Thuốc này được dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với chất ức chế miễn dịch (như asmethotrexate) để điều trị một số loại viêm khớp nhất định (như thấp khớp, vảy nến, tự phát ở thiếu niên, và viêm cột sống dính khớp), cũng như bệnh vảy nến. Các tình trạng này được gây ra do hệ miễn dịch hoạt động quá mức (bệnh tự miễn). Hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào khỏe mạnh của cơ thể, gây ra tình trạng viêm ở các khớp và da.
Etanercept kiểm soát phản ứng phòng vệ của cơ thể bằng cách ngăn chặn các hoạt động của chất tự nhiên nào đó (TNF) được dùng bởi hệ miễn dịch. Điều trị làm giảm mẩn đỏ, ngứa và các bản vảy ở bệnh vẩy nến cũng như các cơn đau, sưng và cứng khớp ở bệnh viêm khớp. Thuốc này có thể ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và tổn thương khớp, dẫn đến cải thiện sinh hoạt hàng ngày và chất lượng cuộc sống.
Thuốc này chỉ xử lý triệu chứng chứ không chữa được bệnh tự miễn. Các triệu chứng thường trở lại trong vòng 1 tháng sau khi ngưng thuốc.
Etanercept được tiêm dưới da ở đùi, bụng, hoặc cánh tay trên, thường 1 hoặc 2 lần/tuần chính xác theo đơn kê của bác sĩ.
Liều lượng và thời gian điều trị dựa trên tình trạng bệnh và phản ứng của cơ thể với điều trị. Không tự ý thay đổi liều mà không tham khảo trước với bác sĩ. Uống thuốc đều đặn để phát huy tối đa công dụng của thuốc. Bạn sẽ bắt đầu thấy được sự cải thiện trong 1 – 2 tuần. Có thể mất đến 3 tuần để thuốc phát huy tối đa công dụng.
Nếu bạn sẽ tự tiêm thuốc cho mình, bác sĩ có thể muốn bạn tự tiêm ở phòng khám trước. Đảm bảo bạn học được cách tự tiêm đúng đắn từ bác sĩ.
Nếu bạn lấy thuốc ra từ tủ lạnh, hãy để thuốc nguội từ 15 – 30 phút thành nhiệt độ phòng trước khi tiêm. Không lắc thuốc. Trước khi dùng, Kiểm tra thuốc xem có các hạt hoặc sự đổi màu nào không. Nếu có, không dùng thuốc.
Trước mỗi liều tiêm, lau sạch vùng sắp được tiêm bằng dung dịch cồn rửa. Quan trọng là bạn cần phải thay đổi chỗ tiêm mỗi lần dùng thuốc để ngăn ngừa các vấn đề dưới da. Chỗ tiêm mới nên cách chỗ tiêm cũ ít nhất 1 inch (2.5 cm). Không tiêm vào các cùng bị đau, bầm, mẩn đỏ, hoặc cứng.
Học cách bảo quản và loại bỏ kim tiêm một cách an toàn. Tham khảo ý kiến dược sĩ. Không bao giờ được dùng kim tiêm hoặc ống tiêm đã qua sử dụng.
Báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trầm trọng hơn.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm cột sống dính khớp
25 mg tiêm dưới da 2 lần/tuần, cách 3 – 4 ngày. Hoặc, 50 mg tiêm dưới da 1 lần/tuần cùng ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp
25 mg tiêm dưới da 2 lần/tuần, cách 3 – 4 ngày. Hoặc, 50 mg tiêm dưới da 1 lần/tuần cùng ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị u hạt Wegener
25 mg tiêm dưới da 2 lần/tuần, cách 3 – 4 ngày. Hoặc, 50 mg tiêm dưới da 1 lần/tuần cùng ngày.
Liều thông thường dùng cho người lớn bị viêm khớp vảy nến
25 mg tiêm dưới da 2 lần/tuần, cách 3 – 4 ngày. Hoặc, 50 mg tiêm dưới da 1 lần/tuần cùng ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị bệnh Still
25 mg tiêm dưới da, 2 – 3 lần/tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị Hội chứng SAPHO
25 mg tiêm dưới da 2 lần/tuần, cùng với liệu pháp corticosteroid.
Liều thông thường dùng cho người lớn bị Bệnh vảy nến
Bệnh vẩy nến mảng bám:
Liều đầu: 50 mg tiêm dưới da 2 lần/tuần (cách 3 – 4 ngày) trong 3 tháng. Hoặc, liều đầu 25 mg – 50 mg mỗi tuần đã cho thấy có hiệu quả.
Liều duy trì: 50 mg tiêm dưới da 1 lần/tuần.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm màng bồ đào
3 tuổi hoặc lớn hơn: 0.4 mg/kg/liều (tối đa 25 mg) tiêm dưới da, 2 lần/tuần.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị hội chứng mô bào
Trên 5 tháng tuổi: 0.4 mg/kg tiêm dưới da 3 lần/tuần.
Liều thông thường dùng cho trẻ em bị hội chứng kích hoạt thực bào
Trên 7 tuổi: 0.4 mg/kg/liều tiêm dưới da 2 lần/tuần, trong 11 tuần.
Liều thông thường dùng cho trẻ em bị bệnh viêm khớp dạng thấp ở thiếu niên
Trên 4 tuổi: 0.8 mg/kg/tuần (tối đa 50 mg/tuần) tiêm dưới da.
Trẻ em cân nặng từ 31 – 62 kg: tổng liều mỗi tuần nên được chia thành 2 lần tiêm dưới da, trong cùng ngày hoặc cách 3 – 4 ngày.
Trẻ em cân nặng dưới 31 kg: tiêm dưới da 1 lần/tuần
Liều tối đa ở mỗi vùng tiêm không vượt quá 25 mg (1 mL).
Liều thông thường dùng cho trẻ em bị viêm khớp tự phát ở thiếu niên
2 – 17 tuổi bị đa khớp khóa hoạt động JIA:
Liều 2 lần/tuần: 0.4 mg/kg/liều cách 72 đến 96 giờ
Liều tối đa: 25 mg
Liều 1 lần/tuần: 0.8 mg/kg/liều
Tối đa: 50 mg/tuần
Không khuyên dùng ống tiêm đóng sẵn 25 mg cho trẻ em cân nặng dưới 31 kg. Có thể dùng ống tiêm đóng sẵn 50 mg hoặc máy chích tự động SureClick (TM) cho trẻ em nặng 63 kg hoặc hơn.
Etanercept có những dạng và hàm lượng sau:
Bộ dụng cụ, tiêm dưới da: 25 mg
Dung dịch, tiêm dưới da: 25 mg/0.5 mL, 50 mg/mL
Gọi cấp cứu ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu đầu tiên nào sau đây của phản vệ dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngưng dùng Estramustine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào của ung thư hạch bạch huyết:
Ngưng dùng etanercept và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không khuyên dùng thuốc này với bất kỳ loại thuốc dưới đây, nhưng trong một vài trường hợp có thể được yêu cầu dùng. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc thay đổi mức độ dùng thuốc thường xuyên.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Miễn trừ trách nhiệm
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đặt câu hỏi cho bác sĩ
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tạo câu hỏi
Chia sẻ với bác sĩ các thắc mắc của bạn để được giải đáp miễn phí.
Đăng ký hoặc Đăng nhập để đặt câu hỏi cho bác sĩ!