm giác dễ chịu như món chè. Tên Chè còn thể hiện sự ngọt ngào và đáng yêu. |
9 | Socola | Tên Socola nghe có cảm giác rất đậm đà, ngọt ngào và dễ làm người khác yêu thích. Bố mẹ có thể chọn tên này cho bé có tính cách thú vị và lôi cuốn. |
10 | Bánh Mì | Ý nghĩa tên Bánh Mì là đơn giản nhưng đầy ấm áp, thân thương và dễ mến. Tên này còn thể hiện sự giản dị và gần gũi với mọi người xung quanh. |
4. Đặt tên ở nhà cho bé gái theo tên gọi dân gian
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Bé | Tên Bé thường được dùng như một tên gọi thân mật, trìu mến trong gia đình, thể hiện sự yêu thương và quan tâm đặc biệt. Tên này không chỉ đơn giản là một danh xưng, mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc về sự nhỏ bé, ngây thơ và đáng yêu của đứa trẻ. |
2 | Bé Cưng | Đây là tên gọi thể hiện sự yêu thương và sự nâng niu dành cho bé. “Cưng” là cách gọi trìu mến, thể hiện tình cảm gắn bó, ấm áp. |
3 | Tí Ti | Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái là Tí Ti mang ý nghĩa em bé nhỏ xinh, thể hiện sự dễ thương và ngộ nghĩnh. |
4 | Bống | Gắn liền với câu ca dao “Bống bống bang bang” thể hiện sự vui tươi, năng động và đáng yêu. |
5 | Nhí | Tên Nhí để chỉ những bé nhỏ nhắn, dễ thương và hay nghịch ngợm, đáng yêu. |
6 | Su | Su là tên gọi mang ý nghĩa mềm mại, dễ thương và dịu dàng như một làn suối nhỏ. |
7 | Hạt Dẻ | Em bé được đặt tên Hạt Dẻ để thể hiện sự đáng yêu, nhỏ nhắn như hạt dẻ, dễ thương và dễ mến. |
8 | Tóc Tiên | Dành cho bé gái có mái tóc dài, xinh đẹp. “Tiên” thể hiện sự thanh thoát, nhẹ nhàng và dịu dàng. |
9 | Bông | Tên Bông thường được dùng để gọi các bé gái một cách thân mật và trìu mến, mang đậm nét dịu dàng và dễ thương. Bông gợi lên hình ảnh một đóa hoa, nhẹ nhàng, xinh đẹp và tinh tế. |
10 | Chích Bông | Tên Chích Bông là một tên gọi dân gian rất dễ thương và độc đáo, thường được sử dụng cho bé gái. Chích Bông mang trong mình một hình ảnh ngây thơ, vui tươi và rất đáng yêu. |
5. Đặt tên ở nhà bé gái gắn với kỷ niệm của bố mẹ

STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Lúa | Tên Lúa có thể gắn liền với kỷ niệm về một chuyến đi về quê của bố mẹ, nơi có cánh đồng lúa vàng bát ngát, tượng trưng cho sự no ấm và hạnh phúc. |
2 | Mưa/ Vũ | Đặt tên ở nhà cho bé gái là Mưa nếu bố mẹ có một kỷ niệm đặc biệt dưới cơn mưa. Tên gọi này thể hiện sự dịu dàng, nhẹ nhàng, như những giọt mưa đầu mùa. |
3 | Hạ | Tên Hạ gắn với mùa hè tươi vui, có thể là kỷ niệm của một kỳ nghỉ hè đáng nhớ của gia đình. Hạ mang đến sự ấm áp và tươi mới. |
4 | Sen | Em bé tên Sen có thể là kỷ niệm về một chuyến đi thăm hồ sen của bố mẹ, tượng trưng cho sự tinh khiết và dịu dàng. |
5 | Ngọc | Ngọc có thể là kỷ niệm về một món quà đặc biệt mà bố mẹ tặng nhau. Tên Ngọc thể hiện sự trân trọng và quý giá của bé. |
6 | Cá | Nếu gia đình có kỷ niệm về một chuyến đi biển, hoặc đi câu cá cùng nhau thì bố mẹ có thể đặt tên con gái là Cá. Tên Cá sẽ là một nhắc nhớ về kỷ niệm vui vẻ và tươi đẹp của gia đình. |
7 | Tết | Tên gọi ở nhà cho bé gái là Tết có thể là cách nhắc nhớ đến kỷ niệm của gia đình. Nếu bé sinh vào dịp Tết cũng có thể chọn tên này là tên ở nhà. |
8 | Xuân | Tên này mang nghĩa là mùa xuân – mùa của sự tươi mới, sinh sôi, và khởi đầu mới. Tên Xuân còn gắn với những ngày đầu năm đầy hy vọng. |
9 | Noel | Là nickname gắn với lễ Giáng Sinh, tượng trưng cho niềm vui, sự an lành, hạnh phúc và yêu thương. |
10 | Thu | Tết Trung Thu là ngày rằm tháng 8, mùa trăng rằm, thường được coi là dịp đặc biệt cho những niềm vui trẻ thơ, phá cỗ, đón trăng. Nếu bé sinh vào ngày này thì bố mẹ có thể chọn tên Thu để đặt cho bé. |
6. Đặt tên ở nhà cho con gái theo các nhân vật hoạt hình
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Minni | Là tên gọi của người bạn gái của Mickey Mouse, tên này gắn với sự dịu dàng, dễ mến và nữ tính. |
2 | Dora | Lấy cảm hứng từ nhân vật Dora trong Dora the Explorer, tên này thể hiện sự khám phá, tò mò và thích phiêu lưu. |
3 | Elsa | Đây là nhân vật chính trong phim Frozen, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, độc lập, nhưng cũng đầy yêu thương và sự bao dung. |
4 | Anna | Anna cũng là một nhân vật trong Frozen. Anna đại diện cho sự ấm áp, dễ gần và luôn chăm sóc người khác, mang lại tình cảm chân thành. |
5 | Belle | Nhân vật Belle trong Beauty and the Beast, biểu tượng của vẻ đẹp trí thức, lòng dũng cảm và sự tự tin. |
6 | Tiana | Tiana trong The Princess And The Frog, mang lại thông điệp về sự cần cù, thông minh và niềm tin vào sự thay đổi tích cực. |
7 | Mulan | Đây là nhân vật chính trong phim Mulan. Tên gọi ở nhà cho bé gái này tượng trưng cho sự dũng cảm, sức mạnh và lòng trung thành, thể hiện một cô gái mạnh mẽ. |
8 | Lilo | Lilo trong Lilo & Stitch đại diện cho tình bạn, gia đình và sự ngây thơ, đáng yêu. |
9 | Chloe | Nhân vật Chloe trong The Powerpuff Girls là biểu trưng cho sự mạnh mẽ, đáng yêu và luôn tràn đầy năng lượng. |
7. Đặt tên ở nhà cho bé theo đặc điểm ngoại hình của con lúc mới sinh
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Tí Tẹo | Đây là một cái tên dễ thương, thường dùng cho những bé có thân hình nhỏ nhắn, dễ thương và đáng yêu. Tí thể hiện sự nhỏ bé. Tẹo là cách gọi ngộ nghĩnh, thường thấy ở những bé có vóc dáng nhỏ nhắn, dễ thương. |
