<style>#html-body [data-pb-style=OPN4LR1],#html-body [data-pb-style=YKLU0FT]{justify-content:flex-start;display:flex;flex-direction:column;background-position:left top;background-size:cover;background-repeat:no-repeat;background-attachment:scroll}</style><div data-content-type="row" data-appearance="contained" data-element="main"><div data-enable-parallax="0" data-parallax-speed="0.5" data-background-images="{}" data-background-type="image" data-video-loop="true" data-video-play-only-visible="true" data-video-lazy-load="true" data-video-fallback-src="" data-element="inner" data-pb-style="YKLU0FT"><div data-content-type="text" data-appearance="default" data-element="main"><p><strong>Về dịch vụ</strong><br>• Đối tượng thăm khám</p>
<p>Gói dịch vụ dành riêng cho các bé từ 2 - 8 tuổi tầm soát toàn diện các chỉ số sức khỏe, phòng ngừa các tình trạng bệnh lý nhằm giúp bé có được quá trình phát triển toàn diện.</p>
<p><br>• Lợi ích gói dịch vụ</p>
<p>Gói khám sức khỏe tổng quát Nhi có đầy đủ các hạng mục thăm khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh.</p>
<p>Bên cạnh quá trình khám tổng quát Nhi khoa, bé nhà được tiến hành xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi, định lượng nồng độ chì/máu, kẽm/máu, xét nghiệm Vitamin D total, định lượng kháng thể viêm gan B cùng nhiều hạng mục xét nghiệm cần thiết khác.</p>
<p>Ngoài ra, dịch vụ bao gồm quá trình chẩn đoán hình ảnh, giúp quan sát phát hiện các bất thường bên trong các cơ quan (gan, mật, tụy, lách, thận, bàng quang, tiền liệt tuyến).</p>
<p> </p>
<p><strong>Quá trình chuẩn bị</strong><br>• Phụ huynh có thể mang theo hồ sơ bệnh án của bé, kết quả chụp chiếu, chẩn đoán hình ảnh (nếu có).</p>
<p>• Tạo cho bé cảm giác thoải mái trước và trong quá trình thăm khám.</p>
<p>• Trường hợp bé có các biểu hiện bất thường trong sinh hoạt, phụ huynh có thể tiến hành trao đổi cùng bác sĩ.</p>
<p> </p>
<p><strong>Chi tiết dịch vụ</strong><br>Gói khám sức khỏe tổng quát Nhi (Từ 2 - 8 tuổi) bao gồm các hạng mục:</p>
<p>1. Khám lâm sàng<br>• Khám Nhi Khoa<br>• Đo chiều cao, cân nặng<br>• Đo chỉ số BMI<br>• Đo huyết áp<br>• Khám Mắt<br>• Khám Nha Khoa</p>
<p>2. Xét nghiệm<br>• Tổng Phân Tích Tế Bào Máu Ngoại Vi<br>• Định Nhóm Máu Hệ ABO, Rh(D)<br>• Định Lượng Chì / Máu<br>• Kẽm / Máu<br>• Vitamin D Total<br>• Định Lượng Calcium Ion Hóa<br>• Định Lượng Sắt<br>• Định Lượng Ferritin<br>• Đo Hoạt Độ AST (GOT)<br>• Đo Hoạt Độ ALT (GPT)<br>• Định Lượng Creatinin / Máu<br>• Định Lượng Ure / Máu<br>• Định lượng kháng thể viêm gan B (HBsAb)<br>• Định lượng kháng nguyên viêm gan B (HBsAg)<br>• Tổng phân tích nước tiểu</p>
<p>3. Chẩn đoán hình ảnh<br>Siêu âm ổ bụng (Gan, Mật, Tuỵ, Lách, Thận, Bàng quang, Tiền liệt tuyến)</p></div></div></div><div data-content-type="row" data-appearance="contained" data-element="main"><div data-enable-parallax="0" data-parallax-speed="0.5" data-background-images="{}" data-background-type="image" data-video-loop="true" data-video-play-only-visible="true" data-video-lazy-load="true" data-video-fallback-src="" data-element="inner" data-pb-style="OPN4LR1"></div></div>