Amiodarone được sử dụng để điều trị một số loại bệnh loạn nhịp tim ở mức độ nặng (có thể gây tử vong) (như là chứng rung tâm thất kéo dài/nhịp tim đập nhanh). Thuốc này được sử dụng để phục hồi lại nhịp tim bình thường và duy trì nhịp tim ở mức đều đặn, ổn định. Amiodarone là một loại thuốc chống loạn nhịp tim. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn một số tín hiệu điện có thể gây nhịp tim bất thường.
Dùng thuốc này bằng đường uống, thường một hoặc hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể dùng thuốc này kèm hoặc không kèm với thức ăn, nhưng điều quan trọng là chọn một cách dùng thuốc và dùng thuốc này theo cùng một cách cho mỗi liều.
Tránh ăn bưởi chùm hoặc uống nước ép bưởi chùm trong thời gian đang dùng thuốc này trừ khi được bác sĩ cho phép. Bưởi chùm có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng điều trị của bạn. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng thuốc này với liều lượng cao hơn và giảm liều lượng dần dần. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận. Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không được bác sĩ tư vấn.
Hãy thông báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng bệnh của bạn không được cải thiện hoặc trở nặng hơn.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng loạn nhịp tim
Liều khởi đầu (tiêm tĩnh mạch): 1000 mg sau 24 giờ điều trị đầu tiên, thực hiện theo phác độ tiêm truyền dưới đây:
150 mg sau 10 phút đầu tiên (15 mg/phút).
tiếp tục 360 mg sau 6 giờ kế tiếp (1 mg/phút).
Liều tiêm truyền duy trì: 540 mg trong 18 giờ còn lại (0,5 mg/phút).
Liều khởi đầu (dạng uống): Liều nạp từ 800 đến 1600 mg/ngày được chỉ định từ 1 đến 3 tuần (thỉnh thoảng kéo dài hơn) cho đến khi có đáp ứng với thuốc.
Khi chứng loạn nhịp tim được kiểm soát đầy đủ, hoặc nếu các tác dụng phụ trở nặng hơn, liều lượng nên đượcc giảm xuống từ 600 đến 800 mg/ngày. Một số bệnh nhân được chỉ định dùng 600 mg/ngày. Amiodarone có thể được sử dụng đơn liều mỗi ngày, hoặc đối với bệnh nhân kém dung nạp bằng đường ruột nặng, có thể dùng amiodarone hai lần mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc chứng nhịp nhanh trên thất (Supraventricular Tachycardia)
Trẻ em nhỏ hơn 1 tháng tuổi:
Các dữ liệu có sẵn giới hạn: Liều nạp: uống 10 đến 20 mg/kg/ngày, chia thành 2 liều trong 7 đến 10 ngày; liều lượng sau đó nên được giảm xuống từ 5 đến 10 mg/kg/ngày, một lần mỗi ngày và tiếp tục trong 2 đến 7 tháng nữa; tiêu chuẩn này được áp dụng trên 50 trẻ em (nhỏ hơn 9 tháng tuổi) và trẻ sơ sinh (1 ngày tuổi); liều nạp truyền tĩnh mạch: truyền 5 mg/kg trong 60 phút. Lưu ý, tốc độ truyền bolus thông thường không nên vượt quá 0,25 mg/kg/phút trừ khi có chỉ định trên lâm sàng; hầu hết các nghiên cứu sử dụng thời gian truyền bolus để tránh hạ huyết áp; có thể lặp lại liều nạp đến tổng liều nạp tối đa: 10 mg/kg; không được vượt quá tổng liều bolus hằng ngày là 15 mg/kg/ngày.
Trẻ em nhỏ hơn 1 tuổi: Liều khởi đầu: uống 600 đến 800 mg/1,73 m2 da/ngày trong 4 đến 14 ngày, chia thành 1 đến 2 liều/ngày.
Liều duy trì: uống 200 đến 400 mg/1.,73 m2 da/ngày, mỗi ngày một lần.
Trẻ em lớn hơn 1 tuổi: Liều khởi đầu: uống 10 đến 15 mg/kg/ngày trong 4 đến 14 ngày, chia thành 1 đến 2 liều/ngày.
Liều duy trì: uống 5 đến 10 mg/kg/ngày, mỗi ngày một lần.
Amiodarone có những dạng và hàm lượng sau:
Gọi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ các dấu hiệu dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, thậm chí nếu các tác dụng phụ này xuất hiện vài tháng sau khi đã dừng thuốc amiodarone:
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Không phải ai cũng mắc các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng amiodarone, bạn nên:
Bạn nên hiểu rằng amiodarone có thể gây ra các vấn đề về thị giác bao gồm mù vĩnh viễn. Chắc chắn đi kiểm tra mắt thường xuyên trong suốt thời gian điều trị và liên hệ với bác sĩ nếu mắt của bạn trở nên nhạy cảm với ánh sáng hoặc nếu bạn thấy vầng hào quang, hoặc thị lực yếu hoặc bất cứ vấn đề nào khác về thị giác.
Bạn nên hiểu rằng amiodarone có thể còn tồn đọng trong cơ thể trong vài tháng sau khi bạn đã dừng dùng thuốc. Bạn có thể tiếp tục mắc các tác dụng phụ của amiodarone trong suốt khoảng thời gian này. Hãy nói với bác sĩ điều trị cho bạn rằng bạn mới vừa dừng uống amiodarone.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.
Amiodarone có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây hại đến em bé. Không sử dụng loại thuốc này trong khi bạn đang cho con bú.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm:
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Miễn trừ trách nhiệm
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!