2 | Hạt Tiêu | Tên Tiêu có thể ám chỉ đến sự nhỏ như hạt tiêu, đáng yêu của bé hoặc đơn giản là tên gọi ngắn gọn, dễ nhớ. |
3 | Tiểu | Tên Tiểu thể hiện sự nhỏ nhắn, xinh xắn và dễ thương, thường dùng cho những bé gái nhỏ nhắn và dễ thương. Tiểu cũng có nghĩa là em bé, tạo cảm giác thân thiện và đáng yêu. |
4 | Ú | Tên Ú thường dùng để miêu tả những bé mũm mĩm, đáng yêu và tròn trịa. Đây là tên gọi dễ thương, thể hiện sự bụ bẫm của bé, mang lại cảm giác ấm áp và dễ chịu. |
5 | Bé Bự | Bự dùng để miêu tả những bé có vóc dáng to khỏe, mạnh mẽ. Đây là một cái tên mang tính vui nhộn, dễ thương, hài hước, thể hiện sự cứng cáp và vững vàng. |
6 | Mỡ | Tên Mỡ thường được dùng để chỉ những bé tròn trịa, bụ bẫm, dễ thương. Tên gọi này nghe có vẻ đáng yêu, dễ nhớ và tạo sự gần gũi với mọi người. |
7 | Mũm Mĩm | Tên này miêu tả những bé có ngoại hình mũm mĩm, tròn trịa và dễ thương. Mũm mĩm còn thể hiện sự đáng yêu, sự ngây thơ, dễ thương và bụ bẫm của bé. |
8 | Mây | Mây là cái tên thể hiện sự dịu dàng, trong sáng, tượng trưng cho vẻ đẹp mơ mộng và sự tự do của bé. Tên Mây còn dùng để đặt tên ở nhà cho bé gái có mái tóc bồng bềnh giống như mây. |
9 | Son | Tên Son có thể ám chỉ đến sắc đỏ của son môi, mang ý nghĩa tươi tắn, rực rỡ và dễ thương. Son cũng có thể tượng trưng cho sự ngọt ngào và xinh xắn của bé gái. |
10 | Mơ | Mơ gắn liền với sự mộng mơ, những ước mơ đẹp và hy vọng. Tên này mang lại cảm giác nhẹ nhàng, ngọt ngào và miêu tả em bé có đôi mắt mơ màng, lim dim buồn ngủ. |
8. Tên cho bé gái ở nhà theo vần điệu ngộ nghĩnh, dễ thương
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Miu Miu | Tên gọi này lấy cảm hứng từ tiếng kêu của mèo. Miu Miu mang đến hình ảnh đáng yêu, dễ thương, nhẹ nhàng như mèo con. |
2 | Lulu | Tên này dễ thương và nhẹ nhàng, mang lại cảm giác dễ chịu, thích hợp cho những bé gái dễ thương và vui vẻ. |
3 | Susu | Tên Susu nghe rất nhẹ nhàng, ngọt ngào, thể hiện sự mềm mại, dễ thương và đáng yêu của bé. |
4 | Kiki | Tên gọi này ngắn gọn, dễ thương và rất dễ nhớ, thể hiện sự hoạt bát, vui tươi của bé. |
5 | Poo Poo Tên Pooh | Em bé tên Pooh Poo Poo rất vui nhộn và dễ thương, thể hiện sự vui tươi, nghịch ngợm và ngây thơ của bé gái. |
6 | Bim Bim | Tên ngộ nghĩnh, vui tươi, dễ thương, thích hợp cho bé gái có tính cách đáng yêu và năng động. |
7 | LiLy | LiLy là tên gợi lên hình ảnh của một loài hoa xinh đẹp, thuần khiết và mỏng manh. Tên này thể hiện vẻ đẹp dịu dàng, tinh tế và trong sáng của bé. |
8 | Mi Mi | Mi Mi là một tên gọi ngọt ngào, dễ thương và ngộ nghĩnh. Tên này thường dùng cho những bé gái có khuôn mặt nhỏ nhắn, đáng yêu. Mi còn có ý nghĩa nói đến đôi mắt nhỏ nhắn của bé. |
9 | Mỹ Mỹ | Mỹ Mỹ mang đến ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng và thanh tú. Mỹ trong tên này thể hiện vẻ đẹp, sự thu hút và sự tinh tế của bé gái. Tên gọi ở nhà cho bé gái này như một lời chúc mong bé lớn lên xinh đẹp và duyên dáng trong suốt cuộc đời. |
10 | Mi Na | Mi Na là một cái tên dễ thương và có ý nói đến đôi mắt nhỏ nhắn, xinh xắn của bé. Tên Na còn có ý nghĩa là sự nhẹ nhàng, mang đến cảm giác tươi mới, thanh thoát và dễ thương. |
9. Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái 2025 theo tên của nốt nhạc

STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Đô | Đô là một nốt nhạc đầu tiên trong thang âm, tượng trưng cho sự khởi đầu, đơn giản và mạnh mẽ. Tên Đô thể hiện sự tươi mới và sự khởi đầu thuận lợi trong cuộc đời bé. |
2 | Rê | Rê là nốt nhạc thứ hai, nhẹ nhàng và thanh thoát. Tên này mang lại cảm giác dễ chịu, tinh tế và đầy năng lượng giống như sự lan tỏa của âm nhạc. |
3 | Mi | Mi là nốt nhạc thứ ba trong thang âm, biểu trưng cho sự vui tươi, ngọt ngào và tươi sáng. Tên gọi ở nhà cho bé gái là Mi mang lại cảm giác dịu dàng, đáng yêu và dễ mến. |
4 | Fa | Fa là nốt nhạc thứ tư, có âm thanh mạnh mẽ, rõ ràng. Tên này thể hiện sự tự tin, quyết đoán và phù hợp với những bé gái có cá tính nổi bật. |
5 | Sol | Sol là nốt nhạc thứ năm, có âm thanh trong trẻo và rộn ràng. Tên Sol gợi lên sự tươi sáng, nổi bật, vui vẻ thích hợp cho những bé gái hoạt bát và năng động. |
6 | La | La là nốt nhạc thứ sáu, mang tính chất nhẹ nhàng và hài hòa. Tên này thể hiện sự thanh thoát, dịu dàng, phù hợp cho những bé gái yêu thích sự nhẹ nhàng và tinh tế. |
7 | Si | Si là nốt nhạc thứ bảy, biểu trưng cho sự hoàn thiện và sáng tạo. Tên Si còn mang ý nghĩa là một bé gái thông minh, sắc sảo, đầy sáng tạo và luôn nổi bật ở mọi nơi. |
8 | Đô Rê | Đây là sự kết hợp hai nốt nhạc đầu tiên trong thang âm, tên này mang lại cảm giác ngọt ngào, hài hòa và dễ thương. Tên Đô Rê cũng thể hiện sự khởi đầu đầy triển vọng và ngọt ngào cho bé gái. |
9 | Mi Fa | Sự kết hợp hai nốt nhạc Mi và Fa mang lại sự vui tươi và mạnh mẽ. Đây là sự hòa quyện giữa sự dịu dàng và sự quyết đoán. |
10 | Sol La | Kết hợp hai nốt nhạc Sol và La tạo ra sự tươi sáng, mạnh mẽ nhưng cũng đầy thanh thoát và dịu dàng. Tên gọi này còn thể hiện tính cách vui vẻ và hòa đồng của bé. |
10. Tên ở nhà cho bé gái theo các hiện tượng thiên nhiên
