Citalopram được dùng để điều trị bệnh trầm cảm. Thuốc có thể cải thiện năng lượng và cảm xúc vui vẻ cho bạn. Citalopram thuộc nhóm thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin (SSRI). Thuốc này hoạt động bằng cách giúp khôi phục lại sự cân bằng của serotonin (một chất tự nhiên) trong não.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần khác (như rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn hoảng sợ). Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị các cơn nóng bừng cơ thể xảy ra ở thời kỳ mãn kinh.
Đọc hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần sử dụng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Dùng thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng mỗi ngày một lần vào buổi sáng hoặc buổi tối. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, đáp ứng với điều trị, tuổi tác, các kết quả kiểm tra xét nghiệm và các loại thuốc khác mà bạn có thể sẽ dùng. Hãy nói với bác sĩ và dược sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn sử dụng (bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, và các thảo dược). Liều dùng tối đa cho citalopram là 40 mg mỗi ngày.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc dạng lỏng , hãy đo cẩn thận liều dùng bằng thiết bị đo/thìa đặc biệt. Không sử dụng muỗng ăn vì bạn có thể không đo được liều lượng chính xác.
Để giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng thuốc này với liều thấp và tăng dần liều dùng. Thực hiện cẩn thận theo hướng dẫn của bác sĩ. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc kéo dài hơn quy định. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn và nguy cơ tác dụng phụ sẽ tăng lên. Dùng thuốc đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào một thời điểm nhất định mỗi ngày.
Phải tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Đừng tự ý ngưng dùng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Một số tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi ngưng dùng thuốc đột ngột. Ngoài ra, bạn có thể gặp các triệu chứng như tính khí thất thường, đau đầu, mệt mỏi, thay đổi giấc ngủ và cảm giác tương tự như điện giật. Để ngăn chặn những triệu chứng trên khi bạn dừng điều trị với thuốc này, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết. Báo cáo bất kỳ triệu chứng mới hoặc xấu đi cho bắc sĩ ngay lập tức.
Có thể cần 1-4 tuần để thuốc phát huy tác dụng và thêm vài tuần để bạn cảm thấy khỏe hơn. Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu nó trở nên xấu hơn.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều thông thường cho người lớn bị trầm cảm
Liều thông thường cho người cao tuổi bị trầm cảm
Liều thông thường cho trẻ em bị trầm cảm
Trẻ em 11 tuổi:
12-18 tuổi:
Liều thông thường cho trẻ em bị rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Trẻ em đến 11 tuổi:
12 đến 18 tuổi:
Citalopram có những dạng và hàm lượng sau:
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Báo cáo bất kỳ triệu chứng mới nào với bác sĩ của bạn như: thay đổi tâm trạng hoặc hành vi, lo lắng, lên cơn hoảng loạn, khó ngủ, hoặc nếu bạn cảm thấy hấp tấp, dễ bị kích thích, kích động, hung hãn, hiếu chiến, bồn chồn, hiếu động (về tinh thần hoặc thể chất), tăng chán nản, hay có những suy nghĩ về tự tử hoặc làm tổn thương chính mình.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, nguy cơ có thể gặp phải khi uống thuốc phải đặt trên lợi ích dùng thuốc. Đây là quyết định bạn và bác sĩ của bạn phải cân nhắc. Đối với thuốc này, sau đây là những điều cần được xem xét:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn ghi hoặc thành phần thuốc ghi trên gói một cách cẩn thận.
Trẻ em
Chưa có nghiên cứu thích hợp được thực hiện về mối quan hệ giữa tuổi tác với tác động của citalopram ở trẻ em. Sự an toàn và hiệu quả chưa được kiểm chứng.
Người cao tuổi
Chưa có nghiên cứu thích hợp được thực hiện để chứng minh các vấn đề lão khoa cụ thể sẽ hạn chế tác dụng của citalopram ở người cao tuổi. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi có nhiều khả năng bị hạ natri trong máu (nồng đooj natri trong máu thấp), nên thận trọng và điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân dùng citalopram.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không nên sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.
Không khuyến dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất dùng thuốc ở một hoặc cả hai loại thuốc.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng việc điều trị với hai loại thuốc này có thể là hướng tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm những tình trạng sau đây:
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Miễn trừ trách nhiệm
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!