Bạn nên bảo quản nimodipine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc
Liều dùng thuốc nimodipine cho người lớn như thế nào?
Liều dự phòng xuất huyết dưới màng não:
Uống 60 mg/1 lần, cách 4 giờ/1 lần, tổng liều 360 mg/ngày, bắt đầu trong vòng 4 ngày khi có xuất huyết dưới màng nhện và tiếp tục trong 21 ngày.
Trong trường hợp có can thiệp phẫu thuật, khuyến cáo nên tiếp tục dùng nimodipin để hoàn thành liệu trình dùng 21 ngày.
Trên bệnh nhân xơ gan, do độ thanh thải giảm đáng kể và C. tăng khoảng gấp đôi, khuyến cáo dùng liều 30 mg/lần, cách 4 giờ/lần kèm theo dõi chặt chẽ huyết áp và nhịp tim.
Liều điều trị xuất huyết dưới màng não:
Trong 2 giờ đầu, truyền nimodipin vào tĩnh mạch trung tâm với tốc độ 1 mg/giờ (khoảng 15 microgam/kg/giờ), tương ứng 5 ml/giờ (dung dịch nimodipin 10 mg/50 ml). Nếu bệnh nhân dung nạp tốt, sau 2 giờ có thể tăng liều lên 2 mg (khoảng 15 microgam/kg/giờ), tương ứng 10 ml giờ (dung dịch nimodipin 10 mg/50 ml) miễn là huyết áp giảm không đáng kể.
Trên bệnh nhân có cân nặng dưới 70 kg hoặc bệnh nhân có huyết áp không ổn định hoặc bệnh nhân xơ gan, nên dùng liều khởi đầu 0,5 mg/giờ, tương ứng 2,5 ml/giờ (dung dịch nimodipin 10 mg/50 ml) hoặc liều thấp hơn nếu cần thiết.
Nên bắt đầu nimodipin sớm nhất có thể sau co thắt mạch não gây thiếu máu cục bộ thần kinh sau xuất huyết dưới màng nhện. Cần dùng trong ít nhất 5 ngày và không quá 14 ngày.
Trong trường hợp có can thiệp phẫu thuật khi đang điều trị, có thể tiếp tục dùng nimodipin (liều như trên) trong ít nhất 5 ngày. Không sử dụng đồng thời cả nimodipin uống và nimodipin đường tĩnh mạch. Nếu hai thuốc được dùng nối tiếp nhau, tổng thời gian điều trị không được quá 21 ngày. Số ngày dùng nimodipin đường tĩnh mạch không quá 14 ngày.
Lưu ý: Không nên dùng đồng thời nimodipine dạng tiêm tĩnh mạch và dạng uống.
Liều dùng thuốc nimodipine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nimodipine?
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngừng sử dụng nimodipine và gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
- Tim đập nhanh bất thường hoặc chậm;
- Ngất xỉu hoặc chóng mặt nghiêm trọng;
- Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, suy nhược bất thường;
- Sưng ở chân hoặc mắt cá chân;
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác có thể có nhiều khả năng xảy ra. Tiếp tục dùng nimodipine và nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ ít nghiêm trọng như:
- Chóng mặt nhẹ;
- Nóng sốt (bị đỏ, nóng, hoặc cảm giác ngứa ran);
- Đau đầu;
- Buồn nôn, táo bón;
- Đổ mồ hôi.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!