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Gió (Windy) | Gió mang đến cảm giác tự do, mạnh mẽ và dễ chịu. Tên Gió còn mang ý nghĩa là một em bé năng động, thích khám phá và mang lại sự tươi mới cho mọi người xung quanh. |
2 | Nắng (Sunny) | Nắng tượng trưng cho sự ấm áp, tươi sáng và rực rỡ. Tên Nắng có nghĩa là bé gái luôn mang lại ánh sáng, niềm vui và sự ấm áp cho gia đình. |
3 | Sương | Sương tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, trong sáng và thanh khiết. Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái là Sương có nghĩa là em bé dễ thương và dịu dàng như những giọt sương mai. |
4 | Trăng (Moon) | Trăng tượng trưng cho sự dịu dàng, nhẹ nhàng và thanh thoát. Tên này thể hiện vẻ đẹp sáng ngời, nhẹ nhàng và kỳ bí của bé gái, giống như ánh trăng sáng trong đêm. |
5 | Sao | Sao tượng trưng cho sự rực rỡ, sáng ngời và đầy hy vọng. Tên Sao thể hiện sự tỏa sáng và nổi bật như những ngôi sao trên bầu trời đêm. |
6 | Ánh Sáng (Light) | Ánh Sáng mang đến sự tươi mới, chiếu rọi và truyền cảm hứng. Tên này thể hiện bé gái là nguồn sáng, niềm vui và sự ấm áp cho gia đình. |
7 | Băng | Băng tượng trưng cho sự lạnh lùng, tĩnh lặng và tinh khiết. Tên Băng dành cho những bé gái có vẻ ngoài lạnh lùng, nhưng bên trong lại rất ngọt ngào và dịu dàng. |
8 | Sunny | Ánh nắng mặt trời mang lại sự ấm áp, rực rỡ và đầy năng lượng. Tên Sunny gơi đến cô bé có tính cách tươi vui. |
11. Đặt tên ở nhà cho con gái theo tên tiếng nước ngoài

11.1 Đặt tên cho con gái bằng tiếng Anh
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Daisy | Daisy là tên của một loài hoa, thể hiện sự trong sáng, dễ thương và thuần khiết. |
2 | Peach | Peach là tên gọi tiếng Anh của quả đào, tượng trưng cho sự ngọt ngào, dễ thương và duyên dáng. |
3 | Bella | Bella có nghĩa là đẹp, thể hiện sự duyên dáng và quyến rũ của bé gái. |
4 | Honey | Honey có nghĩa là mật ong, mang đến hình ảnh ngọt ngào, ấm áp và đáng yêu. |
5 | Angel | Angel có nghĩa là thiên thần, thể hiện sự dịu dàng, trong sáng và đầy yêu thương của bé. |
6 | Rosie | Rosie là biến thể của tên Rose (hoa hồng), tượng trưng cho vẻ đẹp, sự dịu dàng và nữ tính. |
7 | Kitty | Kitty là cách gọi thân mật, gợi nhắc đến hình ảnh bé mèo đáng yêu, ngộ nghĩnh, phù hợp với bé gái có tính cách vui nhộn. |
8 | Tinkerbell | Tên này gắn với nhân vật Tiên Tinker Bell trong câu chuyện Peter Pan. Đây là tên gọi ở nhà cho bé gái mang đến hình ảnh của sự vui nhộn, tinh nghịch và đáng yêu. |
9 | Stella | Stella có nghĩa là ngôi sao. Tên này còn mang ý nghĩa là một bé gái có vẻ đẹp sáng ngời và nổi bật như những vì sao trên bầu trời. |
10 | Emily | Emily là tên gọi thể hiện sự siêng năng và kiên trì. Bố mẹ đặt tên này cho bé gái mong muốn con sẽ luôn chăm chỉ và đạt được mọi ước nguyện. |
11.2. Tên ở nhà hay cho bé gái bằng tiếng Nhật
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Sakura (さくら) | Sakura là hoa anh đào, tượng trưng cho vẻ đẹp tinh tế, thuần khiết và sự thay đổi của mùa xuân. |
2 | Yuki (雪) | Yuki là tuyết, mang ý nghĩa về sự tinh khiết, nhẹ nhàng và lạnh lùng, gắn liền với vẻ đẹp của tuyết trắng. |
3 | Hana (花) | Hana là hoa, tượng trưng cho sự tươi mới, rực rỡ và đẹp đẽ của những đóa hoa. Đặt tên ở nhà cho bé gái là Hana còn thể hiện sự dịu dàng và nữ tính. |
4 | Aiko (愛子) | Ai có nghĩa là yêu thương và Ko nghĩa là con gái. Aiko có nghĩa là con gái yêu. Đây là tên mang ý nghĩa tình yêu và sự chăm sóc. |
5 | Miku (未来) | Miku có nghĩa là tương lai, mang đến ý nghĩa về sự hy vọng và triển vọng tươi sáng. Tên này thích hợp cho những bé gái có nhiều ước mơ. |
6 | Nami (波) | Nami có nghĩa là con sóng. Tên này biểu trưng cho sự mạnh mẽ và tự do, giống như những con sóng vỗ bờ. |
7 | Miyu (美優) | Miyu là vẻ đẹp ưu tú, mang đến ý nghĩa về sự duyên dáng, xinh đẹp và tài năng. |
8 | Kohana (小花) | Kohana là bông hoa nhỏ, mang lại cảm giác dễ thương và dễ thương như một bông hoa nhỏ bé, biểu trưng cho sự ngây thơ và xinh đẹp. |
9 | Aya (彩) | Aya là màu sắc, mang đến sự tươi mới và sống động, tượng trưng cho một cô gái đầy màu sắc trong cuộc sống. |
10 | Asuka (明日香) | Asuka là hương thơm của ngày mai, thể hiện một tương lai tươi sáng và đầy hứa hẹn. |
11.3. Tên ở nhà cho bé gái bằng tiếng Hàn
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Jisoo (지수 / 智秀) | Jisoo là thông minh và xuất sắc. Đặt tên ở nhà cho bé gái là Jisoo thể hiện một cô gái tài năng, thông minh và có những phẩm chất nổi bật. |
2 | Sora (소라 / 昭羅) | Sora là bầu trời hoặc ngôi sao. Tên này mang đến hình ảnh của sự rộng lớn, tươi sáng và mơ mộng, thích hợp cho những bé gái có sức sống tươi mới. |
3 | Nari (나리 / 百合) | Nari là Lily, tên của hoa ly. Tên này thể hiện sự thuần khiết, thanh nhã và tinh tế của loài hoa ly. |
4 | Minji (민지 / 敏智) | Minji là nhanh nhẹn và thông minh. Tên này mang đến ý nghĩa về sự nhanh nhạy, thông minh và dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh. |
5 | Yuna (유나 / 悠娜) | Yuna có nghĩa là dịu dàng và nữ tính. Tên này thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát và quyến rũ. |
6 | Eunji (은지 / 恩智) | Eunji có nghĩa là lòng tốt và trí tuệ. Tên này thể hiện sự thông minh và trái tim nhân hậu. |
7 | Bomi (보미 / 寶美) | Bomi có nghĩa là vẻ đẹp quý giá. Tên Bomi mang đến một cảm giác sang trọng như một viên ngọc quý. |
