backup og meta
Chuyên mục
Công cụ
Hỏi bác sĩ
Lưu
Mục lục bài viết

Hạ kali máu

Tác giả: Bác sĩ Đinh Thị Mai Hồng · Đa khoa · Bệnh viện Đại học Y dược Hà Nội


Ngày cập nhật: 28/10/2022

Hạ kali máu

Kali là khoáng chất rất cần thiết cho cơ thể. Hạ kali máu sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến tim, thần kinh và cơ bắp, đôi khi có thể dẫn đến tử vong. Vì vậy, cần hết sức thận trọng với tình trạng này.

Vậy các triệu chứng hạ kali máu là gì? Nguyên nhân và cách xử trí khi gặp phải tình trạng này như thế nào? Bạn có thể tìm hiểu thêm trong bài viết sau.

Tìm hiểu chung

Hạ kali máu là bệnh gì?

Kali là một chất điện giải quan trọng giúp vận chuyển các tín hiệu điện cho các tế bào trong cơ thể. Chúng đóng vai trò then chốt trong hoạt động của tế bào thần kinh và cơ bắp, đặc biệt là tế bào cơ tim. Ngoài ra, cơ thể cũng cần kali để có hệ tiêu hóa khỏe mạnh và xương chắc khỏe.

Thông thường, nồng độ kali trong máu của một người thường duy trì ở mức 3,5 – 5,2 millimoles trong một lít máu (mmol/l). Hạ kali máu là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng nồng độ kali trong máu thấp hơn so với bình thường. Mức kali rất thấp (dưới 3 mmol/l) có thể đe dọa đến tính mạng và cần được cấp cứu ngay lập tức.

Triệu chứng thường gặp

Những dấu hiệu và triệu chứng hạ kali máu là gì?

Mệt mỏi do hạ kali huyết

Các trường hợp hạ kali máu nhẹ có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, bạn có thể gặp phải những triệu chứng tụt kali máu như sau:

  • Yếu cơ, thậm chí liệt
  • Đau cơ
  • Chuột rút
  • Táo bón
  • Mệt mỏi vô cùng
  • Tim đập nhanh
  • Tê, ngứa
  • Đi tiểu nhiều và thường cảm thấy khát
  • Co giật, co cứng cơ

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bạn còn có thể gặp các triệu chứng hạ kali máu nghiêm trọng hơn như:

  • Lâng lâng, ngất xỉu do hạ huyết áp
  • Hành vi bất thường: trầm cảm, rối loạn tâm thần, mê sảng, lú lẫn hoặc ảo giác.

Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên nghi ngờ do hạ kali máu, cần gặp bác sĩ ngay bởi đây là tình trạng cần được theo dõi và xử trí ngay.

Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân hạ kali máu là gì?

Kali thấp có thể xảy ra vì nhiều lý do, nhưng nguyên nhân phổ biến nhất là sử dụng thuốc lợi tiểu, bị tiêu chảy và lạm dụng thuốc nhuận tràng lâu dài. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến nhất gây hạ kali máu:

Tổn thương thận:

  • Một số rối loạn ở thận như nhiễm toan ống thận (trong suy thận mạn và suy thận cấp)
  • Bệnh thận mãn tính
  • Thiếu hụt magie
  • Bệnh bạch cầu
  • Bệnh Cushing (và các rối loạn tuyến thượng thận khác)

Mất kali qua dạ dày và ruột do:

  • Ói mửa
  • Thụt tháo quá mức do sử dụng thuốc nhuận tràng
  • Tiêu chảy
  • Sau phẫu thuật cắt bỏ ruột non

Ảnh hưởng của các thuốc:

  • Thuốc lợi tiểu
  • Corticosteroid
  • Aminoglycosides (một loại kháng sinh)

Nguyên nhân hạ kali máu

Giảm lượng thức ăn hoặc suy dinh dưỡng

  • Biếng ăn
  • Chứng cuồng ăn vô độ
  • Phẫu thuật giảm béo
  • Nghiện rượu

Nguyên nhân khác: Đổ mồ hôi quá nhiều, hội chứng Bartter, hội chứng Gitelman, hội chứng Liddle (gây tăng huyết áp)

Điều trị hiệu quả

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.

Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán hạ kali máu?

Bác sĩ sẽ cho tiến hành xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ kali. Mức kali từ 3 – 3.5 mEq /L là hạ kali máu nhẹ. Mức dưới 3 mEq /L là hạ kali máu nghiêm trọng.

Bên cạnh đó, bác sĩ có thể làm một nhóm xét nghiệm máu để đánh giá chức năng thận và cân bằng điện giải cho cơ thể.

Khi đã xác định bạn bị hạ kali máu, họ sẽ cố gắng tìm kiếm nguyên nhân. Nếu nguyên nhân không rõ, bạn cần xét nghiệm nước tiểu để đo nồng độ kali trong nước tiểu.

Ngoài ra, bác sĩ có thể yêu cầu đo điện tâm đồ, kiểm tra nhịp tim xem có bất thường hay không vì hạ kali máu sẽ khiến tim loạn nhịp.

Những phương pháp nào dùng để điều trị hạ kali máu?

Liệu pháp thay thế kali sẽ được tiến hành tuỳ theo phân loại và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Việc điều trị hạ kali máu bắt đầu ngay khi có kết quả chẩn đoán chính xác.

Điều trị hạ kali máu

Thông thường, những người có nồng độ kali thấp nhẹ hoặc vừa phải  (3 – 3,5 mEq /L), những người không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ chỉ cần uống kali dưới dạng viên hoặc dạng lỏng. Cách này dễ quản lý, an toàn, không tốn kém và dễ dàng hấp thu qua đường tiêu hóa. Một số chế phẩm với liều quá cao có thể gây kích ứng dạ dày và gây nôn.

Nếu có loạn nhịp tim, các triệu chứng nghiêm trọng hay nếu mức kali thấp dưới 3 mEq /L, bệnh nhân cần được truyền kali tĩnh mạch. Trong trường hợp này, bạn cần nhập viện hoặc theo dõi tại khoa cấp cứu. Kali được truyền rất chậm vào tĩnh mạch và theo dõi kĩ lưỡng trong nhiều giờ để tránh các vấn đề nghiêm trọng về tim và tránh kích ứng mạch máu chỗ đặt kim truyền.

Đối với những người hạ kali máu nghiêm trọng và biểu hiện các triệu chứng, phải sử dụng cả kali để truyền tĩnh mạch và uống.

Chế độ sinh hoạt phù hợp

Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế diễn tiến của hạ kali máu?

Tự chăm sóc tại nhà với kali thấp

  • Nếu bạn đang trong thời gian được theo dõi do nồng độ kali trong máu thấp, tránh các hoạt động thể chất nặng và kéo dài vì mất kali đi kèm với đổ mồ hôi.
  • Nếu bổ sung chế độ ăn uống, thảo dược, thuốc lợi tiểu hoặc thuốc nhuận tràng gây ra các triệu chứng kali thấp, bạn tránh dùng các sản phẩm này và tham khảo ý kiến bác sĩ. Không bao giờ ngừng dùng thuốc kê toa mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt kali máu

Nếu có nguy cơ bị thiếu kali máu, bạn nên điều chỉnh chế độ ăn uống và bổ sung thêm các loại thực phẩm giàu kali như:

  • Chuối
  • Cà chua
  • Cam
  • Dưa vàng
  • Đào
  • Rau chân vịt
  • Khoai tây
  • Đậu
  • Rau xanh lá đậm
  • Sữa
  • Thịt bò nạc
  • Cá.

Ngoài ra, bạn không nên lạm dụng các thuốc lợi tiểu và không được dùng thuốc mà chưa hỏi qua ý kiến bác sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.

Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Tác giả:

Bác sĩ Đinh Thị Mai Hồng

Đa khoa · Bệnh viện Đại học Y dược Hà Nội


Ngày cập nhật: 28/10/2022

advertisement iconQuảng cáo
app promote banner

Bài viết này có hữu ích với bạn?

advertisement iconQuảng cáo
advertisement iconQuảng cáo