Tên gốc: Divalproex Sodium
Tham vấn y khoa: Bác sĩ Nguyễn Thường Hanh · Nội khoa - Nội tổng quát · Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Bắc Ninh
Tên gốc: Divalproex Sodium
Phân nhóm: thuốc chống co giật
Tên biệt dược: Epival
Divalproex sodium thường được sử dụng để điều trị chứng động kinh, các điều kiện tâm thần nhất định (giai đoạn rối loạn lưỡng cực) và ngăn ngừa nhức đầu migraine. Divalproex sodium hoạt động bằng cách khôi phục sự cân bằng của một số chất tự nhiên nhất định trong não.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng dành cho người lớn bị động kinh
Động kinh cục bộ phức tạp:
Cơn vắng ý thức đơn giản và phức tạp:
Liều thông thường cho người bị Mania
Thuốc phóng thích chậm
Viên nén phóng thích kéo dài:
Liều dành cho người lớn thông thường để dự phòng Migraine
Thuốc phóng thích chậm:
Viên nén phóng thích kéo dài:
Liều dùng cho trẻ em bị bệnh động kinh
Trẻ từ 10 tuổi trở lên dùng viên nén phóng thích chậm, viên nén phóng thích kéo dài, viên bao:
Động kinh cục bộ phức tạp:
Cơn vắng ý thức đơn giản và phức tạp:
Bạn nên sử dụng divalproex sodium đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hay lâu hơn so với chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bạn có thể mắc các tác dụng phụ bao gồm: tiêu chảy, chóng mặt, buồn ngủ, rụng tóc, mờ mắt/nhìn đôi, thay đổi kinh nguyệt, có tiếng vang trong tai, run, thay đổi cân nặng. Nếu bất kỳ phản ứng nào trên đây tiếp diễn hoặc trầm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bệnh rối loạn não nghiêm trọng (đôi khi gây tử vong) hiếm khi xảy ra, đặc biệt ở những bệnh nhân bị rối loạn chuyển hó nhất định (rối loạn chu kỳ urê). Nói với bác sĩ ngay nếu bạn bị yếu, nôn mửa hoặc thay đổi đột ngột tinh thần/tâm trạng (như nhầm lẫn).
Đi cấp cứu ngay nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng, bao gồm: đau ngực, dễ bị bầm tím/chảy máu không rõ nguyên nhân, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, sưng tay/chân, cử động mắt không kiểm soát, cảm lạnh/run, thở nhanh, mất ý thức.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc divalproex sodium rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy đến gặp bác sĩ ngay nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng trầm trọng, bao gồm: sốt, hạch bạch huyết sưng, phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này không được dùng khi bạn đang mang thai vì có thể gây hại đến thai nhi.
Thuốc divalproex sodium có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc chống trầm cảm (ví dụ, amitriptyline, nortriptyline, phenelzine), kháng sinh (carbapenems như doripenem, imipenem), mefloquine, orlistat, các thuốc động kinh khác (ví dụ như ethosuximide, lamotrigine, phenytoin, rufinamide, topiramate), rifampin, warfarin, vorinostat, zidovudine.
Thuốc aspirin liều thấp, theo chỉ định của bác sĩ vì các lý do y tế cụ thể như đau tim hoặc phòng ngừa đột quỵ (thường là liều lượng là 81-325 miligam mỗi ngày), nên được tiếp tục. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng aspirin vì bất kỳ lý do nào.
Nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác làm buồn ngủ bao gồm rượu, cần sa, thuốc kháng histamine (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc ngủ hoặc thuốc trị lo âu (như alprazolam, zolpidem), thuốc giãn cơ (như carisoprodol, cyclobenzaprine) và thuốc giảm đau gây mê (như codeine, hydrocodone).
Kiểm tra các nhãn thuốc của bạn (như dị ứng hoặc các sản phẩm ho và lạnh) bởi vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến các xét nghiệm nhất định trong phòng thí nghiệm (ví dụ như xeton nước tiểu). Bạn nên nói cho nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Divalproex sodium có ở dạng viên nén phóng thích kéo dài và phóng thích chậm.
Hello Health Group không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Miễn trừ trách nhiệm
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham vấn y khoa:
Bác sĩ Nguyễn Thường Hanh
Nội khoa - Nội tổng quát · Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Bắc Ninh
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!