8 | Sumin (수민 / 秀敏) | Sumin là sự xuất sắc và nhạy bén. Em bé tên Sumin là một cô gái tài năng, xuất chúng và dễ dàng vượt qua mọi thử thách. |
9 | Yujin (유진 / 優眞) | Yujin có nghĩa là tốt bụng và chân thật. Đặt tên Yujin gọi ở nhà cho bé gái có nghĩa là em bé tốt bụng, trung thực và đáng tin cậy. |
10 | Yuri (유리 / 瑠璃) | Yuri là pha lê. Ý nghĩa của tên là vẻ đẹp tinh khiết và sự thanh khiết như những viên pha lê sáng lấp lánh. |
11.4. Tên ở nhà cho bé gái theo tiếng Thái
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Nong (น้อง) | Nong có nghĩa là em bé. Đây là cách gọi thân mật cho bé gái, thể hiện sự yêu thương và sự gần gũi. |
2 | Som (ส้ม) | Som là quả cam. Đặt tên này gắn liền với sự tươi mới, ngọt ngào và đầy năng lượng giống như quả cam. |
3 | Aom (อ้อม) | Aom là vòng tay, thể hiện sự ôm ấp, sự che chở và bảo vệ, giống như vòng tay yêu thương. |
4 | Mai (ไม) | Mai là tên của cây hoa mai. Đây là loài hoa đẹp, biểu tượng cho sự tươi mới và sức sống. |
5 | Lai (ไล) | Lai là sự tươi mới, có nghĩa em bé khỏe mạnh, đầy năng lượng và luôn vui tươi. |
6 | Pook (ปุ๊ก) | Pook là dễ thương. Tên này được dùng để miêu tả sự dễ thương và tính cách dịu dàng của bé. |
7 | Pee (ปี้) | Pee là cô gái nhỏ. Đặt tên ở nhà cho bé gái là Pee có nghĩa là cô gái bé nhỏ dễ thương và thường được dùng như một tên thân mật trong gia đình. |
8 | Fai (ไฟ) | Fai là lửa, thể hiện sự mạnh mẽ, năng lượng và nhiệt huyết giống như ngọn lửa bùng cháy. |
9 | Ying (ยิ่ง) | Ying là được yêu quý hơn. Tên này có nghĩa là một em bé được yêu thương. |
10 | Jai (ใจ) | Jai là trái tim. Em bé tên Jai mang ý nghĩa em bé là trái tim và là sự yêu thương của bố mẹ. |
12. Đặt các tên gọi ở nhà cho bé gái theo cung hoàng đạo

12.1 Tên cho bé gái Song Ngư (Pisces): 19/02 – 20/03
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Marina | Marina có nghĩa là biển cả. Song Ngư là cung hoàng đạo gắn liền với nước, tên Marina thể hiện sự gắn bó với đại dương và sự tươi mát. |
2 | Aqua | Aqua là nước. Tên này mang đến sự mượt mà, nhẹ nhàng và thể hiện sự linh hoạt của Song Ngư – cung hoàng đạo thuộc yếu tố nước. |
3 | Iris | Iris là cầu vồng. Tên này tượng trưng cho vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh thoát và sự huyền bí, phản ánh tính cách mơ mộng của Song Ngư. |
4 | Seraphina | Seraphina có nghĩa là thiên thần. Seraphina thể hiện sự thuần khiết và nhẹ nhàng, với một chút bí ẩn và lãng mạn – những đặc điểm đặc trưng của Song Ngư. |
5 | Selene | Selene là nữ thần mặt trăng. Tên này gợi lên vẻ đẹp thần thoại, quyến rũ và linh thiêng, phù hợp với tính cách lãng mạn và nhạy cảm của Song Ngư. |
6 | Celia | Celia là thiên đường. Tên Celia thể hiện sự thuần khiết, sự mơ mộng và niềm vui, đúng với tính cách lãng mạn và tưởng tượng phong phú của Song Ngư. |
7 | Eva | Eva là sự sống. Đặt tên ở nhà cho bé gái là Eva mang đến sự tươi mới và hy vọng, phù hợp với tính cách yêu đời, tích cực của Song Ngư. |
8 | Celine | Celine là nữ thần mặt trăng. Tên này mang lại sự thanh thoát và thần bí, như ánh sáng dịu dàng từ mặt trăng, rất phù hợp với cung hoàng đạo Song Ngư. |
9 | Ariel | Ariel là nữ thần của nước. Tên Ariel gợi lên hình ảnh của một nàng tiên cá, phù hợp với tính cách ưa mơ mộng và liên kết chặt chẽ với yếu tố nước của Song Ngư. |
10 | Amara | Amara có nghĩa là bất tử. Tên này thể hiện vẻ đẹp trường tồn và sự kiên cường bên trong mỗi người Song Ngư, mặc dù họ có vẻ ngoài mềm yếu và dễ tổn thương. |
12.2 Tên cho bé gái Bạch Dương (Aries): 21/3 – 19/4
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Aria | Aria có nghĩa là bài hát và giai điệu. Aria là một tên nhẹ nhàng, mang tính nghệ thuật và thanh thoát, phù hợp với sự năng động và tự do của Bạch Dương. |
2 | Luna | Luna là mặt trăng. Tên này thể hiện vẻ đẹp dịu dàng, đầy cuốn hút, mang đến sự hài hòa giữa sự mạnh mẽ và nhẹ nhàng của Bạch Dương. |
3 | Zara | Zara là ngôi sao sáng. Đặt tên em bé là Zara có nghĩa tượng trưng cho sự sáng tạo và mạnh mẽ, thích hợp cho một bé gái Bạch Dương đầy nghị lực. |
4 | Valentina | Valentina là sức mạnh, sự khỏe mạnh. Bé gái Bạch Dương nổi bật với tính cách kiên cường, mạnh mẽ và Valentina mang ý nghĩa trên. |
5 | Sophie | Sophie là thông thái. Bạch Dương thường có đầu óc sắc bén, quyết đoán, và tên Sophie mang lại sự thanh lịch và trí tuệ cho bé gái. |
6 | Isla | Đây là tên biểu tượng cho sự độc lập và tự chủ của Bạch Dương, phản ánh được tính cách thích tự do của bé. |
7 | Tessa | Tessa là tên thể hiện sự quyết đoán và kiên cường, rất phù hợp với những đặc điểm của Bạch Dương. |
8 | Maya | Tên Maya gợi lên một sự bí ẩn, đầy sức hút và sự sáng tạo, phù hợp với một Bạch Dương luôn tỏa sáng. |
9 | Aurora | Aurora là bình minh. Tên này biểu trưng cho sự khởi đầu mới mẻ, giống như một bé gái Bạch Dương luôn tràn đầy năng lượng và sự lạc quan. |
10 | Nova | Nova là ngôi sao mới. Nova tượng trưng cho sự mới mẻ, sáng tạo và sự nổi bật, đặc trưng cho tính cách mạnh mẽ và đầy cá tính của Bạch Dương. |
12.3 Bé gái đặt tên ở nhà là gì? Tên cho bé gái Kim Ngưu (Taurus): 20/4 – 20/5
