Hoạt chất: Glimepiride
Hoạt chất: Glimepiride
Phân nhóm: Thuốc nhóm sulfonylurea điều trị đái tháo đường
Glimepiride thuộc nhóm thuốc sulfonylurea. Glimepiride làm giảm đường huyết chủ yếu bằng cách kích thích sự giải phóng insulin tự nhiên từ các tế bào tuyến tụy. Ngoài ra, hoạt chất này còn làm tăng độ nhạy insulin của các mô ngoại biên và làm giảm sự thu nạp insulin ở gan.
Thuốc thường được chỉ định để điều trị bệnh đái tháo đường type 2 ở người lớn nếu nồng độ đường huyết vẫn không trở về mức bình thường dù đã áp dụng các biện pháp ăn kiêng, tập thể dục và giảm cân.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén chứa hàm lượng glimepiride 1mg, 2mg, 3mg và 4mg.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đái tháo đường type 2:
Chưa có nghiên cứu về liều lượng sử dụng thuốc cho trẻ em. Vì vậy, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn muốn dùng thuốc này cho trẻ.
Bạn nên uống thuốc này trước bữa ăn sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên trong ngày, theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần hàng ngày. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của bạn.
Bạn nên sử dụng thuốc thường xuyên để thấy hiệu quả tốt nhất của thuốc. Để tránh quên liều, hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng thuốc này với liều thấp và tăng dần liều. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận.
Nếu bạn đang dùng một loại thuốc trị tiểu đường khác (như chlorpropamide), hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ trong việc dừng sử dụng thuốc cũ và bắt đầu dùng glimepiride.
Bên cạnh đó, thuốc colesevelam có thể làm giảm sự hấp thu của glimepiride của cơ thể. Nếu bạn đang sử dụng colesevelam, dùng glimepiride ít nhất 4 giờ trước khi dùng colesevelam.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không được cải thiện hoặc xấu đi (mức đường huyết của bạn quá cao hoặc quá thấp).
Trường hợp quá liều nhẹ, có thể cho uống nước đường, 15 phút uống 1 lần. Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều nặng, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Triệu chứng quá liều thường là:
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Các tác dụng phụ thường gặp là hạ đường huyết, thiếu máu tan huyết, phản ứng quá mẫn và tăng cân
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi dùng thuốc glimepiride 1mg, 2mg, 3mg, 4mg, bạn nên báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:
Thuốc chống chỉ định cho những đối tượng sau:
Bạn nên tránh tiếp xúc không cần thiết hoặc kéo dài với ánh nắng; mặc quần áo bảo hộ, kính mát, dùng kem chống nắng. Glimepiride có thể làm cho làn da của bạn nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.
Cuối cùng, bạn hãy hỏi bác sĩ để tìm ra giải pháp nếu bạn bị bệnh, nhiễm trùng hoặc sốt, căng thẳng hoặc bị thương. Các tình trạng này có thể ảnh hưởng đến đường huyết của bạn và liều lượng glimepiride cần dùng.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Vì vậy, không dùng thuốc cho nhóm đối tượng này.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồn thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Tác dụng hạ đường huyết của thuốc có thể tăng lên nếu bạn dùng chung glimepiride với các thuốc:
Các thuốc làm giảm tác dụng của thuốc glimepirid 1mg, 2mg, 3mg, 4mg là:
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Rượu có thể làm cho tác dụng phụ của glimepiride tồi tệ hơn. Uống rượu trong khi dùng glimepiride có thể (hiếm khi) gây ra các triệu chứng như đỏ bừng mặt (đỏ mặt), nhức đầu, buồn nôn, nôn, đau ngực, suy nhược, nhìn mờ, rối loạn tâm thần, đổ mồ hôi, nghẹt thở, khó thở, lo lắng.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là những tình trạng được đề cập ở phần Thận trọng/Cảnh báo.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng không quá 30oC, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Miễn trừ trách nhiệm
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!