Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư · Dược · Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM
Axit alendronic có tác dụng ngăn ngừa chứng loãng xương xuất hiện ở nam giới, phụ nữ sau mãn kinh và bệnh nhân đang dùng thuốc glucocorticoids như prednisolone và methylprednisolone. Axit alendronic giúp tái thiết xương và làm cho xương ít có nguy cơ bị gãy hơn ở phụ nữ sau mãn kinh và ở nam giới bị loãng xương. Axit alendronic thuộc nhóm thuốc bisphosphonates.
Trước khi bắt đầu điều trị, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Hướng dẫn sử dụng sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin hơn về axit alendronic và một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ mà bạn có thể gặp phải khi dùng thuốc này.
Nếu bạn đang dùng thuốc viên axit alendronic 10 mg, dùng một viên mỗi ngày. Nếu vào bất cứ ngày nào mà bạn quên dùng thuốc, chỉ cần dùng thuốc vào ngày kế tiếp như thường lệ. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Nếu bạn đang dùng thuốc viên có chứa axit alendronic 70 mg (tên biệt dược là Fosamax® Once weekly và Fosavance®), dùng một viên một lần một tuần. Bạn phải dùng thuốc vào cùng ngày trong mỗi tuần, vì vậy hãy chọn một ngày phù hợp nhất với thói quen hằng ngày của bạn. Nếu bạn quên dùng một liều thuốc như thường lệ, hãy dùng thuốc buổi sáng tiếp theo và sau đó tiếp tục dùng thuốc vào ngày mà bạn đã lựa chọn khi đến thời gian dùng liều kế tiếp.
Nếu bạn đang dùng axit alendronic 70 mg ở dạng thuốc nước 100 ml đường uống, dùng 100 ml (một đơn vị) một lần một tuần. Dùng thuốc vào cùng ngày trong mỗi tuần. Nếu bạn quên dùng một liều thuốc vào một ngày bình thường, hãy dùng thuốc buổi sáng tiếp theo và sau đó tiếp tục dùng thuốc vào ngày mà bạn đã lựa chọn khi đến thời gian dùng liều kế tiếp.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh xương hóa đá
Người lớn: Dùng đường uống 10 mg mỗi ngày hoặc 70 mg một lần mỗi tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Paget
Người lớn: Dùng đường uống 40 mg mỗi ngày trong vòng 6 tháng; có thể dùng lại thuốc nếu cần thiết sau khoảng thời gian điều trị 6 tháng.
Liều dùng thông thường cho người lớn phòng ngừa bệnh loãng xương sau mãn kinh
Người lớn: Dùng đường uống 5 mg một lần mỗi ngày hoặc 35 mg một lần mỗi tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loãng xương do Corticosteroid
Người lớn: Dùng đường uống Điều trị và ngăn ngừa: 5 mg mỗi ngày; có thể tăng liều lượng lên đến 10 mg mỗi ngày ở phụ nữ không dùng liệu pháp thay thế hormone.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Axit alendronic có những dạng và hàm lượng sau:
Giống như tất cả các loại thuốc, axit alendronic có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng mắc các tác dụng phụ.
Tác dụng phụ rất thường xuyên xuất hiện:
Tác dụng phụ thường xuyên xuất hiện:
Các tác dụng phụ có thể xuất hiện nhưng không thường xuyên:
Các tác dụng phụ hiếm gặp:
Đây có thể là dấu hiệu của tổn thương xương vùng hàm, thường có thể khó lành và có thể bị nhiễm trùng, thường do nhổ răng gây ra. Hãy báo với bác sĩ hoặc nha sĩ nếu bạn có các triệu chứng như trên.
Gãy xương đùi có thể xảy ra nếu bạn điều trị lâu dài bằng axit Alendronic. Đau, yếu và khó chịu vùng đùi có thể là dấu hiệu đầu tiên cảnh báo nguy cơ gãy xương đùi có thể xảy ra.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng loại thuốc này, thông báo với bác sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Miễn trừ trách nhiệm
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!