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Isabella | Isabella là thiên thần, tượng trưng cho sự quý phái và thanh thoát, giống như tính cách mạnh mẽ, kiên định của Kim Ngưu. |
2 | Diana | Diana là nữ thần thiên nhiên, săn bắn. Diana mang trong mình sự độc lập, mạnh mẽ và gắn liền với thiên nhiên, rất phù hợp với Kim Ngưu yêu thích sự ổn định và thiên nhiên. |
3 | Sophia | Sophia là sự thông thái. Tên này phản ánh tính cách thông minh, ổn định và có khả năng quyết đoán của Kim Ngưu. |
4 | Lila | Lila là hoa oải hương, mang đến sự nhẹ nhàng, dịu dàng, giống như vẻ đẹp tự nhiên và sự kiên nhẫn của Kim Ngưu. |
5 | Ivy | Ivy là cây thường xuân, à tên biểu trưng cho sự bền bỉ, kiên cường và sự gắn kết với thiên nhiên, rất phù hợp với Kim Ngưu yêu thiên nhiên và ổn định. |
6 | Ella | Ella là cô gái mang vẻ đẹp dịu dàng, dễ thương, nhưng cũng rất mạnh mẽ và độc lập – giống như tính cách của Kim Ngưu. |
7 | Lena | Lena là ánh sáng, thể hiện sự tươi sáng và tích cực, phù hợp với một bé gái Kim Ngưu luôn vững vàng và tự tin. |
8 | Clara | Clara là sự sáng suốt. Clara gợi lên sự trí thức và quyến rũ, rất phù hợp với Kim Ngưu với tính cách ổn định, cứng rắn và tỉ mỉ. |
9 | Vera | Vera là sự trung thực, đáng tin cậy, những đặc điểm nổi bật của Kim Ngưu. |
10 | Charlotte | Tên Charlotte thể hiện sự quý phái, tinh tế và tính cách điềm tĩnh của Kim Ngưu. |
12.4 Tên cho bé gái Song Tử (Gemini): 21/5 – 20/6
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Lily | Lily là tên của một loài hoa tượng trưng cho sự tinh khiết và thanh cao. Tên Lily phù hợp với bé gái Song Tử có tính cách dịu dàng, dễ gần, thông minh và linh hoạt. |
2 | Zoe | Tên Zoe có nghĩa là sự sống. Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái là Zoe mang ý nghĩa là cô gái mạnh mẽ, đầy năng lượng, thông minh, nhanh nhẹn và luôn tràn đầy sức sống. |
3 | Roxy | Tên Roxy mang ý nghĩa là ánh sáng. Đây là tên của những cô bé mạnh mẽ, tự tin, luôn làm chủ được mọi tình huống, nhanh nhẹn và hoạt bát. |
4 | Nina | Tên Nina có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là cô bé nhỏ. Đây là một tên dễ thương, ngắn gọn, dễ nhớ và ấn tượng với người nghe. |
5 | Juno | Juno là tên của nữ thần trong thần thoại La Mã, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, độc lập và quyền lực. Đây là một tên rất đặc biệt phù hợp với những bé gái Song Tử thích tự do và có tính cách mạnh mẽ. |
6 | Lola | Lola là một tên dễ thương, có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, mang nghĩa là “cô gái quyến rũ”. |
7 | Penny | Tên Penny là viết tắt của Penelope, một tên cổ điển trong văn hóa Hy Lạp, có nghĩa là sự kiên trì và khéo léo. |
8 | Ruby | Ruby có nghĩa là viên đá hồng ngọc. Đây là một tên quý phái, tỏa sáng, phù hợp với cô bé Song Tử thông minh và duyên dáng. |
9 | Sky | Sky là bầu trời. Tên Sky thể hiện sự tự do vô hạn và niềm yêu thích sự khám phá nên rất phù hợp với những bé gái Song Tử thích phiêu lưu. |
10 | Ellie | Đây là một cái tên đáng yêu có nghĩa là ánh sáng. Ellie có nghĩa là cô gái đầy sáng tạo và năng động. |
12.5 Tên cho bé gái Cự Giải (Cancer): 21/6 – 22/7

STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Mia | Đây là một cái tên ngắn gọn, dễ thương, mang nghĩa hòa bình và thể hiện sự nhẹ nhàng, dễ chịu của bé gái Cự Giải. |
2 | Tina | Tên đơn giản nhưng dễ thương, tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, phù hợp với sự điềm đạm của Cự Giải. |
3 | Maddie | Maddie có nghĩa là cô gái mạnh mẽ. Tên này thể hiện sức mạnh nội tâm, phù hợp với sự kiên cường nhưng cũng đầy tình cảm của Cự Giải. |
4 | Autumn | Autumn mang ý nghĩa là mùa thu. Đây là cái tên mang đến sự ấm áp, yên bình và dịu dàng, rất phù hợp với bản tính nhạy cảm và tình cảm của Cự Giải. |
5 | Lucy | Tên Lucy mang ý nghĩa là ánh sáng. Tên này thể hiện sự tươi sáng và ấm áp giống với bản tính của cô bé Cự Giải. |
6 | Gracie | Đây là một tên mang lại cảm giác dịu dàng và dễ thương giống như tính cách tình cảm của Cự Giải. Tên Gracie có nghĩa là duyên dáng. |
7 | Sadie | Em bé tên này thể hiện sự mạnh mẽ nhưng cũng ẩn chứa sự nhẹ nhàng và tình cảm của Cự Giải. |
8 | Maggie | Maggie có nghĩa là ngọc trai, tượng trưng cho sự quý giá và đẹp đẽ, giống như sự chăm sóc và bảo vệ của Cự Giải. |
9 | Vera | Vera là sự thật. Tên này thể hiện sự trung thực, thẳng thắn của Cự Giải, đồng thời mang lại cảm giác vững chãi và đáng tin cậy. |
10 | Poppy | Poppy là tên của hoa anh túc. Hoa anh túc thường được liên tưởng đến sự tươi sáng, vui tươi và năng lượng tích cực. Tên Poppy thể hiện một cá tính dễ thương, nhẹ nhàng nhưng cũng rất tràn đầy sức sống. |
12.6 Tên cho bé gái Sư Tử (Leo): 23/7 – 22/8
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Ava | Ava là chim én, tượng trưng cho sự tự do, mạnh mẽ và bay cao, phù hợp với tính cách độc lập của Sư Tử. |
2 | Rhea | Đây là tên của một nữ thần trong thần thoại Hy Lạp, biểu trưng cho sức mạnh và sự bảo vệ. |
3 | Cleo | Tên ngắn gọn của Cleopatra biểu tượng của sự quyền lực và sắc đẹp. Phù hợp với tính cách của bé gái cung Sư Tử luôn tự tin và nổi bật. |
4 | Athena | Nữ thần trí tuệ trong thần thoại Hy Lạp. Tên này thể hiện sự mạnh mẽ và sáng suốt. |
5 | Seraphina | Tên này gợi lên hình ảnh của sự quyền lực và tỏa sáng giống như một ngôi sao. |
6 | Jasmine | Jasmine có nghĩa là hoa nhài, biểu trưng cho sự thanh tao và vẻ đẹp quyến rũ, phù hợp với sự duyên dáng của em bé Sư Tử. |
7 | Skylar | Skylar có nghĩa là bầu trời. Tên gọi ở nhà cho bé gái này biểu trưng cho sự tự do, rộng lớn và khả năng không giới hạn. |
8 | Savannah | Savannah là cánh đồng rộng lớn, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và tự do. |
9 | Quinn | Tên Quinn có nghĩa là lãnh đạo thể hiện sự tự tin, lãnh đạo và quyết đoán phù hợp với em bé thuộc cung Sư Tử. |
10 | Dahlia | Dahlia có nghĩa là hoa mẫu đơn, biểu trưng cho sự kiên cường và vẻ đẹp mạnh mẽ phù hợp với tính cách của cô bé cung Sư Tử. |
12.7 Tên cho bé gái Xử Nữ (Virgo): 23/8 – 22/9
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Clara | Clara mang ý nghĩa là sáng suốt. Tên này thể hiện sự thông minh và tính cách rõ ràng, minh bạch của em bé Xử Nữ. |
2 | Fiona | Fiona có nghĩa là sáng sủa, thể hiện sự thông minh, sắc sảo phù hợp với tính cách logic và chi tiết của em bé Xử Nữ. |
3 | Hazel | Hazel là cây phỉ, tượng trưng cho sự khéo léo và thông minh của em bé Xử Nữ. |
4 | Lena | Lena là ánh sáng, thể hiện sự sáng suốt và trí tuệ phù hợp với tính cách lý trí của người cung Xử Nữ. |
5 | Charlotte | Charlotte có nghĩa là người đàn bà mạnh mẽ. Bé gái Charlotte mang ý nghĩa là cô bé kiên cường, bền bỉ và đáng tin cậy. |
6 | Audrey | Tên Audrey thể hiện tính cách mạnh mẽ và đáng kính trọng của em bé Xử Nữ. |
7 | Isabel | Isabel có nghĩa là được thánh hiến. Tên gọi ở nhà cho bé gái là Isabel mang ý nghĩa là cô bé ngây thơ và rất khéo léo. |
8 | Scarlett | Scarlett có nghĩa là cô gái đầy quyết đoán và mạnh mẽ. |
9 | Iris | Iris mang ý nghĩa là sự đa dạng và tính cách tươi mới phù hợp với Xử Nữ, những người luôn tìm cách để hoàn thiện bản thân. |
10 | Nina | Nina là cô bé nhỏ. Tên này mang lại cảm giác nhẹ nhàng và đáng yêu phù hợp với tính cách ân cần của Xử Nữ. |
12.8 Tên cho bé gái Thiên Bình (Libra): 23/9 – 22/10
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Aurora | Aurora có nghĩa là bình minh. Tên này gợi lên sự tươi mới và năng lượng sáng tạo hợp với bản tính thông minh của em bé Thiên Bình. |
2 | Isla | Isla có nghĩa là sự yên bình, hòa hợp rất hợp với tính cách điềm đạm và hòa nhã của Thiên Bình. |
3 | Evelyn | Evelyn có nghĩa là đẹp như một con chim. Tên này gợi lên sự nhẹ nhàng, tự do và duyên dáng. |
4 | Aria | Tên này mang đến sự nhẹ nhàng và thanh thoát giống như tính cách dễ gần của Thiên Bình. |
5 | Amelia | Tên này mang đến sự siêng năng và sự tinh tế giống như những bé gái Thiên Bình có tính cách mềm mỏng nhưng mạnh mẽ. |
6 | Violet | Violet là tên của một loài hoa. Tên này có nghĩa là sự nhẹ nhàng, khiêm tốn và sắc đẹp giống với tính cách duyên dáng của Thiên Bình. |
7 | Sienna | Tên này gợi lên sự ấm áp và nhẹ nhàng tựa như vẻ đẹp của bé gái Thiên Bình. |
8 | Riley | Riley có nghĩa là cô bé dễ gần, thân thiện và hoà nhã. |
9 | Mila | Mila là cái tên dễ thương mang ý nghĩa “cô bé thân thiện và dễ mến”. |
10 | Riley | Riley có nghĩa là người vui vẻ và dễ tính, phù hợp với cô bé Thiên Bình có tính cách hòa đồng. |
12.9 Tên cho bé gái Thiên Yết/ Bọ Cạp (Scorpio): 23/10 – 21/11
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Scarlett | Scarlett có nghĩa là màu đỏ thẫm. Tên này có nghĩa là cô gái quyến rũ và có tính cách mạnh mẽ. |
2 | Sable | Tên Sable có nghĩa là màu đen, gợi tả sự bí ẩn, sắc sảo và quyến rũ. |
3 | Storm | Storm có nghĩa là cơn bão. Tên này thể hiện sự mạnh mẽ và cuồng nhiệt giống như tính cách của người cung Bọ Cạp. |
4 | Lilith | Lilith có nghĩa là sự mạnh mẽ, quyền lực và tự do tựa như tính cách đặc trưng của cung hoàng đạo. |
5 | Jade | Jade có nghĩa là ngọc bích. Đây là tên gọi ở nhà cho bé gái cung Bọ Cạp có tính cách mạnh mẽ khiến nhiều người bị thu hút. |
6 | Phoenix | Phoenix là phượng hoàng. Đây là cái tên biểu trưng cho sự phục sinh và mạnh mẽ. |
7 | Mira | Mira có nghĩa là cô bé hoàn hảo và là một người có tính cách khác biệt hơn những người khác. |
8 | Arianna | Em bé tên Arianna có tính cách mạnh và luôn muốn bảo vệ những người xung quanh. |
9 | Roxanne | Tên gọi này có nghĩa là ánh sáng, biểu trưng cho sự tỏa sáng và tính cách mạnh mẽ của Bọ Cạp. |
10 | Morgana | Morgana có nghĩa là một bé bí ẩn, có tính cách và hành động khó đoán. |
12.10 Tên gì cho cute? Tên cho bé gái Nhân Mã (Sagittarius): 22/11 – 21/12
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Libby | Libby có nghĩa là sự tự do. Tên gọi này rất phù hợp với tính cách thích tự do, trải nghiệm và khám phá của Nhân Mã. |
2 | Zoey | Zoey có nghĩa là cô bé tràn đầy năng lượng và giàu nhiệt huyết. |
3 | Sage | Sage có nghĩa là sự khôn ngoan. Bố mẹ đặt tên gọi ở nhà này cho bé gái có nghĩa là mong muốn em bé sẽ thông minh và khéo léo. |
4 | Willow | Willow có nghĩa là cây liễu, tượng trưng cho sự dẻo dai và linh hoạt của một con người. |
5 | Breezy | Breezy có nghĩa là cơn gió nhẹ. Tính cách của Nhân Mã rất thích sự tự do và thoải mái giống như những cơn gió. |
6 | Maggie | Maggie là cô gái ngọt ngào. Nếu bố mẹ mong muốn con gái lớn lên sống tình cảm và chân thành thì hãy chọn tên này. |
7 | Piper | Tên này mang ý nghĩa là cô gái có trí sáng tạo vượt trội và luôn yêu thích sự tự do. |
8 | Sasha | Sasha là cô bé mạnh mẽ, luôn tìm kiếm sự tự do và thoải mái cho cuộc đời của mình. |
9 | Indigo | Indigo có nghĩa là màu xanh lam đậm, tượng trưng cho sự sáng tạo và sâu sắc của cô bé Nhân Mã. |
10 | Lacey | Lacey mang ý nghĩa là dịu dàng. Nếu bố mẹ mong con gái lớn lên sẽ là người thuỳ mị và nết na thì hãy chọn tên này. |
12.11 Tên cho bé gái Ma Kết (Capricorn): 22/12 – 19/1
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Olivia | Olivia có nghĩa là cây oliu. Cái tên này sẽ giúp em bé có thêm sức mạnh cho cuộc sống này. |
2 | Avery | Avery có nghĩa là thông minh và mạnh mẽ. Cái tên này rất hợp với tính cách nổi bật của những em bé Ma Kết. |
3 | Madeline | Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái là Madeline có nghĩa là có bé kiên cường và có ý chí kiên định. |
4 | Lara | Lara là cô bé xinh đẹp, duyên dáng và có tính cầu toàn. Đây là những tính cách đặc trưng của cung Ma Kết. |
5 | Tara | Tara cũng là cái tên thể hiện sự kiên cường và một ý chí kiên định không có gì có thể lung lay. |
6 | Riley | Riley là một cô bé kín đáo, vui vẻ và rất dễ làm quen. |
7 | Eden | Eden là vườn địa đàng, nơi có nhiều sự hạnh phúc và tình yêu. Nếu bố mẹ mong con sau này sẽ có cuộc sống an yên hãy chọn tên này làm tên ở nhà. |
8 | Amara | Amara có nghĩa là sự vĩnh cửu. Tên này thể hiện sự kiên định và bền vững. |
9 | Penelope | Penelope có nghĩa là một cô gái thông thái. Nếu bố mẹ mong con thông minh hãy đặt tên này. |
10 | Rosa | Rosa là hoa hồng, mang ý nghĩa là sự thanh cao và quý phái. |
12.12 Tên cho bé gái Bảo Bình (Aquarius): 20/1 – 18/2
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Cora | Cora có nghĩa là người con gái. Mang ý nghĩa là cô bé duyên dáng và xinh đẹp. |
2 | Piper | Piper mang ý nghĩa là người chơi sáo. Tên này ngầm chúc cho em bé lớn lên sẽ là người giàu trí sáng tạo và thu hút mọi người. |
3 | Aspen | Aspen có nghĩa là cây phong. Tên gọi này mang ý nghĩa là cô bé kiên định và có tinh thần mạnh mẽ. |
4 | Harriet | Harriet có nghĩa là quyền lực. Tên này rất hợp với tính cách mạnh mẽ và quyền lực của em bé cung Bảo Bình. |
5 | Bliss | Bliss có nghĩa là hạnh phúc. Mong em bé có tên này sẽ có một cuộc đời bình yên và tràn ngập yêu thương. |
6 | Carmen | Carmen là một bài hát. Tên này tựa như một lời cầu chúc cho bé gái có một cuộc đời hạnh phúc và an nhàn. |
7 | Sally | Sally là cây sồi. Một cái tên mang ý nghĩa mạnh mẽ và vững chắc. |
8 | Gwen | Gwen có nghĩa là trong sáng. Tên gọi ở nhà cho bé gái này còn mang ý nghĩa là “cô gái thuần khiết và ngây thơ”. |
9 | Delilah | Delilah có nghĩa là cô gái nữ tính, dịu dàng và nết na. |
10 | Giselle | Giselle có nghĩa là con nai, biểu tượng cho sự duyên dáng và nhẹ nhàng. |
13. Tên ở nhà cho bé gái theo bản mệnh năm sinh

13.1 Tên cho bé gái mệnh Mộc
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Ái Linh | Ái Linh là một cô bé được gia đình yêu thương và rất thông minh. |
2 | Bảo Lan | Bảo Lan có nghĩa là cây lan quý, ngầm khẳng định cốt cách quý phái và sang trọng của người con gái được giáo dục tốt. |
3 | Cẩm Tú | Cẩm Tú là tên của một loài hoa, tượng trưng cho sự quý phái và duyên dáng. |
4 | Diệp Chi | Diệp Chi là cành cây nhỏ. Tên này có nghĩa là cô bé nhỏ nhưng luôn tràn đầy năng lượng và sức sống mới. |
5 | Kim Liên | Kim Liên là cây sen vàng, một biểu tượng cho sự thanh cao và trong sáng. |
6 | Lan Hương | Lan Hương là hương thơm của cành hoa lan, biểu trưng cho vẻ đẹp thanh nhã, quyến rũ. |
7 | Minh Tuyết | Minh Tuyết là cô gái trong sáng và thuần khiết giống như bông tuyết. |
8 | Mộc Lan | Mộc Lan là cành hoa lan. Tên gọi này mang ý nghĩa sự tươi mới, quý phái tựa như cành hoa lan. |
9 | Như Mai | Như Mai là tên mang ý nghĩa chúc con luôn mạnh khoẻ, tươi mới như cành hoa mai. |
10 | Quỳnh Anh | Quỳnh Anh có nghĩa là mong con gái sẽ thông minh và trong sáng như cành hoa quỳnh. |
13.2 Tên cho bé gái mệnh Hỏa
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Mai Lan | Mai là hoa mai. Lan là hoa Lan. Mai lan có nghĩa là xinh đẹp như hoa mai và hoa lan. |
2 | Ngọc Diệp | Ngọc là ngọc quý. Diệp là lá. Ngọc Diệp là vẻ đẹp của con gái như viên ngọc hình lá xanh. |
3 | Kim Anh | Kim là vàng. Anh là thông minh. Kim Anh là người con gái thông minh và quý phái. |
4 | Mộc Miên | Mộc là gỗ. Miên là mềm mại. Bố mẹ đặt tên ở nhà cho bé gái là Mộc Miên với ước mong con sẽ phát triển mạnh mẽ và luôn tươi vui. |
5 | Yên Chi | Yên là yên bình, tĩnh lặng, bình an. Chi là cành cây. Yên Chi là mong con một đời an nhiên và phát triển tươi tốt. |
6 | Mai Phượng | Mai là hoa mai. Phượng là loài chim phượng hoàng. Mai Phượng có nghĩa là bố mẹ mong con sẽ có cuộc sống thanh cao và quý phái. |
7 | Tùng Lan | Tùng là cây tùng. Lan là hoa Lan. Tùng Lan có nghĩa là cô gái mạnh mẽ như cây tùng và quý phái như hoa lan. |
8 | Kiều Oanh | Kiều có nghĩa là mảnh mai, duyên dáng. Oanh là chim hoàng oanh. Kiều Oanh mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp và nhẹ nhàng. |
9 | Nhật Hạ | Nhật là mặt trời. Hạ là mùa hè. Nhật Hạ là mặt trời mùa hè. Bố mẹ mong con có cuộc đời luôn rực rỡ. |
10 | Ánh Minh | Ánh là ánh sáng, ánh dương. Minh là sáng suốt, thông minh. Bố mẹ mong con gái Ánh Minh sẽ là người thông minh và tỏa sáng. |
13.3 Bé gái sinh năm 2025 đặt tên gì? Tên cho bé gái mệnh Kim
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Bảo Ngọc | Bảo là bảo vật quý giá. Ngọc là viên ngọc. Con gái Bảo Ngọc là bảo vật quý giá như ngọc của bố mẹ. |
2 | Thiên Kim | Thiên là trời. Kim là vàng. Thiên Kim là vàng từ trời, con gái chính là vàng bạc được Trời ban cho bố mẹ. |
3 | Kim Ngân | Kim là vàng. Ngân là tiền. Kim Ngân là tiền vàng, là của cái quý giá của ba mẹ. |
4 | Minh Châu | Minh là sáng sủa, thông minh. Châu là viên ngọc quý giá. Minh Châu có nghĩa là đứa con gái thông minh và quý như ngọc của ba mẹ. |
5 | Thanh Ngọc | Thanh là trong sáng. Ngọc là viên ngọc quý. Thanh Ngọc là viên ngọc sáng và quý giá của bố mẹ. |
6 | Ngọc Trâm | Ngọc là viên ngọc. Trâm là cây trâm cài tóc. Ngọc Trâm là cây trâm bằng ngọc. |
7 | Kim Chi | Kim là vàng. Chi là cành cây. Kim Chi là cành vàng lá ngọc của bố mẹ. |
8 | Ngọc Ngà | Ngọc là viên ngọc. Ngà là điều quý giá. Ngọc Ngà có nghĩa là đứa con gái quý giá của ba mẹ. |
9 | Ngân Giang | Ngân là tiền. Giang là sông. Ngân Giang là dòng sông tiền rất quý. |
10 | Kim Sa | Kim là vàng. Sa là cát. Kim sa là bãi cát vàng bố mẹ rất quý. |
13.4 Tên cho bé gái mệnh Thủy
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Bích Thủy | Bích có nghĩa là ngọc bích. Thủy mang ý nghĩa nước. Bích Thuỷ là cô bé có tâm hồn thuần khiết và trong sáng của nước. |
2 | Hương Thủy | Hương có nghĩa là mùi thơm, thanh thoát. Thuỷ mang nghĩa là nước. Bố mẹ đặt tên gọi ở nhà cho bé gái là Hương Thuỷ có nghĩa là cô bé xinh đẹp, quyến rũ và thuần khiết. |
3 | Thiên Thủy | Thiên là trời, thể hiện sự bao la, rộng lớn. Khi kết hợp chữ Thiên với chữ Thủy mang ý nghĩa một cô mạnh mẽ nhưng vẫn dịu dàng. |
4 | Hà Anh | Hà có nghĩa là dòng sông. Anh có nghĩa là sáng, rực rỡ. Hà Anh là một cô gái thông minh và có tương lai tương sáng như dòng sông. |
5 | Hà My | Hà là dòng sông. My có nghĩa là xinh đẹp, dịu dàng. Hà My là cô gái có vẻ đẹp trong trẻo và tinh khiết như dòng sông. |
6 | Hà Giang | Giang có nghĩa là sông. Khi kết hợp chữ Giang với chữ Hà mang nghĩa là một cô gái mạnh mẽ, vững vàng như con sông lớn. |
7 | Lệ Giang | Lệ có nghĩa là đẹp và duyên dáng. Lệ Giang có nghĩa là người con gái có vẻ đẹp tự nhiên và trong sáng như dòng nước. |
8 | Quỳnh Giang | Quỳnh là một loài hoa có hương thơm và quyến rũ. Quỳnh Giang là người con gái đẹp như bông hoa quỳnh bên dòng sông. |
9 | Băng Tâm | Băng mang ý nghĩa tượng trưng cho sự tinh khiết, mát mẻ, và trong sáng. Tâm có nghĩa là tâm hồn, trái tim. Băng Tâm mang nghĩa một cô gái có tâm hồn trong sáng. |
10 | Băng Di | Băng tượng trưng cho sự tinh khiết, mát mẻ, và trong sáng. Di có nghĩa là duyên dáng, nhẹ nhàng. Băng Di là cô gái nhỏ nhắn, mong manh và đằm thắm. |
13.5 Tên cho bé gái mệnh Thổ
STT | Tên ở nhà cho bé gái | Giải thích ý nghĩa (nếu có) hay xuất xứ tên gọi |
1 | Thảo Nguyên | Thảo có nghĩa là cỏ. Nguyên có nghĩa là nguyên sơ, tự nhiên. Thảo Nguyên là một cô gái dịu dàng, đơn sơ và đầy sức sống. |
2 | Diễm My | Diễm có nghĩa là duyên dáng, xinh đẹp. My có nghĩa là xinh đẹp, tươi tắn. Đặt tên gọi ở nhà cho bé gái là Diễm My mang nghĩa một cô gái duyên dáng, quyến rũ. |
3 | Thu Hà | Thu có nghĩa là mùa thu, mùa của sự chín muồi và bình yên. Hà có nghĩa là sông thể hiện sự dịu dàng, êm ả, gần gũi với thiên nhiên. Thu Hà là người con gái nhẹ nhàng và đoan trang. |
4 | Thùy Dương | Thùy có nghĩa là dịu dàng, nữ tính. Dương có nghĩa là ánh sáng. Thuỳ Dương mang ý nghĩa một cô gái nhẹ nhàng nhưng tỏa sáng như ánh mặt trời. |
5 | Hoài An | Hoài có nghĩa là hoài niệm, nhớ về. An có nghĩa là bình an. Hoài An mang ý nghĩa cô gái mang đến sự bình yên, an lành. |
6 | Hà Vy | Hà có nghĩa là sông. Vy có nghĩa là duyên dáng, nhỏ nhắn. hà Vy là cô gái dịu dàng và duyên dáng như dòng sông nhẹ nhàng. |
7 | Yến Nhi | Yến có nghĩa là chim yến, tượng trưng cho sự tự do và nhẹ nhàng. Nhi có nghĩa là nhỏ nhắn, dễ thương. Yến Nhi là một cô gái nhẹ nhàng, duyên dáng. |
8 | Tâm Anh | Tâm có nghĩa là trái tim, tâm hồn. Anh có nghĩa là sáng, mạnh mẽ, thông minh. Tâm Anh là cô gái vừa có trái tim nhân hậu, vừa mạnh mẽ, kiên cường. |
9 | Vân Anh | Vân có nghĩa là mây, nhẹ nhàng. Anh có nghĩa là sáng sủa, thông minh. Vân Anh là cô gái nhẹ nhàng, dịu dàng nhưng luôn tỏa sáng. |
10 | Khánh Linh | Khánh có nghĩa là vui mừng, hạnh phúc. Linh có nghĩa là linh hoạt, thông minh. Khánh Linh mang nghĩa một cô gái vui vẻ, sáng suốt và có cuộc sống an nhiên. |
14. Tên ở nhà cho bé gái sinh đôi dễ nuôi
STT | Tên ở nhà cho bé gái sinh đôi |
1 | Bí Ngô – Bí Đỏ |
2 | Mận – Đào |
3 | Bắp – Ngô |
4 | Khoai Lang – Khoai Môn |
5 | Cà Ri – Cà Rốt |
6 | Tôm – Tép |
7 | Bí – Bầu |
8 | Bống – Ốc |
9 | Hạt Tiêu – Hạt Mít |
10 | Cà Chua – Cà Pháo |
11 | Tía Tô – Bạc Hà |
12 | Su Su – Su Hào |
13 | Coca – Cola |
14 | Xá Xị -Pepsi |
Trên đây là những gợi ý tên gọi ở nhà cho bé gái 2025. Nếu bố mẹ chưa biết “sinh bé gái đặt tên ở nhà là gì?” hay nên chọn tên gì cho cute thì có thể tham khảo các gợi ý trên. Chúc bố mẹ sẽ chọn được các tên gọi ở nhà cho bé gái hay và ấn